CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn (dxl)

10.40
-1.80
(-14.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn36,53313,73112,89314,59331,79831,98821,06920,53328,76527,97030,59765,38572,1969,90612,19514,03316,13828,17219,80719,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,4197,7476,4937,9832,0282,35212,15412,3034,9261,75913,9653,0143,3671,4951,6261,0281,2572,5562,876
1. Tiền13,4192,7476,4935,8832,0282,3521,4541,8031,4267591,4603,0143,3671,4951,6261,0281,2572,5562,876
2. Các khoản tương đương tiền5,0002,10010,70010,5003,5001,00012,505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,50013,0001,0001,00016,35016,30610,25025,25028,2502,5008,55010,200
1. Chứng khoán kinh doanh16,30610,25025,25028,2502,5008,55010,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,50013,0001,0001,00016,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,0371,9281,9092,67622,26911,8273,0713,0092,6883,1301,73031,54134,7432,5863,6463,8723,2486,4631,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9689184949748431,0259319078522,2139771,1511,5112,1331,9782,1541,4972,6031,0081,501
2. Trả trước cho người bán71353914705841,0011,0431,3261,2012342502852854201,6401,6621,6252,408507548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8695218,5009,000
6. Phải thu ngắn hạn khác18,1299821,0261,5502,3428011,09777563468450330,10432,9473327561271,4521602,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7-2-370
IV. Tổng hàng tồn kho2,9313,9104,1953,8974,0014,8094,8274,2224,6905,5124,0194,9915,3615,2306,3728,6348,7569,6234,089
1. Hàng tồn kho2,9313,9104,2343,8974,0014,8094,8274,2224,6905,5124,0194,9915,3615,2306,3728,6348,7569,6234,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-39
V. Tài sản ngắn hạn khác146146296371161111,262632590475595550499376980968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13617116101220327832241124
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ232245217217217217435533
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1461461602097209211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác111,262533135111369290258148544411
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,25631,40431,46395,35976,56576,77978,03680,09773,61175,11174,52374,341132,761135,220133,390135,583130,950110,80818,93713,496
I. Các khoản phải thu dài hạn23,26921,57721,143800800800500500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác23,26921,57721,143800800800500500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,9865,5186,9858,0789,6919,94911,22912,8568,0009,0538,8629,09167,52568,43011,05311,36811,6959,59610,115
1. Tài sản cố định hữu hình4,9865,5186,9858,0789,6919,94911,22912,8568,0009,0538,8629,09167,52568,43010,82811,12311,4309,59610,115
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình225245264
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6356356356354341611154,87456,53251,46335,3647,862
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang63563563563543416111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn64,62365,04365,04364,82364,82364,82364,82364,62364,62364,62364,62364,62364,62364,62364,623
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh64,62364,62364,62364,62364,62364,62364,62364,62364,62364,62364,62364,623
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn64,62364,62364,823200200200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn420420
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6341,9812,2668805988271,1841,9072891,2351,0386286142,1682,8403,0603,1701,226959
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6341,9812,2668805988271,1841,9072897355386286141,9112,5862,8082,919969695
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại264
3. Tài sản dài hạn khác500500257254253251257
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN44,78945,13544,357109,953108,363108,76899,105100,630102,377103,081105,119139,726204,957145,126145,585149,616147,088138,98038,74433,270
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,9071,5651,29766,35166,51067,39867,96767,88968,26370,42469,380103,530187,090123,124119,634120,060117,583108,46010,8394,485
I. Nợ ngắn hạn1,9071,5351,2471,6781,8372,6753,2453,2663,4985,8014,75737,892120,67518,86911,49014,16912,81617,5244,9454,459
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1655170185185671201,3191,1248,5651,705465200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4132165126281,2051,8472,4352,1393,0412,0486,4397,6107,5845,7415,9325,6678,5561,8482,081
4. Người mua trả tiền trước63132820564878,445484864248396
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước45337014734121926623786301223377255383720864569398696476641
6. Phải trả người lao động91164156255222219337341274548241256408401480534554503114
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn217107461595575575530
11. Phải trả ngắn hạn khác2254625516755917326421341756056430,90533,9751,5362,7086,0586,1257,7211,5311,423
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4453964641091621617530038539468232344-4189
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn305064,67364,67364,72364,72364,62364,76564,62364,62365,63766,414104,255108,144105,891104,76790,9365,89426
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác30505050100100384
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn64,62364,62364,62364,62364,62364,76564,62364,62364,62364,623101,093105,919103,108101,30587,9805,894
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2022-96-1204426
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9941,7692,7792,3212,9043,4582,951
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,88243,56943,06043,60241,85341,37031,13832,74134,11432,65735,73936,19717,86722,00225,95029,55629,50530,52127,9051,019
I. Vốn chủ sở hữu42,88243,56943,06043,60241,85341,37031,13832,74134,11432,65735,73936,19717,86722,00225,95029,55629,50530,52127,905673
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu39,57939,57939,57939,57939,57939,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57929,57926,890
2. Thặng dư vốn cổ phần-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,3953,3953,3953,8954,0954,0954,1553,4743,4743,371547547547547547547547580580477
9. Quỹ dự phòng tài chính38910710710710710710710737339197
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu50
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-9259586128-1,730-2,213-2,505-2211,152-5915,5976,055-12,275-8,140-4,191-586-63641545
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác346
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN44,78945,13544,357109,953108,363108,76899,105100,630102,377103,081105,119139,726204,957145,126145,585149,616147,088138,98038,7445,504
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |