CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 (e29)

7.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn718,968246,504229,916347,385294,461322,684327,634429,542465,194472,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,27232,40721,92234,78931,06338,62938,84535,50941,47838,448
1. Tiền46,27232,40721,92234,78931,06338,62938,84535,50941,47838,448
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,170
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,170
III. Các khoản phải thu ngắn hạn334,811146,620137,878249,769156,974181,956221,215266,483272,403277,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng92,241109,509118,327215,627115,169141,182192,782237,913247,057257,378
2. Trả trước cho người bán195,08714,3884,9811,7266,1428,4816,0649,6767,6015,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác47,48322,72314,57032,41535,66332,29322,36918,89417,74615,084
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho297,32566,70369,43062,81989,76287,72865,854123,096147,030154,129
1. Hàng tồn kho297,32566,70369,43062,81989,76287,72865,854123,096147,030154,129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác30,389774686816,66214,3711,7194,4554,2831,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,750774686812,16710,0941,7194,4444,065830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24,6404,4964,27711217993
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,68612,93415,69918,53467,86367,88667,91068,80069,59570,400
I. Các khoản phải thu dài hạn969696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác969696
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,4887,2819,10410,99759,85459,87859,90160,46061,0194,600
1. Tài sản cố định hữu hình6,4887,2819,10410,99759,85459,87859,90160,46061,0194,600
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn56,988
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang56,988
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,1985,6536,5957,5388,0098,0078,0098,2448,4808,715
1. Chi phí trả trước dài hạn12,1985,6536,5957,5388,0098,0078,0098,2448,4808,715
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN737,653259,438245,616365,919362,324390,570395,543498,343534,788542,695
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả683,922208,002194,203313,980312,086340,426341,307446,771480,286488,999
I. Nợ ngắn hạn683,707207,617186,990300,237299,615325,870326,698443,147471,187479,900
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,90225,33422,64570,01977,45783,74543,45888,59481,90576,044
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn266,213140,123136,088191,306162,370169,841211,269207,742252,657258,341
4. Người mua trả tiền trước400,04527,69414,20119,07126,99938,24731,44196,978102,63391,002
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2281,1574155,73128402,9592,748835373
6. Phải trả người lao động4,8541,6658651,8172,0904,0044,1273,2393,7707,309
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn11,80013,67721,62428,84915,24228,915
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn368448
11. Phải trả ngắn hạn khác4,0155,9326,3284,65918,87016,31611,81514,96814,14517,917
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0825,2656,4487,634528
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2153857,21313,74312,47114,55614,6093,6249,0999,099
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2153853,9353,8543,6243,6243,6243,6249,0999,099
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,2789,8908,84710,93210,985
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu53,73151,43651,41351,93950,23850,14454,23651,57254,50353,695
I. Vốn chủ sở hữu53,73151,43651,41351,93950,23850,14454,23651,57254,50353,695
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển200200100
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,5311,2361,3131,9392381444,2361,5724,5033,695
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN737,653259,438245,616365,919362,324390,570395,543498,343534,788542,695
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |