CTCP Cao su Đà Nẵng (drc)

32.10
-0.20
(-0.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,497,3082,245,3242,291,3032,190,0092,148,7382,137,6582,459,7742,550,0872,396,4402,352,9832,117,3091,900,7671,611,0351,402,2381,311,2931,128,5551,361,5341,404,0291,377,4151,227,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền285,203236,877320,742168,815152,776271,394155,30634,14145,67659,08789,62118,14229,790145,073188,81059,270157,60317,60145,70550,805
1. Tiền60,20347,02762,24236,81520,77637,39440,30634,14145,67627,08732,62118,14229,79045,07341,81059,27017,60317,60141,70540,805
2. Các khoản tương đương tiền225,000189,850258,500132,000132,000234,000115,00032,00057,000100,000147,000140,0004,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn100,000134,450134,100171,000171,000210,000435,000355,000465,000320,000220,000220,000150,000150,00084,00084,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,000134,450134,100171,000171,000210,000435,000355,000465,000320,000220,000220,000150,000150,00084,00084,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn718,926534,560455,769543,920440,861354,252257,142202,066231,818296,188208,267173,537235,099194,643131,027179,005132,826222,892142,887224,943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng681,871490,626406,305496,298424,564336,248247,617184,905202,283276,933193,235158,732231,809187,005127,428169,941131,881194,428140,470221,700
2. Trả trước cho người bán34,19439,12547,16245,62011,64516,7862,09213,29720,70716,9807,10912,9821,0626,0141,7719,00949828,1161,4973,565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,945
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,4596,8374,3293,6636,3132,9159,3525,42810,3933,8459,4923,1713,5762,9823,1862,4422,8342,4393,345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,598-2,027-2,027-1,661-1,661-1,698-1,919-1,564-1,564-1,570-1,570-1,348-1,348-1,358-1,358-2,387-2,387-2,090-2,425-3,267
IV. Tổng hàng tồn kho1,119,4301,125,2321,184,9111,193,0041,268,1211,414,1101,710,0551,770,0151,657,7801,441,5071,432,2151,396,6651,064,526847,441787,758783,326955,0771,115,9301,152,633934,190
1. Hàng tồn kho1,140,8831,175,1661,230,2261,212,1881,287,3051,439,8851,733,4701,775,0161,662,7801,449,5211,440,2481,396,6651,064,526847,441787,758783,326955,0771,115,9301,152,633934,190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-21,454-49,934-45,315-19,184-19,184-25,775-23,415-5,001-5,001-8,014-8,033
V. Tài sản ngắn hạn khác273,749214,205195,781113,270115,98097,902127,271108,864106,16691,20167,20692,42261,62065,08253,69822,95432,02847,60636,18917,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn61,56539,02850,20822,89539,01152,78770,30630,44036,44741,12147,41324,22423,98026,57832,13922,95427,45921,70315,30910,987
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ212,184175,176145,57490,37576,96945,11556,96578,42569,72050,07919,79368,19837,64038,50421,5594,56925,90320,8806,915
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,175,5831,149,7491,115,285967,693975,556959,077960,373982,401987,3301,001,0171,021,7011,044,8061,066,2761,093,8761,119,2001,146,8241,201,1561,261,0751,331,1241,380,288
I. Các khoản phải thu dài hạn512475475529529802699479476531531410410410410410410410136136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn136
5. Phải thu dài hạn khác512475475529529802699479476531531410410410410410410410136
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,015,688967,942938,839876,092885,656900,407900,541920,693934,127954,541975,420996,4601,014,1651,040,1211,063,6011,084,2171,130,1821,194,5041,260,4831,313,303
1. Tài sản cố định hữu hình1,011,540963,414933,933870,808879,993893,527895,582915,385928,470948,534969,063992,2871,009,7461,035,4551,058,6881,079,0581,124,7751,190,5281,256,3301,308,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,1813,3833,5843,7853,9875,0272,9293,1013,2743,4463,6191,2581,3281,3981,4681,5381,608
3. Tài sản cố định vô hình9661,1451,3221,4991,6761,8532,0302,2072,3842,5612,7382,9143,0913,2683,4453,6223,7993,9764,1534,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn93,874115,668128,92043,48940,86911,08611,62814,3227,7878432359822,2261,350873,7488,341347971,252
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3471,252
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang93,874115,668128,92043,48940,86911,08611,62814,3227,7878432359822,2261,350873,7488,34197
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,1224,6784,6784,6784,6784,3904,3904,3904,3904,1394,1394,1394,1393,8503,8503,8503,8503,0613,0613,061
1. Đầu tư vào công ty con6,070
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh-3,009
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-947-1,392-1,392-1,392-1,392-1,680-1,680-1,680-1,680-1,931-1,931-1,931-1,931-2,220-2,220-2,220-2,220-3,009-3,009
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,38760,98642,37442,90543,82442,39243,11542,51840,54940,96341,37642,81545,33648,14651,25254,59858,37362,75467,34662,536
1. Chi phí trả trước dài hạn60,38760,98642,37442,90543,82442,39243,11542,51840,54940,96341,37642,81545,33648,14651,25254,59858,37362,75467,34662,536
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,672,8913,395,0733,406,5883,157,7023,124,2943,096,7353,420,1473,532,4883,383,7703,354,0003,139,0102,945,5732,677,3112,496,1152,430,4932,275,3782,562,6892,665,1052,708,5382,608,128
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,802,9971,494,4791,553,8041,341,2691,383,5051,220,9621,509,0981,703,9971,632,3641,514,2681,364,9601,199,519964,974745,137742,969637,962868,108995,5731,076,589997,399
I. Nợ ngắn hạn1,760,5531,464,2031,528,9171,340,1341,381,9871,218,6941,507,9921,702,7261,630,9121,512,5831,362,8801,198,744964,047744,057741,737602,502746,512854,694927,503840,120
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn651,152632,266564,836522,196542,936569,038686,306796,571790,249772,780572,158510,964344,086354,381305,544229,054380,134522,819531,967510,683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn610,901514,803557,571371,947469,864376,552471,287454,414408,043402,233407,604358,819271,344153,093223,909102,612154,432173,759223,016143,277
4. Người mua trả tiền trước86,75677,732112,12379,53677,58597,886114,868123,014168,261151,830142,18694,974108,44777,25562,01289,42844,78747,74245,41847,340
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,0658,81026,70429,71615,5203,49122,33039,91120,83915,94012,38235,05428,79817,84128,21916,56137,6159,36528,33520,509
6. Phải trả người lao động91,55587,773129,440139,633115,76896,101160,301160,080124,387106,507137,704136,055122,08577,719100,693108,98561,38570,53481,95383,564
7. Chi phí phải trả ngắn hạn190,78974,30020,32597,68560,40127,4468,69062,23653,21814,1194,9769,65940,66433,8331,0057,81615,85520,1064,50010,461
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4141,034186177177177177169169169169161145145161153153
11. Phải trả ngắn hạn khác5,7723,47962,6244,2276,4932,8014,2114,0284,7672,48963,5272,9792,7722,5242,0452,5102,7543,3403,2253,365
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn32,21817,03993039,83634,30416,2454,87926,76624,68235,2576,02733,37524,52220,67126,67426,0995,88610,448
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi70,93246,96854,36555,35759,11728,94834,94335,53136,28911,25016,14816,69621,1606,57218,14818,71723,3079848,93610,319
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn42,44430,27524,8881,1361,5172,2681,1061,2701,4521,6852,0807759281,0801,23235,461121,596140,879149,085157,279
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác420420420420420420420420420420420420420420420
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn42,44430,27524,8881,1361,5171,8486868501,0321,2651,66035550866081235,041121,176140,459148,665156,859
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,869,8941,900,5951,852,7841,816,4331,740,7891,875,7741,911,0491,828,4911,751,4061,839,7321,774,0501,746,0541,712,3371,750,9781,687,5241,637,4161,694,5821,669,5321,631,9501,610,728
I. Vốn chủ sở hữu1,869,5911,900,2671,852,4331,816,0581,740,3901,875,1041,910,3791,828,4911,751,4061,839,7321,774,0501,746,0541,712,3371,750,9781,687,5241,637,4161,694,5821,669,5321,631,9501,610,728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,926
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển517,280443,379443,379443,379443,379381,942381,942381,942381,942323,777323,777323,777323,777272,513272,513272,513272,513222,408222,408222,408
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,751
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối143,635248,211200,377164,00288,334284,484319,760237,872160,787307,278241,597213,601179,883269,788206,334156,226213,392238,447200,865179,644
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác303327351375399670670
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định303327351375399670670
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,672,8913,395,0733,406,5883,157,7023,124,2943,096,7353,420,1473,532,4883,383,7703,354,0003,139,0102,945,5732,677,3112,496,1152,430,4932,275,3782,562,6892,665,1052,708,5382,608,128
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |