CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

35.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn325,414261,263154,852160,724157,562177,094230,144244,218280,333255,952226,456285,939241,452156,921118,227128,432116,95195,91581,87896,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,6246,37913,05037,76625,13037,49018,22724,61017,54925,22753,57737,13551,38446,40933,40028,63926,90912,88417,50813,115
1. Tiền10,5593,3143,9857,7011,7655,9256,22717,1108,04914,22719,57720,13544,38440,30915,6009,83922,8098,78411,4086,015
2. Các khoản tương đương tiền653,0659,06530,06523,36531,56512,0007,5009,50011,00034,00017,0007,0006,10017,80018,8004,1004,1006,1007,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,94513,44536,14563,24568,44553,64534,94534,94528,94537,35047,30054,25046,25038,00019,00023,50026,70325,66925,68732,257
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,94513,44536,14563,24568,44553,64534,94534,94528,94537,35047,30054,25046,25038,00019,00023,50026,70325,66925,68732,257
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,21872,83182,94837,31140,39569,681164,096173,086222,077161,67275,354162,952119,65545,20539,52950,14335,53834,69616,94432,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,81611,65017,89519,62423,98042,262131,775138,497180,996102,79629,15771,42932,93641,74942,78151,15030,17828,93421,28338,393
2. Trả trước cho người bán24,09057,48154,1316,2924903,1772,9012,0551,61010,64811,23568,79868,4377,7943,5894,68611,69013,2543,139912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn604,36012,06013,06017,00025,00030,00030,00035,12040,35525,3553552,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,4462,5352,0641,5372,0332,3512,5155,6297,44610,96812,70125,46529,2664,4153,7224,8713,6292,0261,8092,328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,195-3,195-3,202-3,202-3,109-3,109-3,095-3,095-3,095-3,095-3,095-3,095-10,984-10,753-10,564-10,564-9,960-9,517-9,287-8,959
IV. Tổng hàng tồn kho218,702154,62819,48819,23619,48113,09410,00711,35810,76929,07446,43526,04519,84123,88621,61322,61622,06617,89816,23713,655
1. Hàng tồn kho224,050159,97624,90224,65024,47618,09015,82417,17515,88934,19451,44131,05225,20729,25226,86827,87126,71822,78921,09418,513
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,349-5,349-5,414-5,414-4,996-4,996-5,817-5,817-5,120-5,120-5,006-5,006-5,366-5,366-5,255-5,255-4,652-4,890-4,857-4,857
V. Tài sản ngắn hạn khác18,92613,9803,2213,1664,1113,1832,8692199922,6293,7915,5564,3213,4224,6853,5335,7354,7675,5034,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn39425236334814821824399131784,3213,1454,5593,5224,5773,6364,3573,189
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,83312,0583,1693,1304,0773,1342,72117492,5303,6592,3332771261,1271,1271,1451,127
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước541,8803,14511314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,88425,57825,98924,83525,69622,95823,04123,16523,69724,20622,81414,03430,60131,72932,90531,45040,24433,68534,65435,724
I. Các khoản phải thu dài hạn3030303085858595353546165,8365,8825,8275,8275,8295,8295,8625,867
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn60606060
5. Phải thu dài hạn khác3030303025252535353546165,8365,8825,8275,8275,8295,8295,8625,867
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,13324,89625,29824,16624,87720,93721,99022,57423,08523,59921,73313,0397,3017,5077,7136,59314,5098,0608,1598,259
1. Tài sản cố định hữu hình23,75724,49424,87023,64824,33020,69921,81522,38723,06723,57821,70913,0117,2707,4737,6756,5936,712169175181
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình376402428518547238175187182125283134377,7977,8917,9858,079
III. Bất động sản đầu tư16,33216,53917,34417,88118,02918,11318,74519,139
- Nguyên giá62,34561,99562,29362,03261,64561,17861,05860,922
- Giá trị hao mòn lũy kế-46,013-45,456-44,950-44,152-43,616-43,065-42,313-41,783
IV. Tài sản dở dang dài hạn17171,115216216320320320223376376422522567
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17171,115216216320320320223376376422522567
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6216526616227168217492802572527147561,1311,4251,6451,1071,5411,4891,6342,054
1. Chi phí trả trước dài hạn5545855935556477526762071931871872299801,2741,4949561,3931,3411,4861,906
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại67676767696973736464527527152152152152148148148148
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại84169253337
TỔNG CỘNG TÀI SẢN350,298286,841180,841185,560183,257200,051253,185267,383304,030280,158249,271299,973272,053188,650151,132159,882157,195129,600116,531131,742
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả200,889144,39527,05331,78631,42345,37599,366119,133153,317125,50587,318142,468160,38776,00940,16452,43754,54038,25826,13234,235
I. Nợ ngắn hạn199,925143,97026,62731,36129,37342,79896,368116,135151,589123,77885,165140,314158,78573,84537,46949,74253,02036,58424,27432,403
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn77,5623,6503,6502,3256,4004,8128,1308,91730,2016,8225,2999,18111,22912,6328,0304,2213,571
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn64,42839,52312,74810,22515,34225,65474,42545,09193,17784,30657,49419,1729,55715,06011,99911,28014,3869,7909,22913,979
4. Người mua trả tiền trước42,82792,1752,1978,2952,6312,6441,3102,5201,4294,3438,61662,857128,53234,3413,5726,17513,6945,8812,784877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8743892201,1081,1578908305,5995,1584,1632,56413,7173,4612,8533,3044,2993,8473,2121,9583,858
6. Phải trả người lao động1,3083,1939783855202,3455,0303,5209824,4982,4076404074,3411,8149732862,190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,2443,7153,8613,9996,15710,14112,49448,73036,68813,6124003,0291,1122,8018492,9041,656898751876
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn63953263951251572813824644789397,0651,2014,2286373,8959712,536
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4711,3727898253203176621,4368871,0371,1401,8941,5571,6383,1621,7601,4251,2801,0941,578
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,9231,8121,9132,3991,2768921,5281,6522,0212,1142,4462,3262,8592,5892,1921,9231,6501,3341,6881,646
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2261,2401,2501,2851,4491,7822,1482,2052,1052,1692,1422,1431,5401,5571,6021,6031,2781,2911,2911,291
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9644264264262,0502,5772,9982,9981,7281,7282,1532,1531,6022,1642,6952,6951,5211,6731,8581,832
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn153163138
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác909090909090
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn8743353353351,5711,5711,5911,591321321747747196758758758742742916916
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,937
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3899161,4061,4061,4061,4061,4061,4061,4061,4061,937778778778778
B. Nguồn vốn chủ sở hữu149,408142,445153,788153,773151,834154,676153,819148,250150,714154,653161,952157,506111,666112,641110,968107,445102,65591,34290,39997,507
I. Vốn chủ sở hữu149,408142,445153,788153,773151,834154,676153,819148,250150,714154,653161,952157,506111,666112,641110,968107,445102,65591,34290,39997,507
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu104,561104,561104,561104,561104,561104,561104,561100,49592,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,364
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,083
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-23,492-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển95611,0069,5169,5169,5169,5163,6883,6885,2695,2693,0723,0723,0723,072
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối50,01543,35854,38553,89252,58755,62153,90942,40754,35259,67168,10764,18925,13125,92722,51919,36216,9256,8116,12713,161
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,24111,69312,00912,48711,85211,66111,55911,50911,64810,2689,1328,6037,6497,8287,9827,6167,4606,2626,0026,076
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN350,298286,841180,841185,560183,257200,051253,185267,383304,030280,158249,271299,973272,053188,650151,132159,882157,195129,600116,531131,742
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |