CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (dsp)

12.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn398,246686,467570,222634,961581,007660,571522,701604,508653,146628,042606,396591,308536,318477,106601,060603,148595,057788,574742,469829,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,4103,2946,80715,86421,73534,5484,1671,5404,9021,9479,7712,5502,10820,9091,8607,7585,399266,0692,28521,133
1. Tiền2,4103,2946,8073,8646,7352,5484,1671,5404,9021,9479,7712,5502,1084,9091,8607,7585,39920,6692,2852,133
2. Các khoản tương đương tiền43,00012,00015,00032,00016,000245,40019,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn172,500467,500424,000455,000425,000453,700379,700444,700516,200466,800459,750432,250400,050312,050463,800443,300464,500475,000678,500739,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn172,500467,500424,000455,000425,000453,700379,700444,700516,200466,800459,750432,250400,050312,050463,800443,300464,500475,000678,500739,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn153,011164,875111,040112,411107,681122,199111,737107,005103,899110,025110,607106,787107,74497,997106,499106,51493,77831,18055,03454,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,47520,02615,65917,58014,15416,37815,61913,24615,68315,55616,23315,14314,5706,2054,9594,9845,3954,3703,5243,243
2. Trả trước cho người bán9601,4394,1072,0402,6571,5141,5821,3985582,2489967187297687822803098,397780756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác149,063146,00893,87195,38793,687105,83996,06793,89489,18993,75294,92092,47994,00491,190100,924101,41788,24018,55750,87450,260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,488-2,598-2,598-2,598-2,818-1,532-1,532-1,532-1,532-1,532-1,542-1,553-1,559-167-167-167-167-144-144-144
IV. Tổng hàng tồn kho2,2772,0252,3202,2971,9932,0202,3942,4133,0842,2572,2902,1292,2402,3862,4063,1282,8382,7773,1443,762
1. Hàng tồn kho2,2772,0252,3202,2971,9932,0202,3942,4133,0842,2572,2902,1292,2402,3862,4063,1282,8382,7773,1443,762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25,04948,77326,05649,38924,59948,10424,70448,85025,06147,01423,97847,59224,17543,76526,49642,44828,54213,5473,50510,526
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,66526,3923,65127,0082,22125,7262,32626,4712,68224,6351,60025,21479219,3402,20817,4001,57613,5473,35610,098
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0062,0461,9092,670149428
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22,38422,38222,40522,38222,37822,37822,37822,37822,37822,37822,37822,37822,37822,37822,37822,37826,966
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn584,796425,962451,119416,417420,277421,900518,152432,382428,066484,535457,683473,679509,355643,679505,942532,081542,007501,216617,314548,168
I. Các khoản phải thu dài hạn12,62012,62012,62013,14813,14813,14813,14813,11113,11113,11113,11113,11113,11113,11113,11112,96112,9611,5185,8795,879
1. Phải thu dài hạn của khách hàng240240240240240240240240240240240240240240240240240240240240
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác19,42019,42019,42019,94819,94819,94819,94819,91119,91119,91119,91119,91119,91119,91119,91119,76119,7611,51812,67912,679
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-240-7,040-7,040
II. Tài sản cố định101,36899,63090,63995,18295,920101,095107,40088,30594,92498,503104,891111,715120,012128,827138,029148,167136,793138,270145,415155,686
1. Tài sản cố định hữu hình101,09899,31790,28494,78595,481100,614106,87687,73994,31697,852104,198110,980119,234128,007137,167147,250135,811137,221145,332155,579
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2703123543974394815245666086506937357778198629179831,04883107
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,69310,18014,3538,8809,1858,8808,88017,8049,3269,3849,3849,3849,2199,2199,2199,21928,33612,89413,99512,345
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,69310,18014,3538,8809,1858,8808,88017,8049,3269,3849,3849,3849,2199,2199,2199,21928,33612,89413,99512,345
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn441,059285,593317,593285,593291,593285,853371,353291,853285,853333,910296,045300,545314,045436,523286,423299,423298,224286,597380,097298,771
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn33,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60633,606
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,824-1,290-1,290-1,290-1,290-1,030-1,030-1,030-1,030-838-838-838-838-460-460-460-459-286-286-112
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn156,00032,0006,00085,5006,00047,86510,00014,50028,000150,10013,00011,80093,50012,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,05517,93915,91513,61410,43012,92317,37121,30924,85329,62734,252389,24052,96855,99859,15962,31065,69361,93771,92875,488
1. Chi phí trả trước dài hạn19,05517,93915,91513,61410,43012,92317,37121,30924,85329,62734,252389,24052,96855,99859,15962,31065,69361,93771,92875,488
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN983,0421,112,4291,021,3421,051,3781,001,2841,082,4701,040,8531,036,8901,081,2121,112,5771,064,0791,064,9871,045,6731,120,7851,107,0021,135,2291,137,0641,289,7891,359,7831,377,204
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả58,652157,33852,256100,50953,757121,32877,077103,562138,176147,43399,13098,00946,400124,14986,06279,73355,337179,147247,80655,103
I. Nợ ngắn hạn55,677154,36349,27397,53050,792118,36074,109100,591135,202144,45695,42895,50543,896121,64583,55877,22652,830176,877245,53352,830
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn52,0005,00079,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,02412,3307,0718,3857,4827,14410,9167,1369,7286,0809,1625,8683,8553,3293,7555,30613,0625,4303,8113,517
4. Người mua trả tiền trước26768682427746127
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước47950,3641,88949,05458971,39321,74648,15170693,08943,13249,0711672,64436,30030,270626148,190129,96012,244
6. Phải trả người lao động6,3562,9872,9513,3146,2322,8393,1572,8666,2983,2433,0262,7043,6491,6281,4842,2642,7643,1423,528
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,1335,1335,0424,9514,6784,8605,2245,5125,0427,5847,3116,0404,76911,6379,8377,2622,941
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn385443377487241388287480640572200214233275258241228230276249
11. Phải trả ngắn hạn khác31,26631,02331,06831,30731,52631,71932,01931,30433,22533,82532,53431,54431,25432,01431,80331,76432,63615,891104,00032,654
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi888816161616636363631201201201203,5153,9954,547638
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9752,9752,9832,9792,9652,9682,9682,9712,9742,9773,7022,5042,5042,5042,5042,5072,5072,2702,2732,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,965
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,9752,9752,9832,9792,9682,9682,9712,9742,9773,7022,5042,5042,5042,5042,5072,5072,2702,2732,273
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu924,390955,091969,086950,869947,527961,143963,775933,328943,035965,144964,949966,978999,273996,6361,020,9401,055,4971,081,7271,110,6431,111,9761,322,101
I. Vốn chủ sở hữu924,390955,091969,086950,869947,527961,143963,775933,328943,035965,144964,949966,978999,273996,6361,020,9401,055,4971,081,7271,110,6431,111,9761,322,101
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,840
2. Thặng dư vốn cổ phần69,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,687
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-332,137-301,436-287,441-305,658-309,000-295,384-292,752-323,199-313,491-291,383-291,578-289,549-257,254-259,891-235,587-201,030-174,800-145,884-144,55065,574
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN983,0421,112,4291,021,3421,051,3781,001,2841,082,4701,040,8531,036,8901,081,2121,112,5771,064,0791,064,9871,045,6731,120,7851,107,0021,135,2291,137,0641,289,7891,359,7831,377,204
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |