Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

11.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,394,9901,422,2291,306,8561,245,6161,313,5741,219,0971,292,5671,275,3981,242,0161,179,8811,213,0011,094,5771,170,4021,179,9671,195,2731,102,3431,411,6931,457,5441,710,3351,762,745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền223,171115,553126,777138,948206,50583,008164,28693,718112,098126,557177,333149,125213,005109,641114,14964,488282,577142,375182,658154,310
1. Tiền204,071100,25388,47780,048180,95564,50889,68671,31872,89873,430119,706122,498199,87896,51495,02258,161258,15085,848131,044148,520
2. Các khoản tương đương tiền19,10015,30038,30058,90025,55018,50074,60022,40039,20053,12757,62726,62713,12713,12719,1276,32724,42756,52751,6145,790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn269,611273,456150,356144,564147,987136,999136,899204,340185,228117,428116,42841,42841,42841,42841,42858,24858,24841,42826,7518,408
1. Chứng khoán kinh doanh11,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,42811,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,250-4,907-4,907-4,564-4,741-3,428-3,428-3,388-2,676-3,020
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn263,434266,936143,836137,700141,300129,000128,900196,300173,800106,000105,00030,00030,00030,00030,00046,82046,82030,00018,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn258,600304,480283,479244,095242,438273,017280,995284,470273,784306,136332,567319,645299,098331,883372,509336,199361,121513,336552,496579,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng300,388318,216323,912282,053283,891285,325294,887293,917280,524296,146313,237314,969295,476295,113289,581312,455338,633438,900470,458463,373
2. Trả trước cho người bán10,97437,60713,5589,9318,41710,07111,0548,30912,73111,13924,4276,9328,69414,56110,19711,8848,96616,85512,91955,782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác100,63697,34396,053102,399100,68399,49197,041104,540102,768105,748101,800105,198104,971115,172166,021105,848105,665121,941133,659122,639
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-153,398-148,686-150,043-150,288-150,554-121,869-121,987-122,297-122,239-106,897-106,897-107,455-110,044-92,963-93,290-93,989-92,142-64,361-64,540-62,590
IV. Tổng hàng tồn kho637,919711,615720,508685,850706,371705,959679,855660,783654,020606,539559,698547,346602,406670,295635,362596,322678,027728,378899,098955,625
1. Hàng tồn kho672,084737,898746,791710,715731,413729,114703,010684,394677,630622,231575,605564,775623,106691,404656,500616,573698,302749,454920,145974,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-34,166-26,283-26,283-24,865-25,042-23,155-23,155-23,610-23,610-15,692-15,907-17,429-20,700-21,109-21,138-20,250-20,274-21,077-21,047-19,332
V. Tài sản ngắn hạn khác5,68917,12425,73632,15910,27320,11430,53332,08716,88623,22226,97637,03314,46526,72131,82547,08731,72032,02749,33165,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,19813,40021,40628,6034,49413,17022,62823,8637,52214,89018,46128,8524,33815,15822,70840,57118,75715,44416,07724,644
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7382,0292,5151,9654,1585,2586,1017,1908,2937,4165,8695,7679,19510,6148,1615,68012,49316,04832,59439,992
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7521,6961,8141,5911,6211,6861,8041,0341,0719162,6472,414932948956836470536660562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,339,0261,362,2171,361,2581,379,5921,423,0551,458,9091,467,4691,470,9261,553,5481,613,0201,597,3481,593,9911,599,3811,642,0331,658,2771,676,5411,660,7371,703,7621,682,5901,733,499
I. Các khoản phải thu dài hạn33,84133,80633,43633,43633,06633,07233,07233,06732,67132,67632,67632,67632,28232,54132,58832,78232,32132,42332,46633,341
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33,84133,80633,43633,43633,06633,07233,07233,06732,67132,67632,67632,67632,28232,54132,58832,78232,32132,42332,46633,341
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định238,202229,392238,411249,198254,642261,790271,991281,098285,720297,543307,310316,840327,860336,897349,127362,049375,422376,906384,705396,385
1. Tài sản cố định hữu hình176,560183,456191,915202,142206,509213,003222,447230,794234,983245,352256,033264,823275,104283,462294,957308,731321,466322,312329,602340,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính6227218199171,5331,7081,9242,1392,0272,8951,5851,7811,9782,1742,3719811,0801,1801,2791,378
3. Tài sản cố định vô hình61,01945,21645,67746,13946,60047,07947,62048,16548,71049,29649,69250,23550,77951,26151,79952,33752,87653,41453,82454,352
III. Bất động sản đầu tư10,63311,01111,38811,76512,14312,52012,89713,27513,65214,02914,40714,78415,16115,53915,95016,36216,77317,18517,59618,007
- Nguyên giá31,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,59831,598
- Giá trị hao mòn lũy kế-20,964-20,587-20,210-19,832-19,455-19,078-18,700-18,323-17,946-17,569-17,191-16,814-16,437-16,059-15,647-15,236-14,825-14,413-14,002-13,590
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,62620,40320,06521,09822,87119,13719,38719,35016,32818,49017,82119,45018,42319,89417,69915,23913,15324,94025,31717,670
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,62620,40320,06521,09822,87119,13719,38719,35016,32818,49017,82119,45018,42319,89417,69915,23913,15324,94025,31717,670
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn956,849982,800971,922976,6071,007,3171,037,0441,034,0761,024,6801,104,4601,145,1451,121,4331,108,1561,099,2981,128,0381,128,7361,142,8981,115,5911,125,6561,101,6651,139,741
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh900,506926,458907,399912,085940,137969,863966,895955,5521,035,3321,075,2521,051,4601,037,6481,028,7701,043,3721,043,9571,059,0911,031,7291,041,3831,013,4551,051,615
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn59,43659,43659,43659,43662,09462,09462,09465,12465,12465,12465,12465,12465,12479,94979,94979,94980,00480,37582,02782,027
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,093-3,093-3,093-3,093-3,093-3,093-3,093-4,176-4,176-3,411-3,331-2,796-2,776-3,463-3,350-4,321-4,321-4,281-1,997-2,082
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,180
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,96660,33360,00259,89163,85895,34563,76464,05065,31268,17065,17261,99464,70265,90869,39860,87159,57477,18867,73275,767
1. Chi phí trả trước dài hạn56,96660,33360,00259,89163,85864,62563,76464,05065,31268,17065,17261,99464,70264,62267,79957,06259,57467,29567,73265,249
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,2871,5993,8099,89310,518
3. Tài sản dài hạn khác30,720
VII. Lợi thế thương mại22,91024,47226,03427,59629,15832,28235,40635,40636,96838,53040,09241,65443,21644,77846,34047,90249,46453,10952,588
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,734,0162,784,4462,668,1142,625,2082,736,6292,678,0062,760,0372,746,3242,795,5632,792,9002,810,3492,688,5682,769,7822,822,0012,853,5502,778,8843,072,4293,161,3063,392,9253,496,244
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,177,6861,188,2901,096,3321,026,2631,143,7271,062,6021,162,6151,109,0721,086,8791,089,2491,149,6031,052,4661,170,7141,219,4341,249,2051,236,9571,585,1051,710,2191,921,6652,042,403
I. Nợ ngắn hạn1,108,0541,118,2081,028,641958,9951,078,108998,5231,098,6961,043,3901,020,6481,010,1771,073,038976,6411,096,2501,149,9101,179,9571,155,0041,489,6151,598,7131,839,4511,930,768
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn829,919796,557669,099658,731756,915664,096752,479683,954680,232643,908677,109597,975722,617747,013755,162666,469988,269990,1621,177,7451,317,532
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn67,329105,079124,97669,727100,445111,423122,508136,677116,713121,985149,798143,403138,140162,446176,012242,732240,936303,582322,770238,728
4. Người mua trả tiền trước103,844102,816102,478105,335103,413104,496103,686105,251104,148105,513106,220105,898109,234110,213108,776109,718132,384121,040115,285130,957
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,16021,44024,50730,96313,66222,65225,20826,13514,21822,34023,68236,30419,61527,02433,67341,18629,58244,92642,00546,123
6. Phải trả người lao động19,23517,64119,46315,20722,49319,31018,48017,32526,07022,43424,91115,74222,43714,92720,27213,04226,78819,60616,83215,221
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,2429,85616,15815,14515,3149,60510,24813,19512,06312,27617,56515,48320,72118,21918,65534,18316,36917,38621,26226,368
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn334109334225334225559300225221544323544
11. Phải trả ngắn hạn khác36,64241,32547,31442,18341,08441,74940,34540,98845,56160,87450,73943,36143,88848,87247,66235,68141,10781,739125,947142,791
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5003,4843,0003,6493,799299
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21,68423,16224,64621,59524,78124,85925,51719,86521,64320,51422,78917,91618,09917,41216,52211,77214,18016,08013,48312,205
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn69,63270,08267,69167,26865,61964,07963,91965,68266,23179,07276,56475,82674,46469,52369,24881,95495,490111,50682,213111,635
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác51,63851,82449,78449,78449,82449,86449,74950,44649,58964,13162,74062,55562,55562,58062,58061,19161,19160,23161,54360,887
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1542313087408489561,1081,3859901,2014876238641,5901,31515,43621,12426,24212,40439,058
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11,51811,70511,27710,4228,9577,2697,0727,8619,9848,0727,6706,9815,6928,12919,9883,2346,657
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,3226,3226,3226,3225,9905,9905,9905,9905,6685,6685,6685,6685,3535,3535,3535,3275,0465,0465,0325,032
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,556,3301,596,1561,571,7821,598,9461,592,9031,615,4051,597,4221,637,2521,708,6841,703,6511,660,7461,636,1021,599,0681,602,5671,604,3451,541,9271,487,3251,451,0871,471,2601,453,841
I. Vốn chủ sở hữu1,556,3301,596,1561,571,7821,598,9461,592,9031,615,4051,597,4221,637,2521,708,6841,703,6511,660,7461,636,1021,599,0681,602,5671,604,3451,541,9271,487,3251,451,0871,471,2601,453,841
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,0001,270,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,16122,161
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-201,804-201,804-201,804-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,824-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360-221,360
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển34,25434,25434,25426,03726,03726,03726,03716,53917,25416,53916,53912,62012,62012,62012,62022,46622,46622,46620,68928,069
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối435,441469,275443,275499,865492,338509,322493,461547,464622,033619,868580,662555,303519,236522,534520,255468,304410,597375,244400,491379,987
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-3,7222,2693,8952,7064,1919,7097,5862,913-940-3,093-6,792-2,159-3,125-3,3886682,5175,6224,7381,440-2,855
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,734,0162,784,4462,668,1142,625,2082,736,6292,678,0062,760,0372,746,3242,795,5632,792,9002,810,3492,688,5682,769,7822,822,0012,853,5502,778,8843,072,4293,161,3063,392,9253,496,244
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |