Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 42,811 | 37,072 | 36,007 | 27,804 | 29,456 | 29,814 | 38,458 | 35,043 | 32,765 | 30,163 | 28,178 | 29,707 | 35,211 | 30,330 | 27,130 | 24,551 | 25,153 | 28,831 | 26,865 | 30,138 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,291 | 7,023 | 8,122 | 1,881 | 2,216 | 3,291 | 1,453 | 13,407 | 1,912 | 798 | 3,766 | 2,567 | 7,833 | 4,615 | 5,906 | 8,673 | 4,660 | 4,301 | 3,248 | 576 |
1. Tiền | 771 | 548 | 2,522 | 781 | 2,216 | 741 | 953 | 4,307 | 1,412 | 798 | 3,266 | 2,067 | 5,733 | 2,515 | 3,106 | 873 | 1,360 | 1,001 | 1,448 | 576 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,520 | 6,475 | 5,600 | 1,100 | 2,550 | 500 | 9,100 | 500 | 500 | 500 | 2,100 | 2,100 | 2,800 | 7,800 | 3,300 | 3,300 | 1,800 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 17,470 | 22,840 | 18,240 | 17,000 | 18,000 | 18,000 | 15,500 | 10,302 | 18,489 | 17,401 | 13,308 | 16,323 | 16,201 | 14,570 | 10,570 | 5,000 | 9,000 | 13,000 | 13,500 | 15,500 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 17,401 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,470 | 22,840 | 18,240 | 17,000 | 18,000 | 18,000 | 15,500 | 10,302 | 18,489 | 13,308 | 16,323 | 16,201 | 14,570 | 10,570 | 5,000 | 9,000 | 13,000 | 13,500 | 15,500 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,672 | 3,112 | 4,716 | 5,830 | 5,160 | 3,781 | 15,403 | 6,917 | 7,434 | 6,925 | 6,086 | 6,097 | 5,885 | 5,878 | 5,308 | 5,216 | 5,526 | 5,969 | 5,263 | 5,556 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 732 | 860 | 2,676 | 1,471 | 1,309 | 1,441 | 1,413 | 1,584 | 1,243 | 1,033 | 959 | 921 | 921 | 981 | 723 | 695 | 519 | 1,006 | 523 | 692 |
2. Trả trước cho người bán | 468 | 1,306 | 1,496 | 2,958 | 2,398 | 1,416 | 616 | 5,094 | 909 | 785 | 75 | 79 | 12 | 50 | 340 | 14 | 82 | 116 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 4,101 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 12,824 | 4,973 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,744 | 4,630 | 4,518 | 4,412 | 4,307 | 4,203 | 4,200 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 720 | 1,024 | 622 | 1,479 | 1,531 | 1,002 | 630 | 320 | 390 | 328 | 274 | 399 | 303 | 275 | 143 | 148 | 450 | 836 | 653 | 646 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -248 | -78 | -78 | -78 | -78 | -79 | -79 | -81 | -81 | -82 | -82 | -83 | -83 | -87 | -88 | -89 | -90 | -90 | -97 | -98 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,325 | 3,923 | 3,418 | 2,776 | 3,206 | 3,137 | 3,602 | 3,612 | 3,922 | 3,654 | 3,408 | 3,441 | 4,044 | 3,618 | 3,368 | 3,612 | 3,507 | 3,789 | 3,308 | 6,654 |
1. Hàng tồn kho | 4,325 | 3,923 | 3,418 | 2,776 | 3,206 | 3,137 | 3,602 | 3,612 | 3,922 | 3,654 | 3,408 | 3,441 | 4,044 | 3,618 | 3,368 | 3,612 | 3,507 | 3,789 | 3,308 | 6,654 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,053 | 173 | 1,511 | 317 | 875 | 1,606 | 2,501 | 807 | 1,009 | 1,385 | 1,610 | 1,280 | 1,248 | 1,649 | 1,979 | 2,050 | 2,460 | 1,772 | 1,546 | 1,852 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 969 | 90 | 1,459 | 29 | 617 | 1,238 | 2,029 | 38 | 113 | 226 | 340 | 7 | 73 | 133 | 192 | 5 | 26 | 52 | 10 | 14 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 93 | 79 | 82 | 379 | 510 | 785 | 943 | 945 | 867 | 1,210 | 1,475 | 1,740 | 2,212 | 1,589 | 1,448 | 1,751 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 83 | 83 | 53 | 194 | 257 | 289 | 389 | 389 | 385 | 374 | 327 | 327 | 309 | 306 | 312 | 306 | 222 | 130 | 88 | 87 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 160,936 | 161,784 | 164,230 | 167,047 | 164,909 | 164,159 | 164,080 | 167,480 | 168,069 | 168,867 | 167,221 | 168,098 | 166,523 | 169,200 | 171,024 | 173,698 | 177,870 | 169,310 | 163,941 | 161,792 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 990 | 478 | 68 | 816 | 724 | 2,014 | 3,599 | 1,812 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 990 | 478 | 68 | 816 | 724 | 2,014 | 3,599 | 1,812 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 155,665 | 157,679 | 160,249 | 162,866 | 160,268 | 158,527 | 158,855 | 161,671 | 161,065 | 159,232 | 161,137 | 160,317 | 157,852 | 160,514 | 162,028 | 162,687 | 152,933 | 153,038 | 148,334 | 150,390 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 155,050 | 157,012 | 159,528 | 162,093 | 159,442 | 157,768 | 158,047 | 160,813 | 160,159 | 158,277 | 160,132 | 159,263 | 156,749 | 159,362 | 160,827 | 161,437 | 151,633 | 151,690 | 146,936 | 148,943 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 614 | 667 | 720 | 773 | 826 | 759 | 808 | 857 | 906 | 955 | 1,005 | 1,054 | 1,103 | 1,152 | 1,201 | 1,250 | 1,299 | 1,349 | 1,398 | 1,447 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,126 | 552 | 502 | 608 | 163 | 2,278 | 1,712 | 1,712 | 1,715 | 4,193 | 15 | 183 | 473 | 454 | 1,248 | 12,383 | 1,363 | 1,777 | 1,753 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,126 | 552 | 502 | 608 | 163 | 2,278 | 1,712 | 1,712 | 1,715 | 4,193 | 15 | 183 | 473 | 454 | 1,248 | 12,383 | 1,363 | 1,777 | 1,753 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,145 | 3,552 | 3,480 | 3,572 | 3,488 | 3,354 | 3,512 | 4,097 | 4,811 | 5,373 | 6,068 | 6,782 | 7,474 | 8,231 | 8,996 | 9,763 | 10,540 | 11,310 | 12,018 | 9,649 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,346 | 744 | 651 | 735 | 638 | 498 | 606 | 1,144 | 1,850 | 2,405 | 3,092 | 3,787 | 4,466 | 5,221 | 5,978 | 6,742 | 7,515 | 8,281 | 8,984 | 9,649 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,856 | 3,008 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2,800 | 2,808 | 2,829 | 2,838 | 2,850 | 2,906 | 2,953 | 2,962 | 2,969 | 2,976 | 2,996 | 3,010 | 3,018 | 3,021 | 3,025 | 3,030 | 3,034 | |||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 203,746 | 198,855 | 200,237 | 194,851 | 194,365 | 193,973 | 202,537 | 202,523 | 200,834 | 199,029 | 195,399 | 197,805 | 201,734 | 199,530 | 198,154 | 198,249 | 203,023 | 198,140 | 190,806 | 191,930 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 8,121 | 5,741 | 6,065 | 3,653 | 4,962 | 5,229 | 5,927 | 6,390 | 6,153 | 5,969 | 4,976 | 7,819 | 6,451 | 5,407 | 5,955 | 6,806 | 12,741 | 12,142 | 8,014 | 9,695 |
I. Nợ ngắn hạn | 8,121 | 5,741 | 6,065 | 3,653 | 4,962 | 5,229 | 5,377 | 5,841 | 5,054 | 4,870 | 3,327 | 6,170 | 4,253 | 3,209 | 3,207 | 4,058 | 9,443 | 8,845 | 4,167 | 5,847 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 550 | 550 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,968 | 1,458 | 1,355 | 998 | 1,140 | 1,375 | 1,725 | 2,757 | 1,934 | 1,574 | 782 | 3,710 | 1,557 | 710 | 1,311 | 1,061 | 2,023 | 2,042 | 1,293 | 3,803 |
4. Người mua trả tiền trước | 38 | 2 | 10 | 1 | 4 | 1,091 | 4,678 | 4,142 | 950 | 179 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,307 | 2,580 | 1,567 | 1,754 | 1,186 | 1,042 | 601 | 1,711 | 687 | 1,210 | 614 | 1,048 | 1,005 | 642 | 998 | 1,115 | 1,303 | 589 | 439 | |
6. Phải trả người lao động | 171 | 148 | 1,414 | 214 | 638 | 968 | 1,192 | 112 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 723 | 24 | 3 | 3 | 29 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,157 | 1,137 | 811 | 62 | 262 | 262 | 400 | 65 | 634 | 243 | 383 | 33 | 49 | 72 | 94 | 103 | 102 | 91 | 92 | 83 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 335 | 159 | 364 | 65 | 321 | 167 | 359 | 82 | 311 | 341 | 317 | 109 | 123 | 319 | 59 | 73 | 403 | 165 | 139 | 217 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 182 | 221 | 1 | 1 | 315 | 316 | 1 | 15 | 385 | 398 | 124 | 124 | 373 | |||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 550 | 550 | 1,099 | 1,099 | 1,649 | 1,649 | 2,198 | 2,198 | 2,748 | 2,748 | 3,298 | 3,298 | 3,847 | 3,847 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 550 | 550 | 1,099 | 1,099 | 1,649 | 1,649 | 2,198 | 2,198 | 2,748 | 2,748 | 3,298 | 3,298 | 3,847 | 3,847 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 195,626 | 193,114 | 194,172 | 191,197 | 189,403 | 188,744 | 196,610 | 196,132 | 194,681 | 193,060 | 190,423 | 189,986 | 195,283 | 194,122 | 192,199 | 191,444 | 190,282 | 185,998 | 182,792 | 182,236 |
I. Vốn chủ sở hữu | 195,626 | 193,114 | 194,172 | 191,197 | 189,403 | 188,744 | 196,610 | 196,132 | 194,681 | 193,060 | 190,423 | 189,986 | 195,283 | 194,122 | 192,199 | 191,444 | 190,282 | 185,998 | 182,792 | 182,236 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 71 | 71 | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 375 | 375 | 375 | 375 | 375 | 375 | 375 | 304 | 304 | 375 | 375 | 375 | 375 | |||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,310 | 8,799 | 9,857 | 6,882 | 5,088 | 4,429 | 12,295 | 11,817 | 10,366 | 8,745 | 6,108 | 5,670 | 10,968 | 10,182 | 8,259 | 7,504 | 6,342 | 2,058 | -1,148 | -1,704 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 203,746 | 198,855 | 200,237 | 194,851 | 194,365 | 193,973 | 202,537 | 202,523 | 200,834 | 199,029 | 195,399 | 197,805 | 201,734 | 199,530 | 198,154 | 198,249 | 203,023 | 198,140 | 190,806 | 191,930 |