CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

3.77
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn113,815114,538122,183125,209124,706126,844127,641122,859120,822116,770118,605116,283119,045115,248119,290127,002125,845123,286128,498128,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,4129,82810,4343,1229,6005,9388,07112,0097,92210,4469,90013,2784,0633,8207,2414,7932,5664,03310,2946,819
1. Tiền8,4129,82810,4343,1229,6005,9388,07112,0097,92210,4469,90013,2784,0633,8207,2414,7932,5664,03310,2946,819
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,5005,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50021,00021,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,5005,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50021,00021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,45667,37874,57164,29071,54573,78174,27169,79373,52366,15262,78158,50965,25857,94552,06657,60061,70055,19360,60667,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng76,56972,37075,29478,43683,72882,40081,86983,87687,85680,49872,49966,68969,60663,68861,57469,62167,63065,25365,80373,884
2. Trả trước cho người bán6274091911742024255901541503451721542,0411,7534,1111,5162,7732,6571,222397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,43616,77521,2676,0197,95510,21811,0264,9784,7324,2739,4975,8197,7646,6575164825,3161,2011,443671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,176-22,176-22,181-20,340-20,340-19,262-19,214-19,214-19,214-18,964-19,388-14,153-14,153-14,153-14,135-14,019-14,019-13,919-7,862-7,862
IV. Tổng hàng tồn kho26,44830,65436,28641,21626,77929,97729,04124,86622,67323,77930,11128,19432,99437,05038,40343,00244,76341,55435,06632,839
1. Hàng tồn kho26,98631,29736,99441,49227,05630,08729,12224,95022,81524,11630,11128,19432,99437,05038,40343,00244,76341,55435,06632,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-537-643-708-276-276-110-80-83-142-337
V. Tài sản ngắn hạn khác9981,1798921,0801,2821,6487586901,2038923138031,2309336,0816,1061,3167,0061,532686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8256961415811,1941,2993215641,0457573137401,1867723913899929721,032639
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1294177064564430539382114821911791119269132
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước446644444444444444534444444444564446
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,5545,5545,858500
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,1438,5888,8229,0639,1919,3519,6939,82310,17610,53210,88911,25211,67712,21412,69013,60314,13615,00517,21918,049
I. Các khoản phải thu dài hạn105105105105105105105105105105105105105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác105105105105105105105105105105105105105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,4487,7658,0838,1978,3048,6368,9789,1089,4629,81810,17510,52610,92111,42511,96612,83913,71514,41516,30117,048
1. Tài sản cố định hữu hình7,4487,7658,0838,1978,3048,6368,9789,1089,4629,81810,17510,52610,92111,42511,96612,83913,71514,41516,30117,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn609609609609781609609609609609609601601601601601102292516437
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang609609609609781609609609609609609601601601601601102292516437
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác86108129151205083123163213297402564
1. Chi phí trả trước dài hạn86108129151205083123163213297402564
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN121,958123,126131,004134,271133,897136,194137,333132,681130,998127,302129,494127,536130,721127,462131,980140,604139,982138,291145,717146,482
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,71921,36128,58425,78225,43126,04926,39621,77920,33217,08618,94419,96022,13018,71821,81129,70629,35427,50728,33631,438
I. Nợ ngắn hạn21,71921,36128,58425,78225,43126,04926,39621,77920,33217,08618,94419,96022,13018,71821,81129,70629,35427,50728,33631,438
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,22117,95821,47420,05220,89421,39320,44915,33316,30112,54310,31712,07116,38414,06914,76121,51920,41819,79821,56223,701
4. Người mua trả tiền trước10269159264432899109368374145110103111227151176111194
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3664161721,1211,480339861,1676158663,2343,1962,0249008201,5982,122844561443
6. Phải trả người lao động1,1769105,7422,7171,9236615,2283,8522,6801,7183,9873,3722,9272,0274,6814,3174,0232,3193,0123,790
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2545359716126838490169135595871569961880209225320125152
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn171997257881,07088425865972584431647524054333576271,150192
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4241,4588371,4437292,1644417273983906625403831916761,1031,7533,0944211,026
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5381,940
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5556666882636582773013063291,395
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu100,239101,766102,420108,490108,466110,145110,937110,903110,665110,216110,550107,576108,592108,744110,169110,898110,627110,784117,382115,045
I. Vốn chủ sở hữu100,239101,766102,420108,490108,466110,145110,937110,903110,665110,216110,550107,576108,592108,744110,169110,898110,627110,784117,382115,045
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu99,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu725
4. Vốn khác của chủ sở hữu725725725725725725725725725725725725725725725725725725725
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển16,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,867
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-16,353-14,827-14,172-8,102-8,126-6,447-5,655-5,689-5,927-6,376-6,042-9,016-8,000-7,848-6,423-5,694-5,965-5,808790-1,547
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN121,958123,126131,004134,271133,897136,194137,333132,681130,998127,302129,494127,536130,721127,462131,980140,604139,982138,291145,717146,482
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |