Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

68.20
0.60
(0.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn67,283,21870,470,10166,458,95662,217,75259,128,79562,984,58257,952,01255,651,70857,329,01660,393,77057,191,40751,395,28247,691,61050,213,42244,230,49339,354,42439,767,37846,389,84445,148,43342,034,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,082,5607,555,3016,074,9285,668,89510,851,52312,499,18012,714,01410,549,33810,206,2799,054,6588,648,4445,600,3315,994,1195,947,5616,457,5785,335,3176,819,91612,531,5435,277,4674,475,895
1. Tiền1,642,7602,475,2392,287,8281,156,4702,012,9531,765,1801,807,6141,318,1382,121,4221,839,4582,420,6311,395,8502,132,2031,380,9582,050,1131,323,1141,752,1152,039,9151,724,4771,152,002
2. Các khoản tương đương tiền10,439,8005,080,0623,787,1004,512,4258,838,57010,734,00010,906,4009,231,2008,084,8567,215,2006,227,8134,204,4813,861,9164,566,6034,407,4654,012,2035,067,80110,491,6283,552,9903,323,893
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,721,75136,364,27736,537,76435,084,64628,908,51128,268,09124,165,49523,726,49925,793,99527,617,47925,048,92924,499,82623,594,57925,650,53321,594,23821,515,13619,913,35021,109,30025,891,00024,915,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,721,75136,364,27736,537,76435,084,64628,908,51128,268,09124,165,49523,726,49925,793,99527,617,47925,048,92924,499,82623,594,57925,650,53321,594,23821,515,13619,913,35021,109,30025,891,00024,915,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,498,33123,225,91520,907,18216,865,31416,197,07119,124,80518,097,17616,191,13217,522,04620,633,19020,684,16916,920,75114,762,97215,328,32413,439,32110,148,66210,578,99010,643,12111,568,88910,562,310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,100,68318,021,10114,139,28112,541,28111,783,80612,846,26511,617,5109,210,08610,788,14111,980,96812,806,27310,598,3939,141,1788,610,7757,696,8885,549,6135,545,7324,477,0594,702,2544,672,714
2. Trả trước cho người bán377,499353,068386,652264,140365,609341,453393,031223,751248,585194,447230,325413,405501,120449,818447,155378,696712,705834,859901,112830,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,121,8366,520,4707,234,9064,910,2825,001,3276,761,3506,828,2757,494,3487,174,0859,148,0308,339,1866,600,0335,515,7606,662,8185,690,9284,616,2974,632,3955,644,6596,278,1575,371,654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,101,687-1,668,723-853,657-850,389-953,671-824,264-741,640-737,053-688,766-690,256-691,614-691,081-395,087-395,087-395,649-395,944-311,842-313,456-312,633-312,124
IV. Tổng hàng tồn kho2,382,2452,783,9452,539,4483,944,5442,397,6122,338,7332,127,7654,102,4422,536,8252,107,1552,094,5693,241,2162,376,6641,990,3741,977,4311,662,5341,814,6941,541,1741,901,8521,591,782
1. Hàng tồn kho2,491,9812,893,6802,664,7794,069,8752,472,0182,413,1392,202,1714,185,3372,621,6582,190,6162,178,0303,324,6782,399,5982,056,8532,044,0051,729,1081,881,7141,608,8941,978,1531,662,369
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-109,736-109,736-125,330-125,330-74,406-74,406-74,406-82,896-84,833-83,461-83,461-83,461-22,934-66,479-66,574-66,574-67,020-67,720-76,301-70,587
V. Tài sản ngắn hạn khác598,331540,662399,633654,353774,078753,773847,5631,082,2981,269,872981,288715,2961,133,159963,2761,296,631761,925692,775640,428564,706509,225489,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn47,99570,00069,04460,53361,06568,73975,94483,671100,14285,69189,25870,49696,221525,866111,64757,55960,09361,26764,39387,198
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ517,959434,942298,231547,765660,095630,477712,103949,4151,100,543839,488571,4851,011,376818,333716,552591,923595,684555,926477,933417,629367,884
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32,37735,72032,35846,05452,91754,55659,51649,21269,18656,11054,55451,28748,72254,21358,35539,53224,40925,50627,20334,040
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,572,37824,696,80925,316,98125,536,70325,509,71525,262,51126,176,37127,154,67327,894,84728,145,70027,978,74827,372,79225,526,63424,613,01524,395,82223,735,23221,936,92220,758,11320,304,20420,220,212
I. Các khoản phải thu dài hạn479,503110,973347,556318,104156,742149,494180,567168,689147,839168,033207,977187,160187,022182,708164,537162,112165,117140,724140,544128,406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác479,503110,973347,556318,104156,742149,494180,567168,689147,839168,033207,977187,719187,022182,708164,537162,112165,117140,724140,544128,406
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-558
II. Tài sản cố định18,653,94618,797,62819,160,34319,532,13819,554,74615,130,11915,816,23816,369,66517,077,04017,422,75817,972,54318,098,26918,695,39219,330,09619,092,95019,773,60114,067,54814,636,64215,184,19215,849,860
1. Tài sản cố định hữu hình18,287,56418,424,92618,780,73019,144,90519,179,76114,754,15215,431,55615,975,93616,679,67317,013,50817,567,06417,688,04318,287,43618,914,31618,661,29019,335,10613,647,25514,216,74714,772,24115,437,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình366,382372,702379,613387,233374,984375,967384,683393,728397,367409,250405,479410,226407,956415,780431,661438,495420,292419,895411,951412,094
III. Bất động sản đầu tư30,70931,04931,38831,72732,06632,40535,89536,26736,69037,06221,71921,93521,73621,94322,15122,35822,56522,77222,98023,187
- Nguyên giá38,86738,86738,86738,86738,86738,86742,05142,05142,05142,05126,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,428
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,158-7,819-7,480-7,140-6,801-6,462-6,156-5,784-5,361-4,989-4,709-4,493-4,692-4,484-4,277-4,070-3,863-3,656-3,448-3,241
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,400,8761,828,9181,828,8021,780,8141,792,3926,534,4465,981,7706,120,6795,381,2925,420,7525,012,8524,871,0543,849,1493,497,1713,684,5472,302,9596,419,2624,675,5273,672,2712,882,915
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,129
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,400,8761,828,9181,828,8021,780,8141,792,3926,534,4465,981,7706,120,6795,381,2925,419,6235,012,8524,871,0543,849,1493,497,1713,684,5472,302,9596,419,2624,675,5273,672,2712,882,915
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn387,091375,194400,516398,011389,320414,941400,222406,687400,626415,350399,368400,162394,298373,751392,296379,543394,781394,531395,427404,694
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh377,091365,194390,516388,011379,320404,941390,222396,687390,626405,350389,368390,162384,298363,751382,296383,295384,781384,531385,427394,694
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-38,752-25,000-25,000-25,000-25,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,620,2523,553,0483,548,3763,475,9103,584,4513,001,1073,761,6794,052,6864,851,3614,681,7454,364,2893,793,5742,378,3981,206,7081,031,3711,072,286830,068835,128820,794847,946
1. Chi phí trả trước dài hạn3,578,2513,517,2043,512,5183,435,8363,533,9882,956,4113,718,1543,997,8974,787,3284,625,1364,311,4363,744,2932,321,0551,151,283981,3951,022,898801,712806,159790,685817,562
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại42,00235,84435,85840,07450,46344,69743,52554,78964,03056,60952,85349,28157,34355,42549,97649,38828,35628,96930,10930,384
3. Tài sản dài hạn khác3
VII. Lợi thế thương mại6386386387,97122,37337,58052,78867,99683,204
TỔNG CỘNG TÀI SẢN91,855,59695,166,91091,775,93787,754,45584,638,51188,247,09384,128,38482,806,38185,223,86388,539,47085,170,15678,768,07573,218,24474,826,43768,626,31563,089,65661,704,30067,147,95665,452,63662,254,323
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,198,74024,245,95723,875,66622,455,83521,967,23020,796,04519,558,85621,489,08927,210,83427,967,58329,460,83126,575,34423,025,09926,981,13517,049,73613,681,51413,910,23613,620,27313,489,51512,569,850
I. Nợ ngắn hạn26,091,96417,644,68416,434,18114,971,94913,584,86712,546,21810,555,59412,487,95715,493,28717,014,43218,619,85916,561,26213,841,16620,039,32911,785,5459,674,51410,868,79011,065,04710,840,0249,960,116
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn880,7151,145,8271,497,7911,604,783897,011858,67944,99744,99722,50022,500501,539484,740958,248962,640965,5801,017,4701,146,9191,239,6241,193,6121,340,567
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,987,9768,119,7046,767,6037,137,9564,489,7285,041,4983,892,8746,652,0937,309,9155,338,4076,230,2506,630,9164,313,2584,106,1662,660,8302,622,4482,550,1952,014,7711,989,0031,927,470
4. Người mua trả tiền trước180,722142,836136,928119,147115,132121,606161,574128,098134,164129,37049,958104,81752,769175,310137,840228,057207,8191,72012,570188,794
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,276,4781,051,3141,004,040650,7411,142,6831,190,653974,944873,530934,0521,447,7541,104,212555,129742,382770,582710,161537,960399,061593,002796,663876,774
6. Phải trả người lao động438,047442,186241,360385,543285,632267,616254,776252,053301,040302,208390,443296,411381,095312,972233,170199,706253,018292,983199,060118,098
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,331,5963,332,0393,440,9442,844,3323,337,3263,594,0183,616,2532,978,0243,747,5724,148,6775,270,1063,858,4073,488,8565,200,5695,382,2273,768,4164,992,9835,757,2405,862,1184,048,042
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,147,0672,006,1292,223,9101,035,6462,459123,241339,884341,8341,179,8052,816,4762,580,0232,586,8891,836,3321,014,118711,61376,5014893810,04273
11. Phải trả ngắn hạn khác13,204,453681,129629,950624,7392,743,025743,160909,660836,4311,169,1122,101,9241,941,9751,470,7601,437,7006,859,465492,408744,642811,669629,748379,2611,035,146
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn24,9411,487
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi644,911723,520491,656569,063571,870605,746360,632380,897695,128707,115551,353573,193630,525637,507466,775479,314507,078533,535397,696425,151
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,106,7776,601,2727,441,4857,483,8868,382,3638,249,8279,003,2619,001,13211,717,54710,953,15110,840,97210,014,0829,183,9336,941,8065,264,1924,006,9993,041,4462,555,2262,649,4912,609,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác136,355140,329144,824156,067159,738149,789167,578140,714152,997153,175138,532114,047108,161102,27598,84493,02186,10786,91383,78786,942
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,676,7743,259,0534,233,4714,270,5025,293,9335,177,5076,026,7976,037,9638,960,4398,204,3198,113,0967,510,1206,916,2624,677,5963,280,6141,963,8671,463,524971,0401,480,5001,455,930
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả294,662290,163285,097279,708276,302270,508258,420253,195233,241233,241226,317219,008188,734188,734171,628168,877173,781182,000182,000182,000
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,942,5652,853,7522,759,6912,757,2752,632,4882,632,0712,529,0782,546,8542,347,3332,338,2082,338,8202,145,6201,942,4231,943,6571,681,1621,749,0741,282,6271,279,623864,667845,702
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,31018,52618,74219,82219,39019,39019,65719,82220,95320,52120,52121,60121,16921,16922,24922,46523,11322,03323,11323,329
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ38,11239,449-3415125125621,7322,5842,5843,6873,6873,6877,1858,3759,6959,69512,29513,61715,42315,831
B. Nguồn vốn chủ sở hữu59,656,85570,920,95367,900,27165,298,62062,671,28167,451,04764,569,52861,317,29258,013,02960,571,88855,709,32452,192,73150,193,14547,845,30251,576,57949,408,14247,794,06453,527,68351,963,12149,684,473
I. Vốn chủ sở hữu59,656,85570,920,95367,900,27165,298,62062,671,28167,451,04764,569,52861,317,29258,013,02960,571,88855,709,32452,192,73150,193,14547,845,30251,576,57949,408,14247,794,06453,527,68351,963,12149,684,473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu23,426,72922,967,39822,967,39822,967,39819,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,500
2. Thặng dư vốn cổ phần247247247247210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu282,323282,323282,323282,323236,960191,518196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,985,46327,444,79423,919,00223,919,00227,581,82527,627,27221,063,05721,063,05721,063,05721,063,05721,053,84021,053,84021,053,84021,053,84018,853,82718,853,82718,853,82718,853,82718,844,38018,844,380
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,287
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,553,62718,866,44919,448,88116,879,76114,309,16818,883,61722,581,98519,242,89716,023,17318,762,42313,949,54010,487,2928,550,2436,156,90012,080,3489,958,5978,329,62813,992,65212,454,54810,146,379
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,408,4661,359,7421,282,4211,249,8891,193,1501,398,4601,371,3611,458,2131,373,6741,193,2831,152,8191,098,4731,035,9371,081,4371,089,2791,042,5931,057,4841,128,0791,111,0681,140,589
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN91,855,59695,166,91091,775,93787,754,45584,638,51188,247,09384,128,38482,806,38185,223,86388,539,47085,170,15678,768,07573,218,24474,826,43768,626,31563,089,65661,704,30067,147,95665,452,63662,254,323
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |