Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

23.20
1.10
(4.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,235,2284,086,0964,207,2863,988,7044,061,0943,671,2053,707,5413,594,9923,765,2973,968,5213,727,5853,818,0143,764,4463,814,2903,897,5633,782,8953,905,5233,768,9993,718,5643,608,823
I. Tiền và các khoản tương đương tiền289,223540,63554,87963,706104,34050,18067,91570,86783,521225,38396,021275,041193,922252,44482,65896,20883,08075,295179,67885,679
1. Tiền38,37351,33553,37963,706104,34040,68067,91570,60683,52172,38389,52187,541128,42287,27166,65876,20873,08075,295112,67875,679
2. Các khoản tương đương tiền250,850489,3001,5009,500261153,0006,500187,50065,500165,17316,00020,00010,00067,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn755,670498,9001,087,150952,450923,250813,450765,350646,050634,550607,050606,550545,050673,050547,050632,050602,086602,156617,530426,480501,480
1. Chứng khoán kinh doanh5050505050505050505050505050508610,17650
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn755,620498,8501,087,100952,400923,200813,400765,300646,000634,500607,000606,500545,000673,000547,000632,000602,000591,980617,480426,480501,480
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,647,5391,684,5131,715,4731,644,7671,778,7531,574,9631,689,2451,749,2031,845,8831,990,4701,981,3821,833,4041,807,1011,762,6391,708,6781,707,5161,812,0451,724,5041,709,9431,710,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,586,9401,507,1211,593,3081,518,2401,628,6031,438,1951,559,4081,644,9041,727,7961,870,5421,843,6941,662,4991,684,6591,625,4281,580,5121,568,8251,670,6071,600,9411,604,9591,596,856
2. Trả trước cho người bán31,595156,57969,81875,01479,19277,77242,95231,48444,61266,04740,85649,84620,63559,80645,00974,67569,79571,21538,98451,969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác70,05858,87590,87782,247100,69182,025110,08896,34597,71881,812117,290139,764119,43497,177103,86883,36490,95467,54381,19877,688
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,054-38,062-38,530-30,734-29,733-23,029-23,203-23,530-24,244-27,930-20,459-18,705-17,627-19,771-20,710-19,347-19,311-15,195-15,197-15,688
IV. Tổng hàng tồn kho1,503,3211,325,3051,317,8721,287,0651,223,6951,191,6101,149,3791,090,6391,166,6901,100,8901,004,2811,115,2611,051,5031,207,8341,426,9731,327,6351,368,0721,314,7801,367,1481,274,340
1. Hàng tồn kho1,531,9751,353,5961,376,2381,344,4361,279,0411,239,3391,197,3411,121,3281,195,3251,120,8711,029,2861,138,8011,073,8031,224,4631,443,6971,340,7381,375,2451,330,3641,383,1581,294,647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-28,654-28,291-58,366-57,372-55,346-47,730-47,962-30,690-28,635-19,982-25,005-23,540-22,300-16,628-16,724-13,103-7,173-15,584-16,010-20,307
V. Tài sản ngắn hạn khác39,47536,74331,91240,71631,05541,00335,65238,23334,65344,72939,35149,25738,87044,32247,20449,44940,17036,89135,31436,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9313,1532,7167,1604,3135,5333,3003,2751,2994,6234,3595,8495,1064,4806,8167,7083,6154,0474,4765,885
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ34,10730,83327,58432,04524,76733,19530,57432,73731,28037,65232,41439,85330,91837,41438,50038,52433,05430,49828,37227,617
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,4372,7571,6111,5111,9752,2751,7782,2212,0752,4542,5783,5552,8462,4271,8883,2163,5012,3472,4652,997
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,092,8292,075,9992,089,6982,005,2142,009,8462,052,5582,054,2602,048,9042,014,0182,026,8772,121,2232,174,1632,095,4992,197,5942,183,3802,168,9462,157,9342,105,6502,221,7652,184,513
I. Các khoản phải thu dài hạn6506726622,2842,5341,7081,7101,7091,7571,7561,7061,7231,7901,7881,9181261,9822,2722,0221,932
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6506726622,2842,5341,7081,7101,7091,7571,7561,7061,7231,7901,7881,9181261,9822,2722,0221,932
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định281,175282,742287,488294,508296,589301,538305,501314,965319,951319,732318,723324,683331,863336,119343,036315,614322,046325,559330,476335,886
1. Tài sản cố định hữu hình174,474175,300179,304185,582186,921191,110195,074203,815208,082207,139206,747211,963218,419222,349228,571200,419206,194209,006213,251218,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình106,700107,442108,184108,926109,668110,428110,427111,150111,869112,593111,976112,720113,444113,770114,465115,195115,852116,552117,225117,563
III. Bất động sản đầu tư35,75936,01736,25436,16853,14853,74554,03949,56649,85950,15350,46250,440
- Nguyên giá45,82145,82145,82141,52159,32261,37461,37456,10556,10556,10556,10553,945
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,062-9,804-9,567-5,353-6,174-7,629-7,334-6,540-6,246-5,952-5,643-3,505
IV. Tài sản dở dang dài hạn8005,3023,0833753095882,6902,0471,7726,0986,0797,4495,5384,1514,18340,39039,48238,30828,13627,858
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8005,3023,0833753095882,6902,0471,7726,0986,0797,4495,5384,1514,18340,39039,48238,30828,13627,858
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,739,0981,722,2631,727,3521,638,3891,623,3381,664,5691,659,0341,648,6271,608,8431,616,6761,709,8781,754,8001,720,4641,820,9771,798,5871,779,3851,760,4671,703,8351,825,0611,781,997
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh988,439966,490957,441890,014876,001907,108881,971868,612842,989814,299889,888898,327891,106991,948980,058979,247967,046930,8621,026,373973,790
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn870,823870,823870,823870,823870,823862,750862,750862,750862,750862,750862,407858,703833,526833,526833,526833,526833,526822,284822,284822,284
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-120,165-115,051-100,913-122,449-123,487-105,289-85,687-82,736-96,897-60,373-42,417-2,229-4,169-4,498-14,997-33,389-40,105-49,312-23,596-47,078
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,34729,00334,86033,49033,92830,41031,28531,99131,83632,46034,37435,06835,84434,55935,65633,43033,95635,67736,07036,840
1. Chi phí trả trước dài hạn30,73229,00329,68829,61130,04930,41031,28531,99131,83632,46034,37435,06835,84434,55935,65633,43033,95635,67736,07036,840
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,6165,1723,8793,879
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,328,0586,162,0966,296,9845,993,9186,070,9405,723,7635,761,8015,643,8965,779,3145,995,3975,848,8075,992,1775,859,9446,011,8846,080,9435,951,8406,063,4575,874,6495,940,3295,793,337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,907,2422,791,9113,003,9722,762,7572,921,2262,652,8742,746,2532,767,7203,009,7643,257,5353,143,0163,090,2852,866,6833,040,1783,159,1382,989,6243,155,4993,017,8553,124,6082,948,602
I. Nợ ngắn hạn2,875,7662,730,0242,942,2722,700,8352,859,8922,589,0372,682,6342,701,5312,942,6503,187,8863,074,9243,037,0082,815,6802,986,7073,105,5012,932,5093,087,7462,950,5193,043,8402,880,291
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,207,5151,170,2561,162,0631,114,3421,136,785993,889927,204929,648987,559947,3431,041,2231,205,9951,181,9541,299,0061,218,1671,265,7951,218,8051,189,0571,205,1611,209,318
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,555,8641,444,8451,507,9621,479,1941,589,9931,484,8611,644,7221,663,9591,838,3711,852,1051,576,7851,536,9861,480,1651,442,4451,622,5731,469,9231,696,3311,617,9241,583,6911,498,891
4. Người mua trả tiền trước23,64632,37830,00729,97437,15536,74538,49242,41546,58743,62061,26473,66747,18078,60134,60773,69056,20467,51887,28985,553
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,74011,4387,44514,48013,42111,5065,6448,6946,3916,6973,5343,7696,1786,1584,5802,8478,0553,9813,0573,799
6. Phải trả người lao động26,46817,08914,33312,16725,44918,43015,56112,92522,17917,15616,95015,34818,89715,65617,34214,07230,60321,83717,60410,940
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,7807,1107,3477,3538,07211,67710,8583,9788,4163,9158,5464,9278,5034,6515,2289,40710,5424,0054,1325,924
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,2911,2482,4463,2692,8332,6642,2983,2702,6453,3012,2366702001,17299013319946265130
11. Phải trả ngắn hạn khác22,23933,961196,96533,74936,77423,34032,32629,69320,049307,182355,966189,08863,856135,892197,29393,70057,07145,638140,14264,518
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn-51
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,22411,69913,7036,3069,4095,9255,5306,95110,4536,5678,4196,5608,7473,1254,7232,9429,9361492,7001,219
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn31,47661,88761,70061,92261,33563,83763,61966,18967,11469,64968,09253,27751,00353,47253,63757,11567,75367,33680,76868,311
1. Phải trả người bán dài hạn30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00030,00012,000
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0821,0821,0821,092492528528528528486302202169159159159159159159159
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,19630,59430,39530,59430,59433,04832,81835,66036,58539,16337,79041,07538,83541,31341,47844,95755,59455,17750,61056,219
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn-67
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn199211223236248261273
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,420,8163,370,1843,293,0123,231,1613,149,7143,070,8893,015,5482,876,1762,769,5512,737,8632,705,7912,901,8922,993,2612,971,7052,921,8052,962,2162,907,9582,856,7942,815,7222,844,735
I. Vốn chủ sở hữu3,420,8163,370,1843,293,0123,231,1613,149,7143,070,8893,015,5482,876,1762,769,5512,737,8632,705,7912,901,8922,993,2612,971,7052,921,8052,962,2162,907,9582,856,7942,815,7222,844,735
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu57,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,74057,73957,73923,82423,397
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-388,400-388,400-388,400-388,400-388,400-433,100-433,100-433,100-433,762-433,762-523,045-523,045-539,737-539,737-539,737-539,738-539,737-539,737-539,737-539,737
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,283-2,037-3,576-1,876-3,828-4,428-7,342-3,861-4,388-4,166-4,174-1,231-1,6742,2941,2153,4373,6783,5151,9574,953
8. Quỹ đầu tư phát triển416,298416,788416,784365,693349,450349,755348,810338,134333,278338,034339,129249,387243,641244,340244,340169,193167,697171,087171,072159,611
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9839839839839839839839839839839839839839839839839831,0031,0031,003
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối732,276690,990631,760611,321561,347539,163497,869361,585272,008240,819303,715572,794691,343667,976624,091729,991679,182626,383625,929654,894
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát230,638224,121207,723215,702202,423190,777180,589184,696173,692168,215161,444175,265170,966168,111163,175170,611168,417166,804161,674170,614
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,328,0586,162,0966,296,9845,993,9186,070,9405,723,7635,761,8015,643,8965,779,3145,995,3975,848,8075,992,1775,859,9446,011,8846,080,9435,951,8406,063,4575,874,6495,940,3295,793,337
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |