Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (dpm)

31.80
2.05
(6.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,221,90713,644,81312,250,16510,334,6209,594,72310,440,54011,274,57811,707,17213,627,70412,683,94813,309,57811,524,0749,519,4817,692,2777,326,1356,314,1636,309,7296,183,2056,593,0766,066,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,004,8791,188,481590,498735,2391,241,5611,186,9511,268,3631,878,6671,883,8413,267,6844,798,0693,510,3202,524,1152,773,7262,627,4462,029,1992,279,1992,177,3453,311,1672,929,192
1. Tiền741,843542,455462,483592,224574,781397,188408,629502,054307,982683,839934,247887,806567,149583,875521,621265,140265,140435,741656,944680,144
2. Các khoản tương đương tiền263,036646,026128,015143,015666,780789,763859,7341,376,6131,575,8592,583,8453,863,8222,622,5151,956,9662,189,8512,105,8251,764,0592,014,0591,741,6042,654,2222,249,048
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,464,0009,464,0009,114,0006,364,0005,385,0006,100,0006,700,0005,430,0007,080,0005,830,0004,830,0004,945,0003,455,0002,495,0002,555,0002,185,0001,935,0001,925,0001,145,0001,095,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,464,0009,464,0009,114,0006,364,0005,385,0006,100,0006,700,0005,430,0007,080,0005,830,0004,830,0004,945,0003,455,0002,495,0002,555,0002,185,0001,935,0001,925,0001,145,0001,095,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn655,552812,805764,484848,820642,053624,440599,541499,853458,328548,990618,951547,022488,927383,867335,683340,731336,257406,302438,380418,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng276,248426,555479,792440,296432,251417,034387,213334,168234,657348,300439,065428,565262,942217,134198,886223,032223,355376,072368,006264,145
2. Trả trước cho người bán228,803249,177228,224239,37165,442118,27479,460109,33790,138163,834145,17180,336137,517131,385103,77458,16258,16220,46069,375155,505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác375,290361,201280,596393,281377,640322,464366,200289,680366,960270,333268,192271,598321,944268,925266,600293,114288,317244,175238,657232,753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-224,788-224,127-224,127-224,127-233,281-233,331-233,331-233,331-233,427-233,477-233,477-233,477-233,477-233,576-233,576-233,576-233,576-234,405-237,657-233,576
IV. Tổng hàng tồn kho1,730,6851,795,4541,403,1031,981,3541,910,8412,204,5852,336,8513,495,9203,920,2342,738,4132,734,9582,177,0052,775,5341,757,6961,498,1981,468,3601,468,3601,401,3801,407,0111,332,988
1. Hàng tồn kho1,731,3351,806,0761,436,8502,025,6961,942,1092,228,2272,466,5053,612,5254,011,0152,740,7442,737,5202,182,4882,778,8141,761,3811,509,3941,494,6651,494,6651,415,2671,421,4031,351,004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-650-10,622-33,748-44,342-31,268-23,642-129,654-116,605-90,781-2,332-2,562-5,483-3,280-3,685-11,196-26,305-26,305-13,887-14,392-18,017
V. Tài sản ngắn hạn khác366,791384,073378,080405,207415,268324,564369,822402,732285,301298,862327,599344,728275,905281,987309,808290,873290,913273,179291,518290,628
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,84850,35336,57978,35539,26636,62958,067118,16420,10443,00670,39386,57315,32919,58042,80727,02527,05512,97431,09725,750
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ357,943333,450340,202323,720310,225278,737277,546266,436256,414251,902253,785252,987257,423257,473257,000256,938256,938257,032257,187257,136
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2691,2992,97165,6159,00834,20917,9798,7833,8443,2525,0253,1534,91610,0016,9096,9093,1533,2347,731
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác16116219015311017014318102012
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,308,9873,402,5793,487,5093,646,6113,727,7443,834,9443,883,4904,064,3334,119,8424,078,5934,151,2674,308,9944,398,3514,503,8094,634,8584,985,7784,988,0875,112,5415,234,7895,371,700
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1251,1948768768768651,1541,1541,1541,1491,007850850850847698698668668668
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,1251,1948768768768651,1541,1541,1541,1491,007850850850847698698668668668
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,713,2962,788,7002,873,4192,954,7232,988,4463,036,1043,066,6563,156,1213,254,8193,350,0073,468,5513,592,7843,716,9653,830,1133,961,2454,282,8924,282,8924,395,6184,529,0894,657,607
1. Tài sản cố định hữu hình1,854,1871,927,5222,008,4622,086,6762,154,1992,218,8292,250,1412,338,0042,434,3072,526,5362,642,3942,762,9512,883,4902,995,5383,122,8753,438,8713,438,8713,548,3113,678,2893,802,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình859,109861,179864,957868,047834,247817,274816,515818,116820,512823,471826,157829,833833,475834,575838,369844,022844,022847,307850,799854,614
III. Bất động sản đầu tư180,773183,207185,641188,049190,457192,897195,338197,753200,140202,581205,022207,436209,845212,340214,835219,744219,744231,913234,568237,194
- Nguyên giá317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954334,557334,557334,557
- Giá trị hao mòn lũy kế-137,181-134,746-132,312-129,905-127,497-125,056-122,615-120,201-117,813-115,372-112,931-110,517-108,108-105,613-103,118-98,210-98,210-102,644-99,989-97,362
IV. Tài sản dở dang dài hạn87,307134,346133,712209,997256,394279,534317,910280,168218,938199,449197,686178,464174,082171,875164,819153,441153,441170,818161,017160,336
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang87,307134,346133,712209,997256,394279,534317,910280,168218,938199,449197,686178,464174,082171,875164,819153,441153,441170,818161,017160,336
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,18934,46834,46833,36033,36035,25836,35535,15041,76839,71039,71038,23344,65745,64645,64644,24646,55546,31846,31845,370
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,58930,86830,86829,76029,76029,38830,48529,27929,27930,09630,09628,62028,62029,39229,39227,99127,99127,92227,92226,974
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,502
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,902-16,902-16,902-16,902-16,902-14,632-14,632-14,632-8,013-10,888-10,888-10,888-4,465-4,248-4,248-4,248-1,939-2,106-2,106-2,106
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác292,296260,664259,392259,606258,211290,286266,076393,989403,022285,697239,292291,227251,951242,984247,466284,757284,757267,206263,128270,525
1. Chi phí trả trước dài hạn67,44051,26547,00748,88057,26147,70940,19138,43241,95831,26325,58324,07225,69726,67331,15130,44830,44833,66027,91331,487
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại73,90559,09459,09459,98148,86087,83269,406183,430187,89772,84629,95477,41479,18867,99768,445101,730101,73078,44579,07877,538
3. Tài sản dài hạn khác150,951150,304153,292150,745152,090154,745156,479172,127173,166181,588183,755189,740147,066148,313147,871152,578152,578155,101156,138161,500
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,530,89417,047,39215,737,67313,981,23113,322,46714,275,48415,158,06815,771,50517,747,54616,762,54217,460,84515,833,06813,917,83112,196,08611,960,99311,299,94111,297,81611,295,74711,827,86511,438,334
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,294,9325,814,5893,755,9522,175,9471,764,0602,748,5762,471,0243,097,6893,708,8223,767,0293,882,9143,443,6213,205,6063,124,8753,181,2683,052,4423,048,1843,100,7903,536,5283,171,067
I. Nợ ngắn hạn5,071,2015,421,0343,400,3411,858,0631,476,3062,135,6631,832,9992,509,7953,022,9823,038,0673,097,1082,440,5712,152,4882,158,5842,152,8282,026,0341,980,8752,059,5172,399,6862,047,879
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,422,0263,367,8521,681,51156,825342,719237,091232,043202,043294,701201,301275,014200,134200,605230,605190,872149,971211,068185,876248,116
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn688,887919,733700,2061,046,055768,442813,830720,341259,785869,0081,007,0131,284,270700,650771,382570,825634,417452,877452,877430,613537,563341,702
4. Người mua trả tiền trước216,890302,009305,361121,168124,312162,48462,817145,54771,912185,723123,756334,652124,293366,673371,269122,951122,95159,838147,901125,358
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước51,97636,27618,20530,1456,1275,1896,13841,741316,452223,982265,965422,917389,413134,35363,97958,81459,27747,65459,44023,949
6. Phải trả người lao động177,244193,770118,78469,793164,498161,311131,53880,050227,162160,700118,84987,531174,580109,166100,996133,671133,69698,30590,95684,101
7. Chi phí phải trả ngắn hạn164,354373,953298,402349,996239,515397,120390,461839,907802,573610,997524,666423,301337,884427,229351,014456,823452,359540,181756,206766,082
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn18181818731873181,85118731873181616651873
11. Phải trả ngắn hạn khác26,997139,923162,728103,84571,830114,762133,490469,00869,965120,128115,016112,80074,252160,948150,94664,80064,800154,700120,22583,319
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn253,97414,57512,44210,30944,05979,495396,803375,438354,632295,26925,40920,327102,190175,034467,511467,511454,526416,528351,632
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi68,83572,925102,68469,927101,56394,11871,61044,83888,41078,341167,99758,22460,20486,52374,55177,69977,41862,56784,97423,548
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn223,731393,556355,611317,884287,755612,913638,025587,895685,839728,962785,8071,003,0501,053,119966,2911,028,4401,026,4081,067,3091,041,2731,136,8421,123,188
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,8071,6751,8262,2202,2313,3483,3163,2013,3863,4433,3008,6258,5278,6278,6271,8671,867895895895
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn304,433404,181405,332505,109504,143603,902600,660700,468702,608802,421858,923899,824887,833982,657968,721
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540175,433132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn217,127178,810140,494110,353128,12153,3102,044165,48690,00952,296
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn215,132
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ88,38442,21442,43542,63042,63044,47244,67844,77844,80545,94446,06446,09346,09732,50732,55533,07833,07820,00620,75021,033
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,235,96211,232,80311,981,72211,805,28411,558,40711,526,90812,687,04412,673,81614,038,72412,995,51313,577,93012,389,44710,712,2259,071,2118,779,7268,247,4998,249,6328,194,9568,291,3388,267,268
I. Vốn chủ sở hữu11,235,96211,232,80311,981,72211,805,28411,558,40711,526,90812,687,04412,673,81614,038,72412,995,51313,577,93012,389,44710,712,2259,071,2118,779,7268,247,4998,249,6328,194,9568,291,3388,267,268
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,000
2. Thặng dư vốn cổ phần21,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,599,1804,599,1804,599,1804,599,1804,599,1804,599,1804,599,1803,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,040
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,526,4802,520,5373,268,0013,094,9702,851,5482,806,7843,967,0655,055,4006,422,3855,365,2345,932,3954,751,2213,084,8661,460,4181,172,660654,777656,838599,384690,145670,577
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát177,419180,203181,658178,251174,796188,062187,916188,493186,416200,355215,612208,303197,436180,870177,143162,799162,871165,650171,269166,768
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,530,89417,047,39215,737,67313,981,23113,322,46714,275,48415,158,06815,771,50517,747,54616,762,54217,460,84515,833,06813,917,83112,196,08611,960,99311,299,94111,297,81611,295,74711,827,86511,438,334
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |