CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

29
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn154,852160,724157,562177,094230,144244,218280,333255,952226,456285,939241,452156,921118,227128,432116,95195,91581,87896,01895,37097,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,05037,76625,13037,49018,22724,61017,54925,22753,57737,13551,38446,40933,40028,63926,90912,88417,50813,11522,95327,066
1. Tiền3,9857,7011,7655,9256,22717,1108,04914,22719,57720,13544,38440,30915,6009,83922,8098,78411,4086,0159,85310,966
2. Các khoản tương đương tiền9,06530,06523,36531,56512,0007,5009,50011,00034,00017,0007,0006,10017,80018,8004,1004,1006,1007,10013,10016,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,14563,24568,44553,64534,94534,94528,94537,35047,30054,25046,25038,00019,00023,50026,70325,66925,68732,25732,16826,094
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,14563,24568,44553,64534,94534,94528,94537,35047,30054,25046,25038,00019,00023,50026,70325,66925,68732,25732,16826,094
III. Các khoản phải thu ngắn hạn82,94837,31140,39569,681164,096173,086222,077161,67275,354162,952119,65545,20539,52950,14335,53834,69616,94432,67419,81826,021
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,89519,62423,98042,262131,775138,497180,996102,79629,15771,42932,93641,74942,78151,15030,17828,93421,28338,39325,15727,809
2. Trả trước cho người bán54,1316,2924903,1772,9012,0551,61010,64811,23568,79868,4377,7943,5894,68611,69013,2543,1399126794,074
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,06013,06017,00025,00030,00030,00035,12040,35525,3553552,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0641,5372,0332,3512,5155,6297,44610,96812,70125,46529,2664,4153,7224,8713,6292,0261,8092,3282,4892,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,202-3,202-3,109-3,109-3,095-3,095-3,095-3,095-3,095-3,095-10,984-10,753-10,564-10,564-9,960-9,517-9,287-8,959-8,507-8,166
IV. Tổng hàng tồn kho19,48819,23619,48113,09410,00711,35810,76929,07446,43526,04519,84123,88621,61322,61622,06617,89816,23713,65514,48613,949
1. Hàng tồn kho24,90224,65024,47618,09015,82417,17515,88934,19451,44131,05225,20729,25226,86827,87126,71822,78921,09418,51319,23218,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,414-5,414-4,996-4,996-5,817-5,817-5,120-5,120-5,006-5,006-5,366-5,366-5,255-5,255-4,652-4,890-4,857-4,857-4,746-4,746
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2213,1664,1113,1832,8692199922,6293,7915,5564,3213,4224,6853,5335,7354,7675,5034,3175,9454,785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5236334814821824399131784,3213,1454,5593,5224,5773,6364,3573,1894,8173,653
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,1693,1304,0773,1342,72117492,5303,6592,3332771261,1271,1271,1451,1271,1271,132
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,14511314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,98924,83525,69622,95823,04123,16523,69724,20622,81414,03430,60131,72932,90531,45040,24433,68534,65435,72436,05435,499
I. Các khoản phải thu dài hạn303085858595353546165,8365,8825,8275,8275,8295,8295,8625,8675,8325,856
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn60606060
5. Phải thu dài hạn khác303025252535353546165,8365,8825,8275,8275,8295,8295,8625,8675,8325,856
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,29824,16624,87720,93721,99022,57423,08523,59921,73313,0397,3017,5077,7136,59314,5098,0608,1598,2598,3598,468
1. Tài sản cố định hữu hình24,87023,64824,33020,69921,81522,38723,06723,57821,70913,0117,2707,4737,6756,5936,712169175181187201
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình428518547238175187182125283134377,7977,8917,9858,0798,1738,267
III. Bất động sản đầu tư16,33216,53917,34417,88118,02918,11318,74519,13919,30918,214
- Nguyên giá62,34561,99562,29362,03261,64561,17861,05860,92260,94659,278
- Giá trị hao mòn lũy kế-46,013-45,456-44,950-44,152-43,616-43,065-42,313-41,783-41,637-41,064
IV. Tài sản dở dang dài hạn17171,115216216320320320223376376422522567278334
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17171,115216216320320320223376376422522567278334
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6616227168217492802572527147561,1311,4251,6451,1071,5411,4891,6342,0541,8542,121
1. Chi phí trả trước dài hạn5935556477526762071931871872299801,2741,4949561,3931,3411,4861,9061,7121,979
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6767696973736464527527152152152152148148148148142142
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại84169253337422506
TỔNG CỘNG TÀI SẢN180,841185,560183,257200,051253,185267,383304,030280,158249,271299,973272,053188,650151,132159,882157,195129,600116,531131,742131,424133,414
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,05331,78631,42345,37599,366119,133153,317125,50587,318142,468160,38776,00940,16452,43754,54038,25826,13234,23535,39045,543
I. Nợ ngắn hạn26,62731,36129,37342,79896,368116,135151,589123,77885,165140,314158,78573,84537,46949,74253,02036,58424,27432,40334,32944,495
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,6502,3256,4004,8128,1308,91730,2016,8225,2999,18111,22912,6328,0304,2213,5713,8514,631
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,74810,22515,34225,65474,42545,09193,17784,30657,49419,1729,55715,06011,99911,28014,3869,7909,22913,97917,67013,207
4. Người mua trả tiền trước2,1978,2952,6312,6441,3102,5201,4294,3438,61662,857128,53234,3413,5726,17513,6945,8812,7848772,2074,888
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2201,1081,1578908305,5995,1584,1632,56413,7173,4612,8533,3044,2993,8473,2121,9583,8583,5391,771
6. Phải trả người lao động3,1939783855202,3455,0303,5209824,4982,4076404074,3411,8149732862,1901,420885
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,8613,9996,15710,14112,49448,73036,68813,6124003,0291,1122,8018492,9041,6568987518761,7611,067
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3263951251572813824644789397,0651,2014,2286373,8959712,5361,3044,264
11. Phải trả ngắn hạn khác7898253203176621,4368871,0371,1401,8941,5571,6383,1621,7601,4251,2801,0941,57892812,088
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,9132,3991,2768921,5281,6522,0212,1142,4462,3262,8592,5892,1921,9231,6501,3341,6881,646805815
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2501,2851,4491,7822,1482,2052,1052,1692,1422,1431,5401,5571,6021,6031,2781,2911,2911,291844878
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4264262,0502,5772,9982,9981,7281,7282,1532,1531,6022,1642,6952,6951,5211,6731,8581,8321,0611,048
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn153163138178165
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác90909090
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3353351,5711,5711,5911,591321321747747196758758758742742916916884884
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,937
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3899161,4061,4061,4061,4061,4061,4061,4061,4061,937778778778778
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,788153,773151,834154,676153,819148,250150,714154,653161,952157,506111,666112,641110,968107,445102,65591,34290,39997,50796,03487,870
I. Vốn chủ sở hữu153,788153,773151,834154,676153,819148,250150,714154,653161,952157,506111,666112,641110,968107,445102,65591,34290,39997,50796,03487,870
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu104,561104,561104,561104,561104,561100,49592,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,364
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,083
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển95611,0069,5169,5169,5169,5163,6883,6885,2695,2693,0723,0723,0723,0721,9831,983
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối54,38553,89252,58755,62153,90942,40754,35259,67168,10764,18925,13125,92722,51919,36216,9256,8116,12713,16112,9975,467
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,00912,48711,85211,66111,55911,50911,64810,2689,1328,6037,6497,8287,9827,6167,4606,2626,0026,0765,8565,223
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN180,841185,560183,257200,051253,185267,383304,030280,158249,271299,973272,053188,650151,132159,882157,195129,600116,531131,742131,424133,414
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |