CTCP FPT (fpt)

118.50
5.90
(5.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn45,475,49642,605,10640,835,23137,679,14936,709,54339,531,94338,758,42729,524,49330,933,92535,269,47537,159,70636,617,35135,116,78430,655,50629,634,33427,905,52525,608,34622,473,33420,974,73819,577,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,315,4407,935,6326,836,2636,341,4588,279,1577,153,6256,236,4753,289,4246,440,1773,737,2925,219,9504,825,8415,417,8455,446,7844,978,8815,162,6864,684,8684,306,7824,180,4553,891,506
1. Tiền6,725,6205,251,3615,619,9925,411,9205,975,1284,868,7324,116,4953,068,0133,880,8603,482,9633,951,8722,854,8193,447,3772,936,2332,671,6132,631,9732,215,4192,358,7762,107,1732,540,184
2. Các khoản tương đương tiền2,589,8212,684,2711,216,271929,5372,304,0292,284,8932,119,980221,4112,559,317254,3291,268,0791,971,0221,970,4682,510,5512,307,2682,530,7132,469,4491,948,0062,073,2821,351,322
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,785,21419,442,59519,916,06318,230,16016,104,20519,618,19620,451,94113,860,71913,036,07220,389,02621,520,47321,606,12920,730,72116,055,30215,532,50514,057,68212,435,9189,990,8238,823,2206,943,403
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,785,21419,442,59519,916,06318,230,16016,104,20519,618,19620,451,94113,860,71913,036,07220,389,02621,520,47321,606,12920,730,72116,055,30215,532,50514,057,68212,435,9189,990,8238,823,2206,943,403
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,379,99211,875,15110,992,51510,054,8719,533,9359,819,3209,006,4969,293,9348,510,1528,184,6617,494,5467,635,3946,882,3206,654,8186,675,9956,051,0776,263,0255,930,7735,803,6346,587,706
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,537,01910,799,82910,309,2489,393,7649,044,7098,927,0028,039,6007,918,1657,977,1567,096,4276,459,9166,583,9226,211,9575,827,0875,531,8665,277,4905,587,9375,144,9975,005,5765,475,513
2. Trả trước cho người bán610,380566,097599,122628,463348,406419,602500,907646,448293,039378,829318,136340,903400,847338,659579,928467,365459,336464,971432,212373,806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng136,097194,158196,822190,430182,966229,679227,381231,843199,252186,101182,114175,086168,940119,880204,225194,747197,973268,084276,043333,311
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,80833,54418,63465851550,54750,56250,766883100,615230,514300,49734,762260,409235,417185,53221230,161
6. Phải thu ngắn hạn khác706,220900,122853,766819,718869,4951,003,092950,3331,194,703741,7241,033,125875,155793,797595,810629,750632,605603,968459,209529,155522,711548,475
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-619,532-618,599-985,077-978,160-912,157-810,602-762,287-747,991-701,902-610,436-571,288-558,812-529,996-520,966-508,045-492,493-626,963-476,455-432,908-373,560
IV. Tổng hàng tồn kho1,835,8002,059,1111,883,5181,856,4041,593,4111,757,5482,028,2612,085,3091,965,7882,188,1562,207,4601,841,8951,507,3431,955,0721,849,6071,638,4741,290,0921,295,5481,300,2031,209,840
1. Hàng tồn kho1,969,2682,193,9612,020,8681,996,5981,724,9571,896,4412,178,8252,236,2672,121,1182,296,5132,307,2211,949,0221,623,3152,075,6491,975,9881,760,6421,405,0841,375,4851,375,2541,285,598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-133,468-134,850-137,350-140,194-131,546-138,893-150,564-150,958-155,330-108,357-99,761-107,127-115,972-120,577-126,382-122,168-114,992-79,937-75,051-75,758
V. Tài sản ngắn hạn khác1,159,0491,292,6171,206,8731,196,2571,198,8351,183,2551,035,255995,106981,735770,340717,276708,092578,556543,530597,345995,606934,444949,408867,227945,031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn453,591617,798581,246626,344582,950629,748516,742503,246409,347427,202397,223394,619290,950276,299334,612670,750620,955657,712648,377736,072
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ648,701604,630518,863480,443531,704506,465477,098405,706385,749323,530299,774271,297256,104243,800240,684250,944268,314226,543176,652184,879
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước56,75870,188106,76489,47084,18247,04241,41486,154186,63919,60820,27942,17631,50123,43122,04973,91345,17565,15342,19824,079
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,537,74224,976,48124,451,01424,345,55623,615,73322,580,73321,765,96721,216,66920,721,48419,857,62719,135,84518,983,94918,579,85917,589,37217,346,16716,568,75316,141,09115,284,12214,938,07014,839,184
I. Các khoản phải thu dài hạn331,646346,825315,648319,673247,407237,407228,789223,261225,091198,478177,184187,691167,244168,588326,699245,989242,873371,633348,428331,255
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,5108972985837291,0031,1901,2921,5061,8432,2692,57593,33593,56893,99291,14991,14884,638
5. Phải thu dài hạn khác381,509398,300367,722372,045299,780289,197280,433274,630276,273249,559228,050240,577219,705220,743288,093207,150203,610335,213312,009301,346
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729
II. Tài sản cố định14,841,61814,439,27114,177,57613,814,23713,643,23313,261,73912,232,26711,983,45512,032,91511,384,34010,634,89510,565,69710,398,8418,442,9558,292,6778,373,2318,317,9997,238,7917,365,9967,331,929
1. Tài sản cố định hữu hình12,800,05512,896,88212,660,06312,297,77712,382,11712,077,07211,033,01310,712,64110,714,23110,171,7869,515,9109,444,6849,260,9387,360,3127,225,4767,285,9267,219,7286,134,4266,222,2576,167,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,0432,3833,1253,5424,0192,6642,91129,26231,62430,36032,9314,2734,8432,5602,8232,5282,9023,0882,1232,417
3. Tài sản cố định vô hình2,039,5211,540,0071,514,3881,512,9191,257,0971,182,0031,196,3431,241,5531,287,0601,182,1931,086,0541,116,7401,133,0601,080,0841,064,3781,084,7771,095,3691,101,2771,141,6161,161,769
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,559,8181,474,7331,475,3051,429,3631,315,2701,328,9571,758,0561,240,5831,062,189955,4091,398,3601,191,1301,292,0472,775,6682,750,5112,519,5162,373,3932,619,0862,233,2652,012,880
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,559,8181,474,7331,475,3051,429,3631,315,2701,328,9571,758,0561,240,5831,062,189955,4091,398,3601,191,1301,292,0472,775,6682,750,5112,519,5162,373,3932,619,0862,233,2652,012,880
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,319,0153,214,1413,095,9033,415,5593,367,4023,223,2973,045,1703,257,2103,251,6883,360,6043,130,0493,311,1173,100,4592,754,8262,649,0602,804,5312,605,5052,529,5562,451,5682,579,221
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,282,1422,107,9731,964,6992,186,0852,140,0042,012,2521,962,1082,251,5132,206,5342,110,5922,010,7922,226,8752,016,4711,666,5771,968,0172,112,4001,980,8171,910,4901,890,3551,976,755
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,393,7383,127,2822,957,1932,949,3362,830,3552,562,6752,432,0942,364,5512,386,8372,261,5891,997,5971,965,5821,931,0071,797,8081,344,6811,202,990927,787922,166865,250912,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,357,065-2,021,314-1,846,189-1,740,062-1,623,156-1,371,830-1,369,232-1,379,054-1,351,883-1,024,083-881,583-881,583-847,218-709,758-663,838-511,059-303,299-303,299-304,037-309,785
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20020020,20020,20020,20020,20020,20020,20010,20012,5073,244244200200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,388,1874,066,7863,906,7913,755,0013,758,6303,773,8763,808,6753,796,7973,741,6563,536,2213,358,1543,276,6403,154,3392,939,3312,830,9822,402,1592,401,2872,318,3332,325,3992,363,868
1. Chi phí trả trước dài hạn3,815,1673,447,1793,317,2313,291,8413,389,9463,426,7943,492,3463,516,5013,488,2523,264,8043,125,0563,041,5542,972,6972,819,2822,723,1682,285,7542,266,0632,283,0372,291,0952,323,596
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại573,020619,607589,559463,160368,684347,082316,329280,296253,404271,417233,098235,086181,642120,049107,814116,405135,22435,29534,30340,272
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,097,4581,434,7251,479,7921,611,7231,283,790755,458693,010715,363407,945422,574437,204451,674466,929508,003496,239223,328200,034206,724213,414220,031
TỔNG CỘNG TÀI SẢN72,013,23867,581,58765,286,24662,024,70560,325,27662,112,67660,524,39550,741,16151,655,40955,127,10256,295,55155,601,29953,696,64448,244,87846,980,50144,474,27841,749,43737,757,45735,912,80934,416,669
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,216,61232,217,40332,549,80230,297,60430,376,92133,707,02131,929,06723,679,98226,312,42831,071,33332,883,87832,641,89832,276,46727,920,74526,922,97324,743,97823,146,72419,576,05618,009,08316,785,979
I. Nợ ngắn hạn34,780,31230,969,63731,353,29129,033,18329,667,28033,050,41531,286,94023,043,50524,534,23128,697,86130,416,06230,137,62529,811,58725,891,18224,989,65822,968,03322,382,16518,551,81216,991,79515,838,155
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,446,23814,167,81016,024,05115,984,08713,837,89418,937,89319,307,27812,043,37410,904,34516,248,16919,720,10420,476,43017,799,44115,943,31915,361,62714,804,78612,062,41010,256,0519,571,8909,110,750
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,423,9133,096,5893,214,6193,179,6712,603,0822,585,7082,650,5582,626,7753,206,1842,707,4432,490,7892,583,1922,865,9552,019,2122,897,7072,401,4692,858,9022,090,0642,035,1902,047,129
4. Người mua trả tiền trước562,067561,494773,964663,830602,100501,875601,241662,235491,098913,353692,342613,378710,659883,274918,425677,215463,126396,226383,309356,641
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,292,6591,674,3751,346,406958,8411,433,2461,069,087810,434643,416671,666781,881657,181602,758518,558557,387583,343464,460638,912544,824463,842339,710
6. Phải trả người lao động4,267,6364,450,8983,918,3272,685,8593,761,1883,589,4582,508,1041,860,7973,187,2302,785,5202,315,9301,638,7612,917,9502,096,4181,547,5171,029,8611,999,6131,667,2381,203,887656,580
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,253,3941,331,7511,089,742934,931882,9301,164,543916,362847,818904,6021,024,690958,081992,312834,210884,556808,921888,720779,777793,408769,827760,835
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn81,086
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng92,73973,93680,06571,55878,45692,24083,37663,18278,66472,71978,30681,10489,22587,00280,30358,54264,24582,80143,630
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,252,9573,609,1852,819,0292,436,6863,620,2053,359,6452,674,2702,484,3143,200,4013,037,9492,189,1832,046,2862,584,3392,236,1781,864,5191,660,7011,962,0521,928,1611,614,4631,709,068
11. Phải trả ngắn hạn khác916,334867,644836,478741,1521,007,219681,220618,183634,283581,316524,031694,418400,868556,701640,712408,000382,430726,345402,819489,247373,932
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn438,10068,123171,954283,899379,619287,581327,783335,934252,583106,406114,341147,569112,414215,005174,871201,241206,408121,529100,526150,972
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,834,2741,067,8331,078,6561,092,6711,461,340781,166789,351841,3781,056,142495,700505,387554,966822,136328,120344,426398,607620,375270,407276,813288,906
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,436,3001,247,7661,196,5111,264,421709,641656,605642,127636,4771,778,1972,373,4722,467,8162,504,2722,464,8802,029,5631,933,3151,775,945764,5591,024,2441,017,288947,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác183,788191,579194,226186,67841,91431,14430,88428,78127,86429,98433,87235,65734,90850,74951,43339,74438,493143,523126,474110,911
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn501,116478,259478,494525,149208,075172,070214,538312,8451,477,8302,082,5162,142,4342,228,4862,296,3081,818,5521,800,0341,674,336677,797753,066803,273778,966
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả356,995281,717281,847330,206257,215282,491243,811174,307154,668148,132139,922120,72987,36650,2564,5575,9408728,2288,239
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn262,864159,682112,64696,69769,31836,15420,0242,1322,7632,5444,5905,1405,2314,7285,2825,4176,0817,2417,6367,170
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn131,345136,337129,107125,500132,927134,554132,677118,220114,879110,104146,806114,06840,874105,08571,81550,31641,125111,99371,47450,586
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ192192192192192192192192192192192192192192192192192192192192
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,796,62635,364,18432,736,44331,727,10129,948,35528,405,65628,595,32827,061,17925,342,98124,055,76823,411,67322,959,40221,420,17720,324,13320,057,52819,730,30018,602,71318,181,40117,903,72617,630,689
I. Vốn chủ sở hữu35,793,87635,361,43432,733,69331,724,35129,945,60528,402,90628,592,57827,058,42925,340,23124,053,01823,408,92322,956,65221,417,42720,321,38320,054,77819,727,55018,599,96318,178,65117,900,97617,627,939
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu14,710,69214,604,48114,604,48112,699,68912,699,68912,699,68911,043,31610,970,26610,970,26610,970,26610,970,2669,075,5169,075,5169,075,5169,075,5167,839,8757,839,8757,839,8757,839,8756,817,505
2. Thặng dư vốn cổ phần49,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,79449,941
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,929,0131,928,0801,928,0801,928,0801,928,6021,179,0651,179,0651,179,0651,179,0651,178,1761,178,1751,178,1751,178,1751,178,1751,176,569920,081920,081920,081912,978765,332
5. Cổ phiếu quỹ-824-824-824-824-824-824-824-824
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-49,482-29,632-54,246-39,209-17,001-51,363-63,673-41,423-40,358-55,305-26,957-20,962-22,526-16,213-6,624-17,76213,497-9,219-19,959-10,209
8. Quỹ đầu tư phát triển2,108,9531,785,8711,689,8001,626,7771,559,9951,278,2521,186,1631,134,1171,079,641709,314703,060567,067574,903517,941501,600462,732440,635330,125342,770325,351
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu87,73087,73087,73087,73087,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,203102,986
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,023,56511,263,8039,178,03010,478,8398,679,2098,388,77610,666,1199,207,1277,704,0806,953,1696,595,2178,244,3166,997,8506,089,2715,900,9737,294,1186,390,6305,843,0975,744,6876,687,412
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,933,6925,671,3885,250,1054,892,7334,958,1954,771,5724,444,6714,472,3604,310,6214,160,4833,852,2463,775,6233,477,4163,340,6003,270,6513,092,4152,859,1533,118,5992,944,4522,890,445
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,750
1. Nguồn kinh phí2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,750
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN72,013,23867,581,58765,286,24662,024,70560,325,27662,112,67660,524,39550,741,16151,655,40955,127,10256,295,55155,601,29953,696,64448,244,87846,980,50144,474,27841,749,43737,757,45735,912,80934,416,669
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |