Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 101,976 | 96,221 | 96,917 | 107,746 | 112,128 | 81,249 | 86,246 | 66,744 | 65,938 | 70,392 | 71,996 | 58,804 | 72,853 | 75,085 | 65,450 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,564 | 8,345 | 2,145 | 3,403 | 5,006 | 11,311 | 13,050 | 23,618 | 26,724 | 26,331 | 36,183 | 7,144 | 20,143 | 11,980 | 7,280 |
1. Tiền | 6,564 | 8,345 | 2,145 | 3,403 | 5,006 | 5,467 | 7,978 | 11,494 | 17,375 | 3,363 | 12,492 | 7,144 | 10,143 | 5,980 | 7,274 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,845 | 5,072 | 12,124 | 9,348 | 22,968 | 23,691 | 10,000 | 6,000 | 6 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,000 | 1,500 | 5,530 | 4,978 | 248 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -11 | ||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 1,500 | 5,530 | 4,978 | 260 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 89,422 | 87,134 | 91,766 | 98,626 | 101,300 | 69,819 | 67,648 | 35,165 | 38,953 | 44,029 | 20,790 | 37,573 | 36,878 | 39,189 | 31,315 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 100,041 | 97,953 | 103,072 | 107,681 | 100,855 | 72,020 | 63,683 | 45,123 | 46,848 | 52,139 | 23,338 | 37,746 | 29,114 | 37,223 | 30,246 |
2. Trả trước cho người bán | 1,129 | 893 | 912 | 2,694 | 10,084 | 6,771 | 2,691 | 676 | 1,076 | 1,026 | 1,134 | 676 | 7,567 | 1,974 | 858 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 587 | 623 | 116 | 280 | 2,090 | 2,823 | 12,979 | 395 | 232 | 307 | 159 | 780 | 777 | 294 | 313 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -12,335 | -12,335 | -12,335 | -12,029 | -11,729 | -11,795 | -11,705 | -11,029 | -9,203 | -9,443 | -3,841 | -1,629 | -580 | -302 | -102 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 873 | 672 | 2,813 | 4,991 | 4,198 | 2,769 | 3 | 13,542 | 14,010 | 15,571 | 21,320 | 24,149 | |||
1. Hàng tồn kho | 873 | 672 | 2,813 | 4,991 | 4,198 | 2,769 | 3 | 13,542 | 14,010 | 15,571 | 21,320 | 24,149 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 117 | 69 | 194 | 726 | 124 | 118 | 18 | 213 | 261 | 29 | 1,481 | 77 | 261 | 2,347 | 2,706 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 22 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 24 | 135 | 659 | 195 | 230 | -37 | 7 | 210 | 187 | 355 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 93 | 69 | 58 | 67 | 124 | 118 | 18 | 18 | 32 | 29 | 18 | 18 | 10 | 382 | 289 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,500 | 52 | 41 | 1,756 | 2,062 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,096 | 12,519 | 12,484 | 12,824 | 4,760 | 5,254 | 7,072 | 8,991 | 11,134 | 9,502 | 10,755 | 11,144 | 12,263 | 12,594 | 16,121 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,699 | 7,050 | 10,690 | 11,098 | 3,677 | 4,483 | 5,989 | 7,622 | 9,785 | 8,237 | 9,413 | 9,333 | 10,460 | 12,149 | 15,662 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,699 | 7,050 | 10,690 | 11,098 | 3,677 | 4,483 | 5,989 | 7,622 | 9,709 | 8,159 | 9,332 | 9,333 | 10,460 | 12,149 | 15,662 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 76 | 78 | 81 | ||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 2,647 | 3,600 | |||||||||||||
- Nguyên giá | 29,634 | 33,648 | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -26,987 | -30,048 | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 631 | 631 | 631 | 511 | 511 | 511 | 493 | 42 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 631 | 631 | 631 | 511 | 511 | 511 | 493 | 42 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 760 | 760 | 760 | 760 | 458 | 158 | 442 | 1,125 | 1,125 | 1,125 | 1,125 | 1,525 | 1,475 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | 1,325 | 1,275 | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 200 | 200 | 325 | 325 | 325 | 325 | 200 | 200 | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -42 | -42 | -358 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 760 | 760 | 760 | 760 | 300 | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 359 | 478 | 402 | 454 | 114 | 102 | 149 | 244 | 224 | 140 | 218 | 286 | 287 | 445 | 460 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 359 | 478 | 402 | 454 | 114 | 102 | 149 | 244 | 224 | 140 | 218 | 286 | 287 | 445 | 460 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 112,072 | 108,741 | 109,401 | 120,570 | 116,888 | 86,503 | 93,318 | 75,735 | 77,072 | 79,894 | 82,751 | 69,948 | 85,117 | 87,679 | 81,572 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 12,934 | 14,818 | 22,140 | 39,257 | 42,252 | 15,106 | 25,186 | 10,569 | 20,108 | 24,601 | 32,904 | 22,320 | 40,076 | 45,554 | 55,181 |
I. Nợ ngắn hạn | 10,932 | 12,198 | 18,382 | 34,882 | 42,004 | 14,716 | 24,654 | 9,741 | 19,151 | 23,425 | 31,612 | 22,320 | 39,660 | 45,190 | 54,301 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 610 | 1,663 | 7,398 | 19,859 | 15,969 | 3,490 | 14,866 | 3,108 | 10,007 | 12,000 | 22,856 | 30,802 | 36,929 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,238 | 1,804 | 3,428 | 6,696 | 18,439 | 4,312 | 2,374 | 2,023 | 1,814 | 4,935 | 4,568 | 8,010 | 3,115 | 8,806 | 11,663 |
4. Người mua trả tiền trước | 50 | 27 | 692 | 6 | 6 | 398 | 1,688 | 1,564 | 1,318 | 324 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,269 | 2,689 | 1,587 | 2,252 | 2,112 | 1,982 | 1,999 | 2,239 | 2,747 | 4,074 | 11,174 | 8,301 | 7,604 | 1,314 | 839 |
6. Phải trả người lao động | 1,387 | 1,518 | 2,131 | 2,439 | 2,000 | 1,656 | 2,594 | 2,967 | 1,884 | 2,086 | 2,317 | 2,831 | 2,972 | 1,604 | 1,731 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 35 | 357 | 20 | 20 | 25 | 45 | 45 | 50 | 50 | 956 | 50 | 75 | 60 | 60 | 36 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 159 | 202 | 142 | 142 | 142 | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 965 | 934 | 1,028 | 986 | 999 | 998 | 1,022 | 1,012 | 8,959 | 1,055 | 1,101 | 1,388 | 1,357 | 1,160 | 2,539 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,429 | 3,232 | 2,629 | 2,378 | 2,291 | 2,092 | 1,613 | 758 | 582 | 305 | 5 | 27 | 131 | 127 | 239 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,002 | 2,620 | 3,759 | 4,375 | 248 | 390 | 532 | 828 | 957 | 1,176 | 1,292 | 416 | 364 | 880 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | 180 | ||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 172 | 100 | 35 | 35 | 35 | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,829 | 2,439 | 3,659 | 4,269 | 599 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 381 | 329 | 246 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 106 | 248 | 390 | 532 | 828 | 957 | 1,176 | 1,292 | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 99,138 | 93,923 | 87,261 | 81,313 | 74,636 | 71,396 | 68,132 | 65,166 | 56,964 | 55,293 | 49,847 | 47,628 | 45,040 | 42,125 | 26,391 |
I. Vốn chủ sở hữu | 99,138 | 93,923 | 87,261 | 81,313 | 74,636 | 71,396 | 68,132 | 65,166 | 56,964 | 55,293 | 49,847 | 47,628 | 45,040 | 42,125 | 26,391 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 16,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -72 | -72 | -72 | -72 | -72 | -72 | -72 | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 30 | -123 | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,959 | 17,649 | 16,397 | 15,122 | 14,172 | 13,232 | 12,268 | 10,862 | 10,059 | 6,291 | 5,488 | 4,698 | 4,027 | 3,621 | 3,236 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,044 | 1,643 | 1,248 | 912 | 709 | 517 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 50,179 | 46,274 | 40,864 | 36,191 | 30,464 | 28,164 | 25,864 | 24,376 | 16,977 | 17,030 | 12,788 | 11,754 | 10,173 | 7,131 | 6,761 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 705 | ||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 112,072 | 108,741 | 109,401 | 120,570 | 116,888 | 86,503 | 93,318 | 75,735 | 77,072 | 79,894 | 82,751 | 69,948 | 85,117 | 87,679 | 81,572 |