CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam (fso)

5.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn34,44734,45731,51829,34633,13233,30832,42265,08260,53842,16845,60436,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3717411,0741,1742,0981,8317,17310,7635,0339,67113,12813,793
1. Tiền3717411,0741,1742,0988313,1733,7632,0335,6719,12813,793
2. Các khoản tương đương tiền1,0004,0007,0003,0004,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,00028,00024,50022,70022,70024,06911,3348,0768,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,00028,00024,50022,70022,70024,06911,3348,0768,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,8453,2012,9263,7033,9782,8218,93219,59920,2689,4847,3836,866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,6102,8492,6033,2293,1532,4944,3086,4095,1793,4197,2436,913
2. Trả trước cho người bán1,1921,0513501151,6014,2222,9231212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5591,2021,2934444,97611,64710,9273,200188
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,324-840-728-728-467-467-467-59-59-59-59-59
IV. Tổng hàng tồn kho2202,4292,9541,3633,8094,1964,39634,22734,68514,78516,53515,537
1. Hàng tồn kho2202,4292,9541,3633,8094,1964,39634,22734,68514,78516,53515,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác128663406547391588493552152558207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24301474644367
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6263394535380152337881430064
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12121212406994179108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1235
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn22,01023,89825,88526,93928,59330,21830,97631,41832,57733,72834,90136,677
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định21,25323,03624,89225,93127,75327,96930,44630,86031,84932,86034,46236,311
1. Tài sản cố định hữu hình21,25323,03624,89225,93127,75327,96929,90330,29231,27032,26933,84735,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình543567579591615639
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2662662662662661,665266266266266266266
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2662662662662661,665266266266266266266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác492596727742574584264293462602173101
1. Chi phí trả trước dài hạn492596727742574584264293462602173101
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN56,45758,35557,40356,28661,72563,52663,39996,50093,11575,89680,50573,080
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,7292,7962,5502,2354,3555,1815,71632,23433,04414,47119,44012,286
I. Nợ ngắn hạn1,1432,4162,1691,9154,0614,8825,38131,92932,73114,15619,12211,949
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15545179125
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11988334555683582965410,0638,0251,2291,3241,345
4. Người mua trả tiền trước36276271,2411,8012,04717,22921,8846,65615,9418,310
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1963042076270621281,1311933916464
6. Phải trả người lao động3796916744937979468812,1271,2431,954331506
7. Chi phí phải trả ngắn hạn253739383311866337642,61110106
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác336385492531448438669350462553347474
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi851111382086366879356917057189261,020
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn586380381320294299335305313315318337
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác586380381320294299335305313315318337
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,72855,55954,85354,05157,36958,34557,68264,26760,07161,42561,06560,794
I. Vốn chủ sở hữu54,72855,55954,85354,05157,36958,34557,68264,26760,07161,42561,06560,794
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,25056,25056,25056,25056,25056,25056,25056,25056,25056,25056,25056,250
2. Thặng dư vốn cổ phần-83-83-83-83-83-83-83-83-83-83-83-83
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu36
4. Vốn khác của chủ sở hữu3636363636363636363636
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,1943,1943,1943,1943,1943,1943,1943,1943,1943,1943,5533,553
9. Quỹ dự phòng tài chính1,5821,582
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-4,669-3,838-4,544-5,346-2,028-1,052-1,7154,8706742,028-272-544
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN56,45758,35557,40356,28661,72563,52663,39996,50093,11575,89680,50573,080
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |