Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 34,447 | 34,457 | 31,518 | 29,346 | 33,132 | 33,308 | 32,422 | 65,082 | 60,538 | 42,168 | 45,604 | 36,403 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 371 | 741 | 1,074 | 1,174 | 2,098 | 1,831 | 7,173 | 10,763 | 5,033 | 9,671 | 13,128 | 13,793 |
1. Tiền | 371 | 741 | 1,074 | 1,174 | 2,098 | 831 | 3,173 | 3,763 | 2,033 | 5,671 | 9,128 | 13,793 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 4,000 | 7,000 | 3,000 | 4,000 | 4,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 31,000 | 28,000 | 24,500 | 22,700 | 22,700 | 24,069 | 11,334 | 8,076 | 8,000 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 31,000 | 28,000 | 24,500 | 22,700 | 22,700 | 24,069 | 11,334 | 8,076 | 8,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,845 | 3,201 | 2,926 | 3,703 | 3,978 | 2,821 | 8,932 | 19,599 | 20,268 | 9,484 | 7,383 | 6,866 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,610 | 2,849 | 2,603 | 3,229 | 3,153 | 2,494 | 4,308 | 6,409 | 5,179 | 3,419 | 7,243 | 6,913 |
2. Trả trước cho người bán | 1,192 | 1,051 | 350 | 115 | 1,601 | 4,222 | 2,923 | 12 | 12 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,559 | 1,202 | 1,293 | 444 | 4,976 | 11,647 | 10,927 | 3,200 | 188 | |||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,324 | -840 | -728 | -728 | -467 | -467 | -467 | -59 | -59 | -59 | -59 | -59 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 220 | 2,429 | 2,954 | 1,363 | 3,809 | 4,196 | 4,396 | 34,227 | 34,685 | 14,785 | 16,535 | 15,537 |
1. Hàng tồn kho | 220 | 2,429 | 2,954 | 1,363 | 3,809 | 4,196 | 4,396 | 34,227 | 34,685 | 14,785 | 16,535 | 15,537 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 12 | 86 | 63 | 406 | 547 | 391 | 588 | 493 | 552 | 152 | 558 | 207 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 24 | 30 | 147 | 464 | 43 | 67 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 62 | 63 | 394 | 535 | 380 | 152 | 337 | 88 | 14 | 300 | 64 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 12 | 12 | 12 | 12 | 406 | 9 | 94 | 179 | 108 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 12 | 35 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 22,010 | 23,898 | 25,885 | 26,939 | 28,593 | 30,218 | 30,976 | 31,418 | 32,577 | 33,728 | 34,901 | 36,677 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 21,253 | 23,036 | 24,892 | 25,931 | 27,753 | 27,969 | 30,446 | 30,860 | 31,849 | 32,860 | 34,462 | 36,311 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 21,253 | 23,036 | 24,892 | 25,931 | 27,753 | 27,969 | 29,903 | 30,292 | 31,270 | 32,269 | 33,847 | 35,671 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 543 | 567 | 579 | 591 | 615 | 639 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 1,665 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 1,665 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 492 | 596 | 727 | 742 | 574 | 584 | 264 | 293 | 462 | 602 | 173 | 101 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 492 | 596 | 727 | 742 | 574 | 584 | 264 | 293 | 462 | 602 | 173 | 101 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 56,457 | 58,355 | 57,403 | 56,286 | 61,725 | 63,526 | 63,399 | 96,500 | 93,115 | 75,896 | 80,505 | 73,080 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,729 | 2,796 | 2,550 | 2,235 | 4,355 | 5,181 | 5,716 | 32,234 | 33,044 | 14,471 | 19,440 | 12,286 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,143 | 2,416 | 2,169 | 1,915 | 4,061 | 4,882 | 5,381 | 31,929 | 32,731 | 14,156 | 19,122 | 11,949 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 155 | 45 | 179 | 125 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 119 | 883 | 345 | 556 | 835 | 829 | 654 | 10,063 | 8,025 | 1,229 | 1,324 | 1,345 |
4. Người mua trả tiền trước | 3 | 6 | 276 | 27 | 1,241 | 1,801 | 2,047 | 17,229 | 21,884 | 6,656 | 15,941 | 8,310 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 196 | 304 | 207 | 62 | 70 | 62 | 128 | 1,131 | 193 | 391 | 64 | 64 |
6. Phải trả người lao động | 379 | 691 | 674 | 493 | 797 | 946 | 881 | 2,127 | 1,243 | 1,954 | 331 | 506 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 25 | 37 | 39 | 38 | 33 | 118 | 66 | 337 | 64 | 2,611 | 10 | 106 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 336 | 385 | 492 | 531 | 448 | 438 | 669 | 350 | 462 | 553 | 347 | 474 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 85 | 111 | 138 | 208 | 636 | 687 | 935 | 691 | 705 | 718 | 926 | 1,020 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 586 | 380 | 381 | 320 | 294 | 299 | 335 | 305 | 313 | 315 | 318 | 337 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 586 | 380 | 381 | 320 | 294 | 299 | 335 | 305 | 313 | 315 | 318 | 337 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 54,728 | 55,559 | 54,853 | 54,051 | 57,369 | 58,345 | 57,682 | 64,267 | 60,071 | 61,425 | 61,065 | 60,794 |
I. Vốn chủ sở hữu | 54,728 | 55,559 | 54,853 | 54,051 | 57,369 | 58,345 | 57,682 | 64,267 | 60,071 | 61,425 | 61,065 | 60,794 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 | 56,250 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 | -83 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 36 | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,194 | 3,194 | 3,194 | 3,194 | 3,194 | 3,194 | 3,194 | 3,194 | 3,194 | 3,194 | 3,553 | 3,553 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,582 | 1,582 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -4,669 | -3,838 | -4,544 | -5,346 | -2,028 | -1,052 | -1,715 | 4,870 | 674 | 2,028 | -272 | -544 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 56,457 | 58,355 | 57,403 | 56,286 | 61,725 | 63,526 | 63,399 | 96,500 | 93,115 | 75,896 | 80,505 | 73,080 |