CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (frt)

163.30
-1.30
(-0.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,026,15912,691,50310,592,99910,921,00111,415,30810,056,5257,687,7878,155,5589,421,9959,049,9739,299,43910,150,70810,176,6467,960,6897,289,8647,163,3414,964,9054,336,6324,304,2115,622,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,097,7872,169,613690,871870,876960,823541,305382,450686,823745,556407,960444,415919,1221,105,210348,801609,174610,610701,504498,712588,664912,495
1. Tiền475,787472,561500,871472,641514,818539,263379,510502,320450,488407,502443,099677,995679,939347,869442,098340,610551,504488,712588,664828,771
2. Các khoản tương đương tiền1,622,0001,697,052190,000398,235446,0052,0412,941184,503295,0684581,317241,127425,271932167,076270,000150,00010,00083,724
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn986,000626,0001,250,0001,573,0001,194,0001,037,000342,000235,0001,119,0001,904,0001,947,0001,611,5001,820,5001,737,6421,873,6422,042,070788,159447,680403,593465,802
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn986,000626,0001,250,0001,573,0001,194,0001,037,000342,000235,0001,119,0001,904,0001,947,0001,611,5001,820,5001,737,6421,873,6422,042,070788,159447,680403,593465,802
III. Các khoản phải thu ngắn hạn417,127487,856628,976655,106394,464733,521512,071541,086606,203923,9591,483,6992,214,6581,984,6132,870,0582,153,6401,863,2891,501,0471,223,321851,2351,065,031
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng176,151145,796146,088125,497126,026134,27587,24666,77289,62359,56074,51676,10479,904164,679114,066146,417175,813228,657240,523275,179
2. Trả trước cho người bán43,99871,296107,51771,54448,903107,469103,676181,892141,624135,260225,915175,235165,587122,23985,99286,85293,21166,98161,29958,427
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn100,00060,00040,00090,000895,0001,740,0001,560,0002,385,0001,696,5001,360,000885,000475,000146,359290,359
6. Phải thu ngắn hạn khác206,546279,715383,318365,972227,412442,179331,553302,805342,100639,926295,450230,747186,871258,467317,634329,971405,009497,951439,323471,334
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,567-8,952-7,948-7,908-7,876-10,403-10,404-10,382-7,143-787-7,182-7,428-7,749-60,328-60,552-59,952-57,986-45,268-36,268-30,268
IV. Tổng hàng tồn kho10,234,7349,116,6027,788,8067,537,0988,426,8617,289,9796,064,9206,303,1816,520,9385,458,0085,114,9085,114,6074,927,6342,833,5132,468,8612,482,0191,829,5302,011,9712,313,6983,011,698
1. Hàng tồn kho10,291,4739,167,5867,835,8897,577,1548,470,0797,334,7236,091,6106,348,8876,562,6725,505,4995,162,4735,164,5384,973,2492,869,2712,491,8662,505,7161,855,9472,034,0632,335,0363,028,847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-56,739-50,984-47,083-40,056-43,219-44,743-26,690-45,706-41,735-47,491-47,565-49,932-45,614-35,758-23,005-23,697-26,417-22,092-21,339-17,149
V. Tài sản ngắn hạn khác290,510291,431234,346284,921439,160454,720386,346389,468430,297356,046309,417290,822338,689170,674184,546165,354144,665154,948147,020167,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn252,093226,139208,818205,669230,548240,316261,803239,211251,162231,661210,854181,522163,030133,090147,276118,570118,618119,564118,446109,686
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,87143,6183,73457,337186,402191,794102,837128,317157,021124,15298,331109,068175,42737,35037,26846,32426,04517,59917,42553,708
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,54621,67421,79521,91522,21022,61021,70621,94022,1142322322322322342460217,78511,1503,804
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,806,3921,783,2491,733,8681,715,8841,683,1421,663,5331,490,7061,284,9091,042,320876,219718,708631,792564,140538,085424,926408,844425,478415,684421,867423,704
I. Các khoản phải thu dài hạn182,805183,270182,339183,547179,315180,012177,744176,022170,162159,646158,296143,235136,777130,147140,319117,947116,400115,541114,462112,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác182,805183,270182,339183,547179,315180,012177,744176,022170,162159,646158,296143,235136,777130,147140,319117,947116,400115,541114,462112,560
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,445,9831,430,2641,376,2131,347,4311,307,6371,263,676977,888920,258255,564172,973171,153171,096171,95358,79051,36351,23450,62849,69950,01649,976
1. Tài sản cố định hữu hình1,156,6761,156,8591,120,3281,105,7041,079,4961,074,012797,847750,31983,42219,78416,86916,50016,34716,7469,6519,4488,7087,6467,7888,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính241,728
3. Tài sản cố định vô hình289,306273,405255,885228,141189,664180,041169,939172,142153,189154,284154,596155,60642,04441,71241,78641,92042,05342,22841,975
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,23099877119,176137,6691,7961,79654,30954,34319,09891
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,23099877119,176137,6691,7961,79654,30954,34319,09891
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác169,373169,715175,315183,908195,419200,670197,405186,832614,798489,291334,916298,362255,318236,044233,244239,663258,450250,444257,388261,168
1. Chi phí trả trước dài hạn169,373169,715175,315183,908195,419200,664197,399186,827614,784489,106334,732297,494254,448234,565230,260236,678255,465250,444257,388261,168
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại666141841848688711,4792,9852,9852,985
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại113,105
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,832,55014,474,75212,326,86712,636,88413,098,45011,720,0589,178,4939,440,46710,464,3159,926,19210,018,14710,782,50010,740,7858,498,7747,714,7907,572,1855,390,3844,752,3174,726,0786,045,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,712,73712,483,74310,498,55810,857,02611,379,2799,924,6837,401,0757,389,0618,414,9797,985,0088,162,2298,933,8729,061,5117,154,9936,428,4986,316,1284,165,2543,542,7373,430,8494,730,944
I. Nợ ngắn hạn13,712,18412,483,19410,487,34410,856,49211,378,7239,924,1427,400,6007,388,6078,414,8847,984,8588,162,0798,933,7859,061,4227,154,8926,428,3976,316,1284,165,2543,527,7373,420,6604,708,403
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,800,3497,316,2766,149,6127,217,0458,108,2725,646,3514,217,0204,898,3355,363,3314,900,5375,282,5406,006,7916,047,4065,153,4485,044,4224,768,8622,485,9482,380,9702,593,8133,813,990
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,202,4403,502,8042,995,7962,586,3892,274,3313,176,8752,512,3541,938,1542,239,4992,243,3362,070,0222,067,5132,330,7151,446,884930,0281,084,4471,217,188667,787465,028599,809
4. Người mua trả tiền trước37,87048,63130,70529,88823,46471,09825,07726,31234,97536,95436,49447,20454,00633,19826,38136,54828,40131,72022,83519,866
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước124,544113,06579,22956,49639,71345,20531,72810,4823,12068,46849,17037,32029,51541,17326,2729,64831,62037,68531,800
6. Phải trả người lao động1,034,444924,071773,353615,752669,094499,710388,851304,945535,695493,2345,6445,006118,9183,1922,5073,68529,5941,6581,9981,904
7. Chi phí phải trả ngắn hạn194,907245,786198,368189,642125,947177,552146,395135,141111,713104,544531,355594,194380,633293,082223,687193,563191,956198,348153,520146,288
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn219,923203,899162,16862,63913,6051,276227206322278258206206
11. Phải trả ngắn hạn khác89,016109,97495,59590,181113,316295,13268,08360,652112,206123,485172,558161,41085,21599,106160,292204,011163,352196,074137,931112,810
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,95618,0091,8407,78230426718736070,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,73467767767710,67710,67710,67714,02114,02114,02114,03714,14014,80914,80914,80915,36317,19413,49413,73513,735
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn55355011,21453555654147545495150150878910110115,00010,18922,542
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5225355355205415414754548787878787101101
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả321515151596363215,00010,18922,542
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,664
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,119,8141,991,0081,828,3101,779,8581,719,1711,795,3751,777,4182,051,4062,049,3361,941,1841,855,9181,848,6291,679,2741,343,7801,286,2921,256,0571,225,1301,209,5801,295,2291,314,984
I. Vốn chủ sở hữu2,119,8141,991,0081,828,3101,779,8581,719,1711,795,3751,777,4182,051,4062,049,3361,941,1841,855,9181,848,6291,679,2741,343,7801,286,2921,256,0571,225,1301,209,5801,295,2291,314,984
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,362,4241,362,4241,362,4241,362,4241,362,4241,362,4241,362,4241,184,7251,184,7251,184,7251,184,725789,818789,818789,818789,818789,818789,818789,818789,818789,818
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối549,386443,344302,339275,596236,832340,422362,890818,431823,506733,810649,2661,036,977872,390537,137484,937454,840423,909423,882503,099520,794
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát208,003185,240163,546141,838119,91492,52952,10348,24941,10522,64921,92621,83317,06616,82611,53711,39911,403-4,1202,3124,372
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,832,55014,474,75212,326,86712,636,88413,098,45011,720,0589,178,4939,440,46710,464,3159,926,19210,018,14710,782,50010,740,7858,498,7747,714,7907,572,1855,390,3844,752,3174,726,0786,045,928
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |