Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,232,115 | 1,273,249 | 1,166,372 | 1,244,749 | 1,201,974 | 1,336,866 | 1,368,089 | 1,215,235 | 1,187,253 | 1,080,033 | 1,147,837 | 1,170,117 | 1,104,621 | 1,101,224 | 1,026,571 | 1,037,283 | 983,529 | 1,000,348 | 881,075 | 857,627 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 23,845 | 39,030 | 32,015 | 14,626 | 20,452 | 28,098 | 26,390 | 37,477 | 50,590 | 34,867 | 38,438 | 32,809 | 30,577 | 17,560 | 29,208 | 18,265 | 22,824 | 16,670 | 24,081 | 29,237 |
1. Tiền | 23,845 | 39,030 | 32,015 | 14,626 | 20,452 | 28,098 | 26,390 | 37,477 | 50,590 | 34,867 | 38,438 | 32,809 | 30,577 | 17,560 | 29,208 | 18,265 | 22,824 | 16,670 | 24,081 | 29,237 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,098,000 | 1,149,000 | 1,045,000 | 1,145,000 | 1,102,000 | 1,226,000 | 1,157,000 | 1,053,000 | 1,036,000 | 941,000 | 1,004,000 | 1,024,000 | 968,000 | 978,000 | 911,000 | 936,000 | 876,000 | 904,000 | 785,000 | 755,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,098,000 | 1,149,000 | 1,045,000 | 1,145,000 | 1,102,000 | 1,226,000 | 1,157,000 | 1,053,000 | 1,036,000 | 941,000 | 1,004,000 | 1,024,000 | 968,000 | 978,000 | 911,000 | 936,000 | 876,000 | 904,000 | 785,000 | 755,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 95,478 | 64,525 | 71,762 | 65,975 | 57,507 | 52,700 | 155,182 | 111,602 | 85,336 | 85,886 | 86,227 | 99,290 | 91,263 | 87,646 | 69,009 | 71,637 | 70,694 | 65,966 | 58,398 | 58,819 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 57,736 | 60,035 | 54,343 | 41,122 | 54,076 | 48,785 | 51,391 | 56,776 | 59,199 | 58,702 | 56,532 | 57,882 | 63,136 | 82,749 | 59,041 | 57,694 | 69,206 | 56,745 | 53,895 | 45,558 |
2. Trả trước cho người bán | 317 | 680 | 11,370 | 667 | 723 | 700 | 96,718 | 28,044 | 27,732 | 28,086 | 27,521 | 28,016 | 28,999 | 4,795 | 7,510 | 1,199 | 2,985 | 591 | 896 | 671 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 37,426 | 3,810 | 6,048 | 24,185 | 2,709 | 3,214 | 7,073 | 26,783 | 538 | 1,232 | 4,133 | 15,410 | 930 | 1,906 | 4,397 | 14,735 | 453 | 12,199 | 6,690 | 15,699 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,133 | -2,133 | -1,958 | -2,018 | -1,804 | -1,804 | -1,938 | -1,992 | -1,950 | -3,569 | -3,084 | -3,109 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,577 | 11,059 | 9,602 | 8,993 | 9,963 | 10,340 | 10,494 | 9,374 | 11,975 | 11,544 | 12,226 | 9,581 | 10,735 | 10,370 | 10,529 | 9,264 | 9,299 | 10,523 | 9,998 | 9,577 |
1. Hàng tồn kho | 10,577 | 11,059 | 9,602 | 8,993 | 9,963 | 10,340 | 10,494 | 9,374 | 11,975 | 11,544 | 12,226 | 9,581 | 10,735 | 10,370 | 10,529 | 9,264 | 9,299 | 10,523 | 9,998 | 9,577 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,214 | 9,635 | 7,994 | 10,154 | 12,052 | 19,728 | 19,024 | 3,782 | 3,352 | 6,735 | 6,945 | 4,437 | 4,046 | 7,649 | 6,825 | 2,117 | 4,712 | 3,188 | 3,597 | 4,994 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,214 | 7,176 | 935 | 1,162 | 3,945 | 7,596 | 2,440 | 3,366 | 3,352 | 6,735 | 6,945 | 2,246 | 4,046 | 6,617 | 6,825 | 2,076 | 4,712 | 3,188 | 3,136 | 2,847 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,459 | 4,868 | 8,409 | 7,516 | 10,347 | 13,801 | 415 | 41 | 2,080 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,190 | 583 | 592 | 1,785 | 2,782 | 2,190 | 1,032 | 461 | 67 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 360,211 | 373,155 | 374,186 | 388,837 | 402,921 | 418,423 | 268,723 | 280,394 | 291,988 | 304,220 | 315,873 | 329,278 | 341,822 | 339,964 | 345,363 | 358,852 | 372,076 | 390,225 | 403,413 | 420,995 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 97 | 108 | 114 | 123 | 132 | 141 | 150 | 159 | 168 | 177 | 186 | 195 | 204 | 213 | 222 | 231 | 240 | 249 | 262 | 267 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 97 | 108 | 114 | 123 | 132 | 141 | 150 | 159 | 168 | 177 | 186 | 195 | 204 | 213 | 222 | 231 | 240 | 249 | 262 | 267 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 230,396 | 243,400 | 224,299 | 238,921 | 253,308 | 268,595 | 104,923 | 116,435 | 127,813 | 139,761 | 151,267 | 164,571 | 163,077 | 170,938 | 179,219 | 192,501 | 205,566 | 219,052 | 231,891 | 249,418 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 230,381 | 243,371 | 224,255 | 238,861 | 253,233 | 268,505 | 104,810 | 116,287 | 127,630 | 139,542 | 151,013 | 164,269 | 162,908 | 170,723 | 178,955 | 192,159 | 205,135 | 218,756 | 231,516 | 248,951 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 15 | 30 | 45 | 60 | 75 | 90 | 113 | 148 | 183 | 218 | 254 | 302 | 168 | 215 | 264 | 342 | 431 | 297 | 374 | 467 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,633 | 1,375 | 699 | 516 | 75 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 13,850 | 3,924 | 835 | 835 | 835 | 283 | 426 | 282 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,633 | 1,375 | 699 | 516 | 75 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 13,850 | 3,924 | 835 | 835 | 835 | 283 | 426 | 282 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 103,027 | 103,027 | 123,627 | 123,627 | 123,627 | 123,627 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 142,352 | 142,352 | 142,352 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 103,027 | 103,027 | 123,627 | 123,627 | 123,627 | 123,627 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 142,352 | 142,352 | 142,352 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 25,058 | 25,244 | 25,447 | 25,650 | 25,853 | 26,060 | 26,267 | 26,474 | 26,681 | 26,957 | 27,095 | 27,187 | 27,384 | 27,582 | 27,779 | 27,977 | 28,128 | 28,288 | 28,482 | 28,676 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 25,058 | 25,244 | 25,447 | 25,650 | 25,853 | 26,060 | 26,267 | 26,474 | 26,681 | 26,957 | 27,095 | 27,187 | 27,384 | 27,582 | 27,779 | 27,977 | 28,128 | 28,288 | 28,482 | 28,676 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,592,326 | 1,646,404 | 1,540,559 | 1,633,586 | 1,604,895 | 1,755,290 | 1,636,812 | 1,495,629 | 1,479,241 | 1,384,252 | 1,463,710 | 1,499,395 | 1,446,443 | 1,441,188 | 1,371,934 | 1,396,135 | 1,355,606 | 1,390,573 | 1,284,488 | 1,278,622 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 165,224 | 347,792 | 103,612 | 259,325 | 185,638 | 387,215 | 148,345 | 112,795 | 110,204 | 108,690 | 96,364 | 126,441 | 132,112 | 212,389 | 96,912 | 112,808 | 118,623 | 205,496 | 69,346 | 107,476 |
I. Nợ ngắn hạn | 165,224 | 347,792 | 103,612 | 259,325 | 185,638 | 387,215 | 148,345 | 112,795 | 110,204 | 108,690 | 96,364 | 126,441 | 132,112 | 212,389 | 96,912 | 112,808 | 118,623 | 205,496 | 69,346 | 107,476 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,989 | 42,063 | 7,391 | 36,180 | 9,499 | 9,512 | 9,511 | 24,373 | 5,020 | 7,996 | 9,164 | 12,207 | 16,006 | 9,559 | 7,101 | 9,164 | 6,401 | 9,360 | 9,828 | 18,231 |
4. Người mua trả tiền trước | 538 | 208 | 556 | 203 | 392 | 704 | 407 | 319 | 1,373 | 507 | 527 | 268 | 337 | 322 | 453 | 338 | 150 | 178 | 149 | 242 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 37,123 | 21,426 | 15,852 | 11,597 | 29,551 | 37,933 | 26,885 | 19,165 | 27,346 | 25,423 | 20,283 | 16,237 | 28,573 | 24,524 | 27,042 | 17,012 | 41,185 | 35,792 | 16,209 | 17,593 |
6. Phải trả người lao động | 68,976 | 44,947 | 21,484 | 42,736 | 39,924 | 33,697 | 15,892 | 37,065 | 36,462 | 28,663 | 15,071 | 34,147 | 43,976 | 26,911 | 12,545 | 27,714 | 35,013 | 21,732 | 13,954 | 23,011 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 236 | 1,291 | 12,635 | 394 | 10,114 | 643 | 197 | 22 | 21 | 166 | 387 | 269 | 190 | 20 | 555 | 483 | 6 | 10 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,952 | 187,005 | 4,915 | 109,348 | 6,904 | 209,425 | 3,712 | 6,638 | 2,539 | 2,996 | 2,893 | 7,627 | 2,575 | 105,663 | 2,422 | 7,887 | 4,370 | 102,133 | 2,299 | 6,626 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 25,817 | 30,573 | 35,021 | 48,176 | 73,496 | 75,212 | 82,012 | 12,000 | 18,467 | 19,792 | 37,672 | 42,450 | 20,701 | 22,646 | 36,641 | 36,839 | 15,031 | 16,969 | 19,376 | 32,000 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14,593 | 20,279 | 5,758 | 10,690 | 15,758 | 20,089 | 9,729 | 13,213 | 18,975 | 23,148 | 10,366 | 13,237 | 19,752 | 22,742 | 10,153 | 13,371 | 16,466 | 19,332 | 7,531 | 9,764 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,427,102 | 1,298,612 | 1,436,947 | 1,374,261 | 1,419,257 | 1,368,074 | 1,488,467 | 1,382,834 | 1,369,037 | 1,275,563 | 1,367,346 | 1,372,953 | 1,314,332 | 1,228,799 | 1,275,022 | 1,283,327 | 1,236,983 | 1,185,077 | 1,215,142 | 1,171,146 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,427,102 | 1,298,612 | 1,436,947 | 1,374,261 | 1,419,257 | 1,368,074 | 1,488,467 | 1,382,834 | 1,369,037 | 1,275,563 | 1,367,346 | 1,372,953 | 1,314,332 | 1,228,799 | 1,275,022 | 1,283,327 | 1,236,983 | 1,185,077 | 1,215,142 | 1,171,146 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 103,027 | 123,627 | 123,627 | 123,627 | 312,214 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 137,307 | 142,352 | 142,352 | 142,352 | |
5. Cổ phiếu quỹ | 103,027 | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 526,246 | 526,246 | 505,646 | 505,646 | 505,646 | 317,059 | 491,966 | 491,966 | 491,966 | 491,966 | 448,339 | 448,339 | 448,339 | 448,339 | 448,339 | 448,339 | 448,339 | 443,294 | 366,163 | 366,163 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 397,829 | 269,339 | 407,674 | 344,988 | 389,984 | 338,801 | 459,194 | 353,561 | 339,765 | 246,290 | 381,700 | 387,307 | 328,686 | 243,153 | 289,376 | 297,680 | 251,336 | 199,431 | 306,627 | 262,631 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,592,326 | 1,646,404 | 1,540,559 | 1,633,586 | 1,604,895 | 1,755,290 | 1,636,812 | 1,495,629 | 1,479,241 | 1,384,252 | 1,463,710 | 1,499,395 | 1,446,443 | 1,441,188 | 1,371,934 | 1,396,135 | 1,355,606 | 1,390,573 | 1,284,488 | 1,278,622 |