CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (dtb)

12.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,12327,15032,33329,94928,17525,70125,012
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,54812,26214,48814,04211,1399,2966,581
1. Tiền8,5489,1588,46211,0428,1176,2616,581
2. Các khoản tương đương tiền6,0003,1036,0263,0003,0223,035
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,35613,87016,64315,19515,85114,33916,466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,1517,74311,3738,4127,9057,1327,779
2. Trả trước cho người bán6014,0474,7904,8715,1655,1576,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,3692,9051,8723,3523,4572,7182,409
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-764-825-1,392-1,441-676-669
IV. Tổng hàng tồn kho8009381,1207121,1322,0481,959
1. Hàng tồn kho8009381,1207121,1322,0481,959
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác419818154186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ202
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước217818154186
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,9816,4706,5118,3508,28610,6099,559
I. Các khoản phải thu dài hạn242424224-488
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác242424224181
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-669
II. Tài sản cố định3,6864,4875,3557,4996,5418,4348,627
1. Tài sản cố định hữu hình3,6864,4875,3557,4476,4888,3828,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình52525252
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,238
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,238
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0581,9841,1338271,7211,9521,419
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0581,9841,1338271,7211,9521,419
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
I. Nợ ngắn hạn16,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,2652,0404,1122,3562,5552,7613,037
4. Người mua trả tiền trước2983101102106106195
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2907801,3599591,0747801,205
6. Phải trả người lao động5,0165,5686,2325,6114,7665,0313,934
7. Chi phí phải trả ngắn hạn886714727751,4141,2491,855
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,6893,2575,1867,8227,9117,5258,052
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi871631944566571122-17
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,58620,67120,43820,10918,06418,73816,310
I. Vốn chủ sở hữu19,58619,89119,65819,32917,90318,57716,149
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,58215,58215,58215,58215,58215,58215,582
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái802
8. Quỹ đầu tư phát triển1,4321,11249431057
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,5723,1973,2743,2522,0102,938567
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác780780780161161161
1. Nguồn kinh phí7807807807171161
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định9090
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |