Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 33,225 | 34,422 | 34,908 | 32,006 | 39,772 | 36,336 | 41,050 | 39,795 | 41,219 | 41,107 | 42,905 | 38,163 | 34,762 | 47,028 | 36,089 | 30,897 | 43,772 | 45,615 | 28,483 | 23,592 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,558 | 7,581 | 3,994 | 2,500 | 5,304 | 1,567 | 1,750 | 3,049 | 3,189 | 4,158 | 2,137 | 1,933 | 3,213 | 1,696 | 1,156 | 1,341 | 8,106 | 10,778 | 1,852 | 582 |
1. Tiền | 4,558 | 7,581 | 3,994 | 2,500 | 5,304 | 1,567 | 1,750 | 3,049 | 3,189 | 4,158 | 2,137 | 1,933 | 3,213 | 1,696 | 1,156 | 1,341 | 6,106 | 10,778 | 1,852 | 582 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,054 | 13,852 | 17,756 | 15,418 | 15,454 | 15,737 | 18,367 | 15,649 | 17,979 | 17,192 | 21,620 | 21,991 | 18,793 | 32,485 | 19,635 | 15,886 | 19,618 | 21,997 | 15,883 | 13,028 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,948 | 11,791 | 13,514 | 11,320 | 9,818 | 10,390 | 14,144 | 13,474 | 14,566 | 16,089 | 16,385 | 18,394 | 17,513 | 31,798 | 17,468 | 14,520 | 18,968 | 15,188 | 13,323 | 10,699 |
2. Trả trước cho người bán | 239 | 696 | 548 | 186 | 334 | 916 | 70 | 224 | 2,040 | 491 | 3,131 | 1,366 | 772 | 306 | 1,728 | 1,001 | 433 | 6,566 | 2,247 | 1,950 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,549 | 3,994 | 4,480 | 4,618 | 6,040 | 5,169 | 4,890 | 2,542 | 1,859 | 1,097 | 2,105 | 2,231 | 508 | 381 | 439 | 365 | 216 | 244 | 314 | 379 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,682 | -2,628 | -785 | -706 | -738 | -738 | -738 | -590 | -485 | -485 | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,243 | 12,349 | 12,503 | 13,214 | 15,480 | 14,995 | 16,199 | 16,519 | 15,097 | 15,919 | 17,470 | 13,567 | 11,818 | 12,340 | 13,143 | 12,057 | 15,179 | 11,534 | 10,129 | 9,668 |
1. Hàng tồn kho | 15,243 | 12,349 | 12,503 | 13,214 | 15,480 | 14,995 | 16,199 | 16,519 | 15,097 | 15,919 | 17,470 | 13,567 | 11,818 | 12,340 | 13,143 | 12,057 | 15,179 | 11,534 | 10,129 | 9,668 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,370 | 640 | 654 | 873 | 3,533 | 4,037 | 4,734 | 4,577 | 4,954 | 3,839 | 1,677 | 672 | 939 | 508 | 2,155 | 1,612 | 869 | 1,304 | 619 | 314 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 909 | 640 | 654 | 873 | 3,533 | 3,176 | 3,281 | 3,163 | 3,015 | 3,090 | 6 | 6 | 28 | 238 | 246 | 119 | 6 | 5 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 15 | 861 | 1,452 | 1,414 | 904 | 748 | 916 | 533 | 813 | 240 | 1,324 | 627 | 624 | 677 | 251 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 446 | 61 | 122 | 152 | 2 | 79 | 2 | 176 | ||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,035 | 694 | 11 | 126 | 88 | 591 | 658 | 123 | 446 | 363 | 314 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,325 | 3,647 | 6,814 | 7,514 | 6,506 | 7,096 | 8,307 | 10,156 | 8,659 | 8,104 | 6,416 | 7,176 | 9,167 | 10,921 | 8,923 | 9,374 | 9,871 | 10,462 | 10,820 | 11,322 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | 5 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5 | 5 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,550 | 3,093 | 3,850 | 4,701 | 5,632 | 6,708 | 7,938 | 9,393 | 6,874 | 7,362 | 6,416 | 7,134 | 8,729 | 10,921 | 8,923 | 9,374 | 9,871 | 10,363 | 10,743 | 11,205 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,550 | 3,093 | 3,850 | 4,701 | 5,632 | 6,708 | 7,938 | 9,381 | 6,856 | 7,338 | 6,374 | 7,073 | 8,628 | 10,781 | 8,762 | 9,203 | 9,691 | 10,173 | 10,542 | 10,995 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 12 | 18 | 24 | 42 | 61 | 101 | 141 | 161 | 171 | 181 | 191 | 201 | 211 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 776 | 555 | 2,960 | 2,808 | 875 | 388 | 369 | 763 | 1,784 | 743 | 42 | 438 | 99 | 78 | 116 | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 776 | 555 | 2,960 | 2,808 | 875 | 388 | 369 | 763 | 1,784 | 743 | 42 | 438 | 99 | 78 | 116 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 36,551 | 38,070 | 41,722 | 39,519 | 46,278 | 43,432 | 49,357 | 49,951 | 49,878 | 49,212 | 49,321 | 45,340 | 43,929 | 57,950 | 45,012 | 40,271 | 53,644 | 56,077 | 39,303 | 34,913 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 10,937 | 9,815 | 16,577 | 14,814 | 20,991 | 19,102 | 24,830 | 23,202 | 24,876 | 23,597 | 24,476 | 21,045 | 17,903 | 32,406 | 21,391 | 16,912 | 28,754 | 31,693 | 15,205 | 10,133 |
I. Nợ ngắn hạn | 10,937 | 9,815 | 16,577 | 14,814 | 20,991 | 19,102 | 24,830 | 23,202 | 24,876 | 23,597 | 24,476 | 21,045 | 17,374 | 31,171 | 20,933 | 16,392 | 28,754 | 31,656 | 15,168 | 10,095 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,500 | 2,840 | 7,445 | 7,900 | 10,880 | 9,406 | 15,750 | 15,965 | 16,348 | 13,500 | 16,355 | 12,311 | 13,800 | 12,163 | 14,360 | 10,500 | 17,893 | 14,082 | 8,920 | 4,920 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,141 | 2,661 | 3,005 | 1,832 | 3,586 | 4,573 | 4,108 | 2,776 | 4,032 | 5,506 | 4,253 | 5,286 | 2,520 | 17,117 | 5,535 | 4,027 | 8,615 | 16,123 | 4,471 | 3,465 |
4. Người mua trả tiền trước | 409 | 89 | 405 | 238 | 35 | 364 | 246 | 6 | 4 | 127 | 167 | 13 | 17 | 17 | 34 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 26 | 462 | 244 | 147 | 593 | 86 | 118 | 233 | 73 | 310 | 102 | 626 | 600 | 482 | 30 | 68 | 68 | 79 | 227 | 267 |
6. Phải trả người lao động | 2,839 | 3,639 | 1,940 | 1,236 | 2,271 | 926 | 121 | 288 | 902 | 917 | 802 | 707 | 221 | 989 | 393 | 315 | 1,867 | 780 | 957 | 887 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 23 | 155 | 16 | 133 | 129 | 95 | 14 | 33 | 136 | 223 | 200 | 39 | 336 | 15 | 279 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 82 | 199 | 3,787 | 3,699 | 3,557 | 3,573 | 4,361 | 3,810 | 3,508 | 2,322 | 2,659 | 1,123 | 55 | 128 | 255 | 1,114 | 182 | 262 | 537 | 219 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 918 | 14 | 4 | 646 | 60 | 992 | 171 | 153 | 11 | 78 | -22 | 24 | 24 | |||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 529 | 1,235 | 458 | 520 | 37 | 37 | 37 | |||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 529 | 1,235 | 458 | 520 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 37 | 37 | 37 | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 25,613 | 28,255 | 25,145 | 24,705 | 25,288 | 24,330 | 24,528 | 26,748 | 25,002 | 25,615 | 24,845 | 24,295 | 26,026 | 25,544 | 23,621 | 23,359 | 24,890 | 24,383 | 24,098 | 24,781 |
I. Vốn chủ sở hữu | 25,613 | 28,255 | 25,145 | 24,705 | 25,288 | 24,330 | 24,528 | 26,748 | 25,002 | 25,615 | 24,845 | 24,295 | 26,026 | 25,544 | 23,621 | 23,359 | 24,890 | 24,383 | 24,098 | 24,781 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -47 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 2,295 | 1,798 | 1,935 | 1,935 | 1,750 | 1,750 | 1,750 | 1,554 | 1,554 | 1,554 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 497 | 497 | 415 | 344 | 344 | 344 | 294 | 294 | 294 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,319 | 3,960 | 850 | 411 | 993 | 35 | 233 | 2,454 | 707 | 1,320 | 550 | 1,594 | 1,193 | -473 | -735 | 843 | 535 | 249 | 932 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 36,551 | 38,070 | 41,722 | 39,519 | 46,278 | 43,432 | 49,357 | 49,951 | 49,878 | 49,212 | 49,321 | 45,340 | 43,929 | 57,950 | 45,012 | 40,271 | 53,644 | 56,077 | 39,303 | 34,913 |