Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 63,416 | 100,031 | 58,649 | 70,920 | 82,341 | 71,412 | 66,665 | 71,186 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,314 | 35,749 | 17,541 | 32,256 | 25,733 | 21,143 | 20,462 | 36,094 |
1. Tiền | 1,089 | 16,639 | 4,441 | 3,608 | 8,733 | 4,143 | 2,462 | 3,769 |
2. Các khoản tương đương tiền | 14,225 | 19,110 | 13,100 | 28,648 | 17,000 | 17,000 | 18,000 | 32,325 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,390 | 11,044 | 8,980 | 28,080 | 46,133 | 43,585 | 38,555 | 29,269 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,390 | 11,044 | 8,980 | 28,080 | 46,133 | 43,585 | 38,555 | 29,269 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 41,929 | 48,689 | 30,267 | 6,192 | 5,078 | 3,125 | 3,642 | 4,100 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 37,662 | 39,719 | 27,240 | 4,628 | 3,343 | 2,124 | 2,692 | 2,321 |
2. Trả trước cho người bán | 1,824 | 3,000 | 1,881 | 1,735 | 1,934 | 875 | 1,501 | 2,619 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,106 | 7,633 | 2,810 | 1,492 | 1,465 | 1,789 | 1,113 | 824 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,664 | -1,664 | -1,664 | -1,664 | -1,664 | -1,664 | -1,664 | -1,664 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,239 | 3,709 | 1,786 | 4,392 | 5,393 | 3,129 | 3,125 | 1,718 |
1. Hàng tồn kho | 2,239 | 3,709 | 1,786 | 4,392 | 5,393 | 3,129 | 3,125 | 1,718 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,543 | 841 | 74 | 5 | 431 | 881 | 4 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 446 | 820 | 384 | 881 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 21 | 5 | 48 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,097 | 74 | 4 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 101,492 | 41,053 | 42,710 | 34,737 | 40,347 | 36,046 | 34,106 | 31,823 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,067 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,067 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 36,675 | 33,966 | 28,990 | 32,503 | 31,107 | 33,408 | 30,384 | 28,117 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36,533 | 33,889 | 28,864 | 32,317 | 30,964 | 33,300 | 30,258 | 28,049 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 141 | 77 | 127 | 185 | 142 | 108 | 126 | 69 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,949 | 158 | 577 | 725 | 5,456 | 1,007 | 1,899 | 648 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,949 | 158 | 577 | 725 | 5,456 | 1,007 | 1,899 | 648 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 608 | 608 | 608 | 608 | 608 | 608 | 608 | 608 |
1. Đầu tư vào công ty con | 1,388 | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,388 | 1,388 | 1,388 | 1,388 | 1,388 | 1,388 | -780 | 1,388 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | -780 | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -780 | -780 | -780 | -780 | -780 | -780 | ||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 60,260 | 6,321 | 8,467 | 901 | 3,176 | 1,023 | 1,215 | 2,449 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 60,104 | 6,165 | 8,311 | 745 | 2,696 | 867 | 1,059 | 2,293 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 156 | 156 | 156 | 156 | 480 | 156 | 156 | 156 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 164,907 | 141,085 | 101,358 | 105,657 | 122,689 | 107,458 | 100,771 | 103,008 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 98,992 | 61,097 | 34,738 | 29,093 | 43,116 | 36,295 | 24,331 | 27,076 |
I. Nợ ngắn hạn | 98,977 | 61,067 | 34,693 | 28,636 | 42,990 | 36,166 | 24,169 | 26,490 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,939 | 9,504 | 7,647 | 10,753 | 19,683 | 4,875 | 7,927 | 4,769 |
4. Người mua trả tiền trước | 52 | 9,844 | 3,417 | 2,551 | 3,213 | 1,828 | 929 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 83,297 | 24,374 | 14,721 | 5,195 | 5,954 | 3,373 | 2,655 | 2,780 |
6. Phải trả người lao động | 1,056 | 13,610 | 4,731 | 4,797 | 9,746 | 7,622 | 13,552 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 95 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 162 | 124 | 15 | 15 | 15 | 15 | 28 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,456 | 3,248 | 2,144 | 1,854 | 1,756 | 1,238 | 1,778 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 122 | 99 | 70 | 46 | 34 | 23 | 16 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,893 | 264 | 1,949 | 3,425 | 2,589 | 2,860 | 2,543 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 15 | 30 | 44 | 457 | 125 | 129 | 162 | 587 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 398 | 48 | 73 | 483 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 15 | 30 | 44 | 59 | 77 | 89 | 103 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 65,915 | 79,988 | 66,620 | 76,563 | 79,573 | 71,163 | 76,440 | 75,932 |
I. Vốn chủ sở hữu | 65,978 | 80,226 | 66,607 | 76,549 | 79,692 | 71,443 | 76,379 | 75,623 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 56,143 | 56,143 | 56,143 | 56,143 | 56,143 | 56,143 | 56,143 | 56,143 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -131 | -131 | -131 | -131 | -131 | -131 | -71 | -71 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,638 | 11,737 | 11,737 | 10,184 | 7,802 | 7,802 | 5,595 | 3,105 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,673 | 12,478 | -1,142 | 10,354 | 15,878 | 7,629 | 14,712 | 16,446 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -62 | -239 | 14 | 14 | -119 | -279 | 61 | 309 |
1. Nguồn kinh phí | -76 | -252 | -133 | 47 | 295 | |||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 164,907 | 141,085 | 101,358 | 105,657 | 122,689 | 107,458 | 100,771 | 103,008 |