Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 323,515 | 313,673 | 328,487 | 286,957 | 281,861 | 247,567 | 325,618 | 297,042 | 323,690 | 280,591 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,477 | 10,341 | 13,892 | 6,373 | 9,288 | 11,567 | 20,435 | 22,563 | 11,691 | 35,989 |
1. Tiền | 22,477 | 10,341 | 13,892 | 6,373 | 9,288 | 11,567 | 20,435 | 22,563 | 11,691 | 35,989 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 252 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 252 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 154,871 | 172,887 | 186,708 | 178,841 | 154,031 | 121,374 | 163,217 | 146,992 | 134,881 | 107,291 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 120,677 | 144,687 | 155,451 | 146,841 | 132,902 | 106,390 | 152,535 | 135,424 | 124,547 | 99,907 |
2. Trả trước cho người bán | 22,768 | 14,596 | 13,205 | 8,923 | 7,559 | 13,395 | 6,652 | 10,021 | 8,688 | 6,503 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 249 | 444 | 447 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,427 | 13,604 | 18,052 | 23,077 | 13,570 | 69 | 3,781 | 1,103 | 1,198 | 881 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 1,520 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 143,951 | 130,041 | 125,901 | 99,910 | 117,357 | 114,312 | 141,426 | 126,639 | 174,930 | 136,059 |
1. Hàng tồn kho | 143,951 | 130,041 | 125,901 | 99,910 | 117,357 | 114,312 | 141,426 | 126,639 | 174,930 | 136,059 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,216 | 404 | 1,986 | 1,833 | 1,184 | 314 | 541 | 847 | 2,188 | 999 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 766 | 235 | 1,063 | 1,447 | 1,072 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 139 | 61 | 923 | 386 | 113 | 177 | 1,497 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,310 | 108 | 314 | 364 | 847 | 691 | 105 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 895 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 98,184 | 106,491 | 119,917 | 136,383 | 153,522 | 161,308 | 163,323 | 160,662 | 156,747 | 143,374 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 89,034 | 98,471 | 114,766 | 129,516 | 147,621 | 152,466 | 160,132 | 153,340 | 143,975 | 140,836 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 84,759 | 93,934 | 112,174 | 126,924 | 145,029 | 149,871 | 156,267 | 149,465 | 140,090 | 136,940 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,275 | 4,537 | 2,592 | 2,592 | 2,592 | 2,594 | 3,865 | 3,875 | 3,885 | 3,896 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,939 | 2,358 | 1,219 | 609 | 1,275 | 208 | 5,199 | 11,106 | 686 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,939 | 2,358 | 1,219 | 609 | 1,275 | 208 | 5,199 | 11,106 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,061 | 3,131 | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 |
1. Đầu tư vào công ty con | 2,070 | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 200 | 200 | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,150 | 2,531 | 3,072 | 5,397 | 5,039 | 6,706 | 2,123 | 1,262 | 806 | 991 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,150 | 2,531 | 3,072 | 5,397 | 5,039 | 6,706 | 2,123 | 1,262 | 806 | 991 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 421,699 | 420,164 | 448,405 | 423,340 | 435,382 | 408,875 | 488,942 | 457,703 | 480,437 | 423,965 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 295,179 | 292,497 | 320,962 | 295,532 | 303,991 | 284,613 | 366,667 | 336,521 | 361,157 | 306,423 |
I. Nợ ngắn hạn | 295,179 | 292,497 | 289,891 | 264,676 | 241,592 | 218,893 | 317,645 | 284,369 | 301,575 | 271,823 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 237,458 | 222,212 | 233,593 | 206,886 | 181,818 | 161,064 | 216,092 | 188,620 | 183,508 | 154,481 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 44,357 | 52,482 | 42,986 | 42,487 | 45,381 | 51,549 | 67,124 | 63,742 | 84,900 | 85,168 |
4. Người mua trả tiền trước | 198 | 1,528 | 115 | 107 | 166 | 253 | 415 | 259 | 1,690 | 3,857 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,638 | 1,442 | 1,224 | 2,146 | 807 | 879 | 853 | 1,346 | 1,398 | 1,918 |
6. Phải trả người lao động | 7,805 | 6,818 | 5,430 | 6,927 | 6,704 | 163 | 408 | 8,260 | 4,648 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,462 | 3 | 3 | 1,184 | 973 | 9,499 | 9,084 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,262 | 8,012 | 6,539 | 4,938 | 5,699 | 4,771 | 22,375 | 19,152 | 20,518 | 20,165 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 44 | 213 | 1,287 | 1,756 | 1,301 | 1,587 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 31,071 | 30,856 | 62,399 | 65,721 | 49,022 | 52,152 | 59,582 | 34,600 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 31,071 | 30,856 | 62,399 | 65,721 | 49,022 | 52,152 | 59,582 | 34,600 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 126,520 | 127,667 | 127,442 | 127,808 | 131,391 | 124,262 | 122,275 | 121,182 | 119,280 | 117,541 |
I. Vốn chủ sở hữu | 126,212 | 127,359 | 127,135 | 127,500 | 126,983 | 123,964 | 121,943 | 120,789 | 118,198 | 117,541 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 74,716 | 74,716 | 74,716 | 74,716 | 74,716 | 74,716 | 74,716 | 74,716 | 67,930 | 67,930 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 43,563 | 43,563 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,355 | 12,355 | 12,355 | 12,355 | 11,907 | 10,491 | 10,493 | 9,339 | 6,748 | 4,468 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,624 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,408 | 3,555 | 3,330 | 3,695 | 3,626 | 2,023 | ||||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 308 | 308 | 308 | 308 | 4,408 | 297 | 331 | 393 | 1,082 | |
1. Nguồn kinh phí | 308 | 308 | 308 | 308 | 4,408 | 297 | 331 | 393 | 1,082 | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 421,699 | 420,164 | 448,405 | 423,340 | 435,382 | 408,875 | 488,942 | 457,703 | 480,437 | 423,965 |