CTCP FECON (fcn)

12.45
0.55
(4.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,363,6046,021,1856,116,0926,061,5096,331,2405,140,5415,177,4765,329,1095,055,0625,138,3915,360,8424,782,0945,142,7695,340,5155,716,0605,828,5375,573,6804,993,7174,852,1814,559,103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền472,834254,400369,648389,408707,835225,834273,642161,598170,938247,584302,717256,906315,724338,638324,961282,637357,854392,915243,816165,167
1. Tiền384,632171,038165,631232,059542,226142,569178,693133,133108,957169,373198,863174,546179,361296,334292,676265,902302,719284,280174,681156,752
2. Các khoản tương đương tiền88,20283,362204,017157,349165,60983,26494,94928,46561,98078,211103,85482,361136,36342,30532,28516,73555,135108,63569,1358,415
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn28,25019,29813,40914,29118,66515,08713,95425,12228,31329,25937,17649,92152,31235,28036,77935,77433,8588,95518,65555,859
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn28,25019,29813,40914,29118,66515,08713,95425,12228,31329,25937,17649,92152,31235,28036,77935,77433,8588,95518,65555,859
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,072,8283,934,6883,890,8903,886,1093,829,6912,995,5633,017,4233,393,0192,923,0632,852,9583,076,6402,433,7372,817,6612,647,1393,223,2193,942,0813,988,2243,583,4363,582,8743,332,076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,077,5281,944,3371,916,2531,919,7652,100,7381,710,3531,740,9532,034,3961,690,5651,625,0661,837,4471,681,3182,072,3601,691,0132,079,8562,359,3772,677,5962,647,2262,570,8082,465,992
2. Trả trước cho người bán835,154925,124885,091850,661676,240259,082278,215325,335235,638259,120260,635230,234185,217370,391459,867862,855627,615179,903224,001126,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,6849,0849,0849,0847,8448,2844,99537,455136,62962,18062,06363,06338,76344,40544,40544,40544,40563,42588,40958,901
6. Phải thu ngắn hạn khác1,154,5631,060,0211,084,3401,110,4771,048,7471,021,722997,138999,711864,108910,470920,373463,321525,519545,381643,140679,594641,195694,964701,739682,507
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,100-3,878-3,878-3,878-3,878-3,878-3,878-3,878-3,878-3,878-3,878-4,198-4,198-4,050-4,050-4,150-2,588-2,082-2,082-2,082
IV. Tổng hàng tồn kho1,685,3941,712,2761,756,0031,678,6511,681,0941,760,7421,739,2821,638,5331,674,6931,735,1931,687,5611,786,0681,710,1381,957,2301,773,2431,330,5681,025,525820,737831,484811,776
1. Hàng tồn kho1,685,3941,712,2761,756,0031,678,6511,681,0941,760,7421,739,2821,638,5331,674,6931,735,1931,687,5611,786,0681,710,1381,957,2301,773,2431,330,5681,025,525820,737831,484811,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác104,298100,52386,14393,04993,954143,315133,175110,836258,056273,397256,747255,460246,935362,227357,858237,477168,220187,674175,352194,226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn55,60366,38654,55451,87842,48774,06049,74042,09637,91455,02449,16445,53730,84226,13720,87720,56111,78012,74813,21812,384
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ46,54131,55624,95438,73850,41468,68082,72067,85586,82086,18475,82683,64559,441180,955188,56769,4589,26630,73418,85817,800
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,1542,5826,6362,4331,0535747158843,7582,9392,8071,8792,2958286571,3433,3664345181,283
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác129,564129,250128,950124,400154,357154,307147,757146,115143,807143,758142,757162,758
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,340,5842,392,0182,400,8262,410,6262,442,0982,490,8812,508,7502,543,3162,511,1032,390,4022,411,9732,352,9272,455,2592,259,0092,102,6181,302,9321,198,1101,301,9741,100,6451,106,447
I. Các khoản phải thu dài hạn121,528120,304121,943119,219114,880121,243121,861123,322394,064132,942135,14253,77178,14484,39254,28747,75748,083108,66435,85412,204
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,6032,6032,6032,6032,6032,6032,6031,8792,6031183,445
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn99,53499,53499,53499,53499,53499,53499,53499,53476,23476,23423,30023,30023,30023,30023,30023,300
5. Phải thu dài hạn khác21,99320,76922,40819,68412,74319,10619,72421,185391,46154,10556,30551,89254,84461,09228,38447,75724,78385,24612,5548,759
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,580,8531,612,5281,648,8601,678,9971,716,2761,765,1621,793,0611,816,7501,796,6691,820,9001,838,4831,858,3471,886,779684,423704,482664,797674,518587,839647,248638,378
1. Tài sản cố định hữu hình1,372,4421,410,7761,455,8911,504,4271,543,7911,544,9791,558,5881,573,1461,552,7531,591,0481,582,2931,619,5301,632,290420,432427,041431,486434,786371,387449,785437,467
2. Tài sản cố định thuê tài chính186,557178,609168,426150,629147,226193,594207,508215,346214,377206,651231,667213,182228,315215,065227,187181,721185,783162,389142,020144,099
3. Tài sản cố định vô hình21,85323,14424,54323,94125,25926,59026,96528,25829,53923,20224,52225,63426,17548,92650,25551,58953,94854,06355,44356,812
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,032,50876,89059,73857,59355,18051,00946,58545,40536,59528,33926,32725,94426,9661,051,072887,829162,11845,20649,11947,36772,722
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn995,19641,06132,49426,88124,53621,88517,0109,3608,900
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang37,31235,82927,24430,71230,64429,12429,57536,04527,69528,33926,32725,94426,9661,051,072887,829162,11845,20649,11947,36772,722
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn452,504430,549430,608413,963412,917403,873394,121394,131119,686253,730252,816250,943292,206296,145304,764304,764303,764490,444302,414307,758
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh368,243346,161346,221329,176329,176329,176329,176329,18654,741188,633164,143188,633188,633188,633188,633188,633188,633375,313187,583186,677
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn80,81080,81080,81080,81080,81070,81060,81060,81060,81060,81087,17260,810102,073106,012114,631114,631114,631114,631114,631120,881
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn1,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,4513,5773,5773,9772,9303,8874,1354,1354,1354,2861,5001,5001,5001,5001,500500500200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác115,108111,86597,99895,35895,486100,331101,994110,714111,575100,176103,091106,008111,44985,65892,17072,54074,38965,20267,03374,612
1. Chi phí trả trước dài hạn112,092109,68595,92293,28393,12198,414100,124108,899109,42799,894102,827105,663111,08785,27491,80472,17974,13664,91065,20574,128
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,0162,1802,0762,0751,6961,9161,8691,8152,1482822643443623833663612532631,828411
3. Tài sản dài hạn khác6692973
VII. Lợi thế thương mại38,08439,88241,68045,49647,35849,26251,12752,99352,51454,31556,11557,91559,71557,32059,08750,95652,152705728774
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,704,1898,413,2048,516,9188,472,1358,773,3387,631,4227,686,2267,872,4247,566,1657,528,7937,772,8157,135,0217,598,0287,599,5247,818,6787,131,4696,771,7906,295,6915,952,8265,665,550
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,336,0385,073,1615,176,8655,108,9395,413,1584,223,6174,278,3284,376,9974,102,8564,128,0004,360,0054,206,8474,594,1755,033,3535,285,8774,594,3364,269,3243,819,0893,507,7443,204,774
I. Nợ ngắn hạn5,338,5284,148,3844,290,3294,186,3344,390,5063,291,2033,395,8493,204,7922,957,2032,807,7353,297,7193,046,6403,373,3343,887,7964,348,4433,933,8693,850,1193,486,8623,158,2242,831,134
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,923,2462,144,3972,134,6901,916,1291,952,1891,971,1652,091,0381,891,1881,563,9331,410,6141,618,5501,289,9351,311,2211,623,9191,673,8661,566,1691,179,4391,132,731988,543780,696
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn798,808829,009926,432690,886790,697658,950659,185697,194716,455656,804752,288833,2381,061,1171,184,2471,430,921974,8331,044,258885,581824,441708,214
4. Người mua trả tiền trước718,712724,122833,4431,089,8781,154,307232,301252,667270,249286,768366,601447,439456,805366,361365,085392,324345,338328,677253,445221,761155,463
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước362,18726,53738,44946,80859,61638,79341,28160,06858,50628,64037,69245,54849,48984,423112,182127,297128,964118,793113,338117,494
6. Phải trả người lao động39,42822,24724,24123,32236,54226,48523,23024,13042,90221,50322,35222,33737,12724,99525,55228,42629,42227,85122,51019,651
7. Chi phí phải trả ngắn hạn359,497293,629221,256308,685270,329239,789205,324184,078151,315219,129313,045312,495460,827450,178554,087740,610995,690818,136825,928939,786
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng2,358
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,1341,67913182226353540444857
11. Phải trả ngắn hạn khác128,03999,594102,588102,060117,772111,385111,95171,257129,49895,46296,23677,21578,031145,520149,664140,241136,388241,747153,823102,275
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,6118,8499,2298,5669,0549,2029,4956,6147,8098,96110,0909,0329,1269,3909,8018,5487,2828,5217,8747,555
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn997,511924,777886,535922,6051,022,652932,413882,4781,172,2051,145,6521,320,2641,062,2871,160,2071,220,8411,145,557937,434660,467419,205332,227349,520373,640
1. Phải trả người bán dài hạn23,95224,12723,83120,03618,65124,8647,6288,954
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác54,00054,00054,00054,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn968,938895,594857,834898,5401,001,029904,219871,1911,159,2621,141,3661,259,7471,000,6801,100,0641,160,4211,138,891930,523654,072411,468323,945341,353365,425
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả193,6413,6413,6413,6413,6413,6413,6414,6345,1345,1345,134
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,6025,0574,8714,0282,9723,3303,6603,9894,2872,8763,9662,5012,7793,0243,2702,7542,9422,9883,0333,081
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ160160
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,368,1503,340,0423,340,0543,363,1963,360,1793,407,8053,407,8983,495,4283,463,3093,400,7933,412,8092,928,1733,003,8532,566,1712,532,8012,537,1332,502,4662,476,6022,445,0822,460,776
I. Vốn chủ sở hữu3,368,1503,340,0423,340,0543,363,1963,360,1793,407,8053,407,8983,495,4283,463,3093,400,7933,412,8092,928,1733,003,8532,566,1712,532,8012,537,1332,502,4662,476,6022,445,0822,460,776
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,574,3901,574,3901,574,3901,574,3901,574,3901,574,3901,574,3901,574,3901,574,3901,574,3901,574,3901,574,3901,574,3901,254,3901,254,3901,254,3901,254,3901,195,3891,195,3891,195,389
2. Thặng dư vốn cổ phần517,557517,557517,557517,557517,557517,557517,557517,557517,557517,557517,557517,557517,804424,054424,054424,054418,206418,206418,206418,206
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,03910,03910,03910,03910,03910,03910,03910,03910,03910,03910,03910,03910,03910,03910,03910,0399,9739,973
5. Cổ phiếu quỹ-13,935-13,935-13,935
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái39891
8. Quỹ đầu tư phát triển348,553348,434348,434347,342347,342343,639343,639336,841337,164337,164337,164336,415333,791333,791333,791335,190324,784327,822324,429289,167
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu232352352352232232232232264264264264254254254254336456336456
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối56,66458,68351,47043,82650,360100,00090,975174,748208,858161,528168,755210,786265,662227,038208,343227,180243,061276,953275,772308,650
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát860,715830,588837,812869,652860,251861,939871,065881,621815,039799,851804,641278,722301,912316,604301,930286,025265,652261,738244,886248,908
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,704,1898,413,2048,516,9188,472,1358,773,3387,631,4227,686,2267,872,4247,566,1657,528,7937,772,8157,135,0217,598,0287,599,5247,818,6787,131,4696,771,7906,295,6915,952,8265,665,550
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |