Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 9,543,439 | 9,834,956 | 10,321,933 | 8,672,619 | 6,674,172 | 7,589,483 | 8,478,172 | 7,402,067 | 8,975,541 | 11,913,875 | 12,126,401 | 9,281,097 | 5,036,657 | 4,687,474 | 5,975,371 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 778,967 | 853,909 | 905,353 | 1,193,754 | 718,857 | 886,852 | 350,080 | 829,814 | 743,317 | 358,518 | 468,206 | 544,359 | 378,658 | 186,129 | 188,177 |
1. Tiền | 678,967 | 853,909 | 905,353 | 1,193,754 | 556,857 | 765,802 | 350,080 | 814,814 | 332,067 | 324,418 | 458,178 | 534,359 | 309,998 | ||
2. Các khoản tương đương tiền | 100,000 | 162,000 | 121,050 | 15,000 | 411,250 | 34,100 | 10,027 | 10,000 | 68,660 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,664,100 | 2,672,062 | 2,810,329 | 2,156,060 | 786,839 | 1,370,791 | 1,939,000 | 1,162,000 | 1,214,000 | 1,998,767 | 2,504,719 | 1,625,389 | 658,754 | 333,922 | 537,356 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,810,329 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,664,100 | 2,672,062 | 2,156,060 | 786,839 | 1,370,791 | 1,939,000 | 1,162,000 | 1,214,000 | 1,998,767 | 2,504,719 | 1,625,389 | 658,754 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,363,572 | 1,855,253 | 1,427,426 | 1,986,589 | 1,596,862 | 1,709,691 | 2,125,082 | 1,977,812 | 2,489,225 | 3,398,787 | 2,320,548 | 2,519,798 | 1,583,842 | 1,017,982 | 1,450,048 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,129,320 | 1,743,314 | 1,374,020 | 1,937,674 | 1,316,125 | 1,447,819 | 1,586,211 | 1,070,005 | 1,602,947 | 2,529,482 | 1,856,892 | 2,483,985 | 1,449,402 | ||
2. Trả trước cho người bán | 28,167 | 59,725 | 45,227 | 28,829 | 32,055 | 18,619 | 21,280 | 7,958 | 10,026 | 8,017 | 11,807 | 3,912 | 37,663 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 835,000 | ||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 3,000 | ||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 170,120 | 219,500 | 200,000 | 500,000 | 880,000 | 865,000 | 418,000 | 71,505 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 59,925 | 78,283 | 32,459 | 45,485 | 48,107 | 89,048 | 62,911 | 102,521 | 33,387 | 36,735 | 37,536 | 32,587 | 25,272 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -23,961 | -26,068 | -24,280 | -25,399 | -18,924 | -45,795 | -45,321 | -37,672 | -37,135 | -40,447 | -3,686 | -3,686 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,312,213 | 4,042,193 | 4,751,789 | 3,126,864 | 3,331,734 | 3,385,783 | 3,835,363 | 3,269,415 | 4,390,275 | 5,663,673 | 6,464,316 | 4,427,017 | 2,326,448 | 2,890,086 | 3,370,799 |
1. Hàng tồn kho | 3,497,580 | 4,302,640 | 4,946,541 | 3,210,819 | 3,394,639 | 3,513,166 | 3,862,045 | 3,348,788 | 4,466,313 | 5,740,128 | 6,472,099 | 4,434,800 | 2,326,678 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -185,366 | -260,447 | -194,752 | -83,955 | -62,905 | -127,384 | -26,682 | -79,373 | -76,038 | -76,455 | -7,783 | -7,783 | -230 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 424,587 | 411,538 | 427,036 | 209,352 | 239,880 | 236,366 | 228,648 | 163,026 | 138,723 | 494,130 | 368,612 | 164,533 | 88,956 | 259,355 | 428,991 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 25,392 | 25,310 | 22,153 | 24,858 | 23,561 | 22,741 | 24,152 | 20,151 | 22,658 | 22,839 | 21,652 | 20,091 | 22,078 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 399,170 | 386,196 | 404,805 | 184,160 | 215,387 | 211,203 | 200,550 | 142,098 | 115,284 | 470,623 | 346,214 | 143,668 | 66,857 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 26 | 32 | 78 | 334 | 932 | 2,423 | 3,946 | 777 | 782 | 669 | 747 | 775 | 21 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 428,991 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,553,050 | 2,819,377 | 2,823,747 | 2,869,536 | 2,907,756 | 2,749,987 | 2,797,526 | 2,896,046 | 2,947,664 | 3,051,470 | 3,272,666 | 3,367,017 | 3,296,898 | 3,548,185 | 3,874,260 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 12,968 | 12,803 | 11,309 | 10,069 | 11,186 | 10,513 | 6,372 | 6,372 | 5,051 | 5,264 | 4,867 | 4,867 | 4,923 | 4,034 | 12,436 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 12,968 | 12,803 | 11,309 | 10,069 | 11,186 | 10,513 | 6,372 | 6,372 | 5,051 | 5,264 | 4,867 | 4,867 | 4,923 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,029,918 | 2,117,098 | 2,173,574 | 2,246,802 | 2,314,646 | 2,375,457 | 2,457,013 | 2,541,112 | 2,609,938 | 2,677,251 | 2,750,118 | 2,834,482 | 2,932,849 | 3,226,430 | 2,821,574 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,799,242 | 1,878,271 | 1,960,916 | 2,040,269 | 2,104,144 | 2,197,403 | 2,276,496 | 2,358,723 | 2,429,414 | 2,503,476 | 2,570,958 | 2,653,240 | 2,891,804 | 3,178,235 | 2,779,995 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 107,231 | 115,123 | 88,615 | 84,924 | 88,587 | 56,341 | 58,614 | 60,887 | 58,397 | 51,240 | 58,575 | 60,791 | 35,598 | 41,186 | 33,506 |
3. Tài sản cố định vô hình | 123,445 | 123,704 | 124,044 | 121,609 | 121,915 | 121,713 | 121,902 | 121,502 | 122,127 | 122,535 | 120,586 | 120,452 | 5,447 | 7,009 | 8,073 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 62,816 | 61,485 | 25,529 | 24,367 | 20,855 | 19,261 | 3,626 | 3,176 | 10,706 | 9,621 | 3,546 | 3,106 | 31,596 | 1,001 | 668,600 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 24,784 | 24,403 | 22,239 | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 38,033 | 37,082 | 3,290 | 24,367 | 20,855 | 19,261 | 3,626 | 3,176 | 10,706 | 9,621 | 3,546 | 3,106 | 31,596 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 110,000 | 270,640 | 270,640 | 270,640 | 270,640 | 30,640 | 30,640 | 30,640 | 30,640 | 50,640 | 199,640 | 199,640 | 58,660 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 110,000 | 270,640 | 270,640 | 270,640 | 270,640 | 30,640 | 30,640 | 30,640 | 30,640 | 50,640 | 199,640 | 199,640 | |||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 329,346 | 349,130 | 334,256 | 311,631 | 290,429 | 314,116 | 299,875 | 314,745 | 291,328 | 308,694 | 314,495 | 324,923 | 327,530 | 316,720 | 312,990 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 289,719 | 292,654 | 290,650 | 289,795 | 275,577 | 281,851 | 282,726 | 292,425 | 296,367 | 306,827 | 313,335 | 320,043 | 325,124 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 39,627 | 56,476 | 43,607 | 21,836 | 14,852 | 32,265 | 17,149 | 22,321 | -5,039 | 1,867 | 1,160 | 4,880 | 2,406 | ||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 8,002 | 8,220 | 8,438 | 6,027 | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 12,096,489 | 12,654,332 | 13,145,680 | 11,542,156 | 9,581,928 | 10,339,470 | 11,275,699 | 10,298,112 | 11,923,205 | 14,965,345 | 15,399,067 | 12,648,114 | 8,333,555 | 8,235,659 | 9,849,630 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 8,188,005 | 8,796,999 | 9,457,700 | 7,922,734 | 5,869,781 | 6,686,973 | 7,745,848 | 6,848,614 | 8,074,507 | 10,909,828 | 11,349,511 | 9,196,196 | 5,910,793 | 6,096,729 | 7,776,121 |
I. Nợ ngắn hạn | 8,048,655 | 8,684,944 | 9,351,617 | 7,878,997 | 5,804,623 | 6,658,807 | 7,655,147 | 6,757,913 | 7,966,730 | 10,802,051 | 11,203,517 | 8,745,066 | 5,156,605 | 4,999,629 | 6,028,700 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,187,394 | 6,229,401 | 6,442,912 | 5,804,027 | 4,492,606 | 5,290,578 | 5,984,287 | 5,265,966 | 4,821,265 | 5,664,560 | 4,258,567 | 3,827,538 | 2,657,851 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,496,423 | 2,154,721 | 2,206,683 | 1,327,879 | 1,014,600 | 1,148,683 | 1,411,499 | 1,263,889 | 1,849,209 | 2,290,123 | 3,673,971 | 2,351,948 | 1,476,177 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 69,984 | 62,879 | 85,333 | 65,083 | 31,578 | 62,417 | 77,700 | 47,557 | 62,918 | 37,285 | 86,615 | 58,614 | 109,006 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 169,134 | 134,277 | 84,255 | 32,397 | 88,080 | 68,563 | 80,811 | 78,471 | 38,505 | 187,247 | 126,978 | 108,732 | 61,664 | ||
6. Phải trả người lao động | 29,408 | 24,625 | 24,645 | 34,724 | 24,837 | 21,903 | 27,177 | 19,915 | 23,564 | 24,907 | 23,212 | 37,665 | 35,854 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 37,406 | 20,250 | 4,020 | 52,132 | 6,777 | 8,392 | 1,899 | 13,616 | 787 | 10,376 | 1,899 | 6,449 | 7,435 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 17,203 | 17,113 | 462,079 | 528,635 | 112,015 | 24,138 | 37,635 | 12,141 | 1,108,828 | 2,525,692 | 2,970,174 | 2,336,109 | 800,812 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 41,702 | 41,679 | 41,690 | 34,118 | 34,129 | 34,133 | 34,140 | 56,358 | 61,655 | 61,860 | 62,101 | 18,010 | 7,807 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 139,350 | 112,055 | 106,082 | 43,738 | 65,158 | 28,165 | 90,701 | 90,701 | 107,777 | 107,777 | 145,993 | 451,130 | 754,188 | 1,097,100 | 1,747,422 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 3,347 | 5,336 | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 83,664 | 56,369 | 50,397 | 43,738 | 61,811 | 28,165 | 35,016 | 35,016 | 52,091 | 52,091 | 90,308 | 451,130 | 693,166 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | 55,686 | 55,686 | 55,686 | 55,686 | 55,686 | 55,686 | 55,686 | 55,686 | 55,686 | ||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,908,484 | 3,857,333 | 3,687,981 | 3,619,421 | 3,712,147 | 3,652,497 | 3,529,851 | 3,449,498 | 3,848,698 | 4,055,517 | 4,049,556 | 3,451,918 | 2,422,762 | 2,138,931 | 2,073,509 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,908,484 | 3,857,333 | 3,687,981 | 3,619,421 | 3,712,147 | 3,652,497 | 3,529,851 | 3,449,498 | 3,848,698 | 4,055,517 | 4,049,556 | 3,451,918 | 2,422,762 | 2,138,931 | 2,073,509 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,146,915 | 1,023,228 | 975,098 | 886,471 | 886,471 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 834,436 | 834,436 | 834,436 | 834,436 | 834,436 | 834,436 | 834,436 | 834,436 | 834,436 | 834,478 | 834,478 | 464,371 | 464,371 | 464,371 | 464,371 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 | 1,932 |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 88,628 | ||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 | 3,431 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,919,714 | 1,868,557 | 1,699,127 | 1,630,428 | 1,725,433 | 1,665,783 | 1,543,137 | 1,462,784 | 1,861,984 | 2,068,762 | 2,062,801 | 1,958,956 | 977,930 | 694,098 | 717,305 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,056 | 2,062 | 2,140 | 2,279 | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 12,096,489 | 12,654,332 | 13,145,680 | 11,542,156 | 9,581,928 | 10,339,470 | 11,275,699 | 10,298,112 | 11,923,205 | 14,965,345 | 15,399,067 | 12,648,114 | 8,333,555 | 8,235,659 | 9,849,630 |