CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC (gab)

196.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn136,616136,490143,548146,732145,386144,582144,176139,699140,515183,468187,582128,724117,506108,840227,31489,98899,26080,03274,23376,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền724478744,3256,4801,4471,2861,7372,9781,5151,7322,3706,3717473756769,12726,38011,9681,748
1. Tiền724478744,3256,4801,4471,2861,7372,9781,5151,7322,3706,3717473756769,12726,38011,9681,748
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0941,7593,003
1. Chứng khoán kinh doanh1,0941,7593,003
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn120,313120,313120,188122,975119,591123,758121,935118,343119,328165,385171,971114,594100,89296,643213,43174,20876,22535,44234,02951,002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng92,09492,09491,96895,86692,56596,63594,29191,31448,110144,982119,32792,94680,07479,657205,46158,10557,84435,43523,97140,565
2. Trả trước cho người bán18,88218,88218,88217,77117,74617,73917,68417,66962,72610,45143,34713,13813,0006,8055,2736,80110,164800173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,2007,2007,2007,2007,2007,2007,2007,2007,2007,2007,2007,200776
6. Phải thu ngắn hạn khác3,0543,0543,0543,0542,9963,1002,7682,1681,3002,7612,1051,3197,8279,40577677677679,25710,263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-916-916-916-916-916-916-8-8-8-8-8-8-81,9208,5267,441
IV. Tổng hàng tồn kho14,00514,54120,90718,09017,78617,85319,46618,01515,72215,10812,34810,2568,84110,11611,86712,88511,20513,56922,08715,204
1. Hàng tồn kho14,00514,54120,90718,09017,78617,85319,46618,01515,72215,10812,34810,2568,84110,11611,86712,88511,20513,56922,08715,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5741,5891,5781,3421,5281,5241,4891,6032,4881,4591,5311,5031,4011,3341,6412,2182,7033,5464,3905,542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5575857198761,06296183587889857750140916517151119222269354464
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ482470390465744771704258391,1251,8252,5583,481
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5355344694674675636546801,5908259861,0171,0661,1621,1651,2611,3571,4531,4781,598
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn103,014102,40494,62392,50394,35896,19798,051103,184104,938106,812108,680110,553112,440114,972116,750111,304113,200115,717116,883117,977
I. Các khoản phải thu dài hạn30,14830,13230,13230,13230,13230,11730,11730,11730,10230,10230,10230,10230,10237,28737,28730,08730,087595959
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác30,14830,13230,13230,13230,13230,11730,11730,11730,10230,10230,10230,10230,10237,28737,28730,08730,087595959
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,16340,24241,87342,40244,00645,60947,21348,81950,42652,03453,64155,24856,85558,46360,07061,67780,76482,36784,13285,306
1. Tài sản cố định hữu hình39,16340,24241,87342,40244,00645,60947,21348,81950,42652,03453,64155,24856,85558,46360,07061,67763,28464,72366,32467,334
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,48017,64417,80817,972
III. Bất động sản đầu tư3,2773,2773,2773,2773,2773,2773,2776,5546,5546,5546,5546,5546,554
- Nguyên giá3,2773,2773,2773,2773,2773,2773,2776,5546,5546,5546,5546,5546,554
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,67712,7463,027136136136136136136136136136136136154949
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn14,21912,2872,568
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang459459459136136136136136136136136136136136154949
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,77630,00029,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,00030,00029,700
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn776
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,74916,00716,31416,55616,80617,05717,30817,55717,72017,98618,24718,51318,79219,08519,37719,5392,3482,5152,6422,862
1. Chi phí trả trước dài hạn15,74916,00716,31416,55616,80617,05717,30817,55717,72017,98618,24718,51318,79219,08519,37719,5392,3482,5152,6422,862
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN239,630238,894238,171239,235239,743240,779242,227242,882245,454290,280296,262239,277229,945223,811344,063201,291212,461195,750191,116194,475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả86,76884,40481,90980,72581,41680,00280,05979,44483,056126,863133,52076,73667,99361,707182,62040,08151,43134,17934,38444,034
I. Nợ ngắn hạn75,64973,28570,79069,60670,29768,88379,05979,44483,056126,080132,73775,95364,80958,073175,77933,24141,38424,58121,57831,229
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,68311,6839,6838,4839,0339,53319,65120,76171,31272,36349,32925,57323,67716,39714,80917,21311,81013,41410,87017,280
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,7822,9232,7772,9493,4423,1053,9633,7569,69611,27578,35647,79839,23536,764154,2379,76724,3737,0306,74111,097
4. Người mua trả tiền trước19,89119,89119,89119,89120,49519,33319,23319,2339640,5283,1691,020138488488713555534855
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2232264478454423884575237066585043631581,8743,4924,0214,1663,3163,0361,465
6. Phải trả người lao động9419729048116177794784882943326444574666846191,0324401968361
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,5473,0072,5042,0411,5951,150598463683711421025458628725530510433
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác34,58434,58434,58434,58634,67334,59634,68034,6375865545946405891,7801,847240235737515539
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,11911,11911,11911,11911,11911,1191,0007837837833,1853,6346,8416,84110,0489,59912,80612,806
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,119449449449449
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,11911,11911,11911,11911,1191,0007837837833,1853,1856,3926,3929,5999,59912,80612,806
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu152,861154,490156,261158,511158,327160,777162,168163,438162,397163,417162,742162,541161,952162,105161,443161,210161,029161,570156,732150,441
I. Vốn chủ sở hữu152,861154,490156,261158,511158,327160,777162,168163,438162,397163,417162,742162,541161,952162,105161,443161,210161,029161,570156,732150,441
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu149,040149,040149,040149,040149,040149,040149,040149,040149,040138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,8215,4507,2219,4719,28811,73713,12814,39813,35725,41724,74224,54123,95224,10523,44323,21023,02923,57018,73212,441
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN239,630238,894238,171239,235239,743240,779242,227242,882245,454290,280296,262239,277229,945223,811344,063201,291212,461195,750191,116194,475
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |