CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

4.04
-0.01
(-0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn115,226118,672113,815114,538122,183125,209124,706126,844127,641122,859120,822116,770118,605116,283119,045115,248119,290127,002125,845123,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,06613,2188,4129,82810,4343,1229,6005,9388,07112,0097,92210,4469,90013,2784,0633,8207,2414,7932,5664,033
1. Tiền14,06613,2188,4129,82810,4343,1229,6005,9388,07112,0097,92210,4469,90013,2784,0633,8207,2414,7932,5664,033
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,5005,5005,5005,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,5005,5005,5005,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn69,03273,62372,45667,37874,57164,29071,54573,78174,27169,79373,52366,15262,78158,50965,25857,94552,06657,60061,70055,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng71,61975,12776,56972,37075,29478,43683,72882,40081,86983,87687,85680,49872,49966,68969,60663,68861,57469,62167,63065,253
2. Trả trước cho người bán1,0782,3726274091911742024255901541503451721542,0411,7534,1111,5162,7732,657
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,67118,30117,43616,77521,2676,0197,95510,21811,0264,9784,7324,2739,4975,8197,7646,6575164825,3161,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,336-22,176-22,176-22,176-22,181-20,340-20,340-19,262-19,214-19,214-19,214-18,964-19,388-14,153-14,153-14,153-14,135-14,019-14,019-13,919
IV. Tổng hàng tồn kho25,97625,33726,44830,65436,28641,21626,77929,97729,04124,86622,67323,77930,11128,19432,99437,05038,40343,00244,76341,554
1. Hàng tồn kho26,70525,87426,98631,29736,99441,49227,05630,08729,12224,95022,81524,11630,11128,19432,99437,05038,40343,00244,76341,554
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-729-537-537-643-708-276-276-110-80-83-142-337
V. Tài sản ngắn hạn khác6519949981,1798921,0801,2821,6487586901,2038923138031,2309336,0816,1061,3167,006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1818118256961415811,1941,2993215641,0457573137401,186772391389992972
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4271391294177064564430539382114821911791119269132
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước44444466444444444444445344444444445644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,5545,5545,858
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,2317,8148,1438,5888,8229,0639,1919,3519,6939,82310,17610,53210,88911,25211,67712,21412,69013,60314,13615,005
I. Các khoản phải thu dài hạn105105105105105105105105105105105105105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác105105105105105105105105105105105105105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,4127,1407,4487,7658,0838,1978,3048,6368,9789,1089,4629,81810,17510,52610,92111,42511,96612,83913,71514,415
1. Tài sản cố định hữu hình8,4127,1407,4487,7658,0838,1978,3048,6368,9789,1089,4629,81810,17510,52610,92111,42511,96612,83913,71514,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn609609609609609609781609609609609609609601601601601601102292
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang609609609609609609781609609609609609609601601601601601102292
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2116586108129151205083123163213297
1. Chi phí trả trước dài hạn2116586108129151205083123163213297
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,457126,486121,958123,126131,004134,271133,897136,194137,333132,681130,998127,302129,494127,536130,721127,462131,980140,604139,982138,291
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,71227,83221,71921,36128,58425,78225,43126,04926,39621,77920,33217,08618,94419,96022,13018,71821,81129,70629,35427,507
I. Nợ ngắn hạn27,71227,83221,71921,36128,58425,78225,43126,04926,39621,77920,33217,08618,94419,96022,13018,71821,81129,70629,35427,507
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,85622,70418,22117,95821,47420,05220,89421,39320,44915,33316,30112,54310,31712,07116,38414,06914,76121,51920,41819,798
4. Người mua trả tiền trước323910269159264432899109368374145110103111227151176
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3059743664161721,1211,480339861,1676158663,2343,1962,0249008201,5982,122844
6. Phải trả người lao động3,4242,5371,1769105,7422,7171,9236615,2283,8522,6801,7183,9873,3722,9272,0274,6814,3174,0232,319
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3852282545359716126838490169135595871569961880209225320
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn17055171997257881,0708842586597258443164752405433357627
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5361,2921,4241,4588371,4437292,1644417273983906625403831916761,1031,7533,094
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn538
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44555666688263658277301306329
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu96,74698,653100,239101,766102,420108,490108,466110,145110,937110,903110,665110,216110,550107,576108,592108,744110,169110,898110,627110,784
I. Vốn chủ sở hữu96,74698,653100,239101,766102,420108,490108,466110,145110,937110,903110,665110,216110,550107,576108,592108,744110,169110,898110,627110,784
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu99,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu725
4. Vốn khác của chủ sở hữu725725725725725725725725725725725725725725725725725725725
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển16,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,867
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-19,846-17,939-16,353-14,827-14,172-8,102-8,126-6,447-5,655-5,689-5,927-6,376-6,042-9,016-8,000-7,848-6,423-5,694-5,965-5,808
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,457126,486121,958123,126131,004134,271133,897136,194137,333132,681130,998127,302129,494127,536130,721127,462131,980140,604139,982138,291
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |