CTCP Cà phê Ea Pốk (epc)

11.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn27,36627,00431,01250,31226,67835,87025,03823,135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29172872852441,526644104
1. Tiền29172872852441,526644104
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,2641,8406,00929,2696,5937,6948,8028,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8451,0451,20914,6406261,0611,025878
2. Trả trước cho người bán606371,23210,8861,611248460392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2762836726937101,7291,8201,686
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2152,8763,0953,2503,6464,6565,7035,961
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,133-3,001-200-200-205-7
IV. Tổng hàng tồn kho24,22523,17722,30218,77218,84425,08014,81513,457
1. Hàng tồn kho24,22523,17722,30218,77218,84425,08014,81513,457
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5871,9161,8291,4181,1981,569776663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11621663
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5871,7811,8241,4181,187949776
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1346
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,16757,54363,74362,68471,52979,69820,48121,973
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,02354,22961,84460,87167,84076,50817,70620,088
1. Tài sản cố định hữu hình44,02354,22961,84460,87167,84076,50817,70620,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,9012,8991,1833892,0471,5632,123997
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,9012,8991,1833892,0471,5632,123997
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2434157161,4241,6431,627652888
1. Chi phí trả trước dài hạn2434157161,4241,6431,627652888
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN76,53384,54794,755112,99698,207115,56845,51945,107
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,30729,43828,09527,09812,42013,62519,21520,840
I. Nợ ngắn hạn30,90726,63823,89521,49811,00112,41718,45520,760
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,78920,13421,76516,3506,4105,7928,9008,368
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3081651802,3881,19224212130
4. Người mua trả tiền trước1,3493,7961147421520448499
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước181134135435645105
6. Phải trả người lao động3243143647222587822,158270
7. Chi phí phải trả ngắn hạn883472157311111224134122
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1947642252372542,8253,2798,047
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8819801,0871,4032,5562,0962,7703,318
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,4002,8004,2005,6001,4181,20876080
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,4002,8004,2005,6001,4181,208760
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ80
B. Nguồn vốn chủ sở hữu44,22655,10966,66085,89885,787101,94326,30424,267
I. Vốn chủ sở hữu44,22655,10966,66085,89885,787101,94326,30424,267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,88593,88593,88593,88593,88520,77820,92521,450
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản75,777
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,0974,0973,253
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-49,659-38,776-27,225-7,987-8,0981,2911,282-436
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN76,53384,54794,755112,99698,207115,56845,51945,107
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |