Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 387,384 | 417,919 | 383,088 | 383,749 | 353,271 | 386,931 | 348,974 | 310,186 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,691 | 28,181 | 12,448 | 5,375 | 5,832 | 8,403 | 8,143 | 21,106 |
1. Tiền | 11,691 | 28,181 | 12,448 | 5,375 | 5,832 | 8,403 | 8,143 | 21,106 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 286,188 | 295,988 | 283,395 | 301,000 | 257,920 | 283,703 | 232,783 | 185,378 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 286,188 | 295,988 | 283,395 | 301,000 | 257,920 | 283,703 | 232,783 | 185,378 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 41,304 | 41,138 | 35,973 | 24,459 | 33,728 | 35,757 | 40,626 | 33,719 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 35,733 | 32,301 | 29,001 | 17,061 | 21,747 | 24,019 | 35,942 | 26,898 |
2. Trả trước cho người bán | 4,270 | 5,015 | 5,571 | 1,644 | 2,335 | 3,503 | 3,843 | 5,034 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 8,000 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,302 | 3,823 | 1,402 | 5,753 | 1,646 | 8,235 | 840 | 1,786 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 47,751 | 52,083 | 50,590 | 52,332 | 55,173 | 58,104 | 66,061 | 69,835 |
1. Hàng tồn kho | 47,751 | 52,083 | 50,590 | 52,332 | 55,173 | 58,104 | 66,061 | 69,835 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 450 | 528 | 682 | 583 | 619 | 964 | 1,362 | 148 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 168 | 235 | 305 | 247 | 363 | 456 | 456 | 50 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4 | 11 | 40 | 202 | 20 | 98 | 255 | 99 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 279 | 282 | 338 | 134 | 235 | 410 | 650 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 177,525 | 180,259 | 183,775 | 186,865 | 191,475 | 194,288 | 197,412 | 197,682 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 142,621 | 145,234 | 148,681 | 151,118 | 154,948 | 157,609 | 160,422 | 146,538 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 122,399 | 124,992 | 128,419 | 130,836 | 134,647 | 137,287 | 140,081 | 140,024 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 20,221 | 20,241 | 20,261 | 20,281 | 20,301 | 20,321 | 20,341 | 6,514 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 120 | 120 | 120 | 401 | 720 | 542 | 542 | 14,390 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 120 | 120 | 120 | 401 | 720 | 542 | 542 | 14,390 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 34,785 | 34,905 | 34,975 | 35,346 | 35,806 | 36,137 | 36,448 | 36,755 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 34,785 | 34,905 | 34,975 | 35,346 | 35,806 | 36,137 | 36,448 | 36,755 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 564,909 | 598,178 | 566,864 | 570,613 | 544,747 | 581,219 | 546,386 | 507,868 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 96,121 | 150,694 | 76,350 | 102,151 | 126,821 | 182,160 | 104,701 | 90,418 |
I. Nợ ngắn hạn | 96,121 | 150,694 | 75,375 | 101,176 | 125,396 | 180,735 | 100,371 | 90,418 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,650 | 6,800 | 14,905 | 17,295 | 13,960 | 5,230 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,882 | 16,330 | 13,045 | 15,694 | 9,259 | 10,371 | 13,136 | 18,474 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,156 | 770 | 2,038 | 1,327 | 848 | 460 | 606 | 1,457 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,733 | 10,616 | 6,234 | 14,896 | 11,825 | 11,546 | 7,229 | 10,594 |
6. Phải trả người lao động | 1,972 | 5,197 | 10,125 | 26,011 | 3,738 | 7,122 | 12,791 | 27,042 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 34,508 | 17,055 | 8,064 | 4,714 | 54,137 | 35,054 | 25,380 | 1,163 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,663 | 66,514 | 4,263 | 3,779 | 2,727 | 70,932 | 4,754 | 3,921 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 34,207 | 34,212 | 27,956 | 27,956 | 27,956 | 27,956 | 22,515 | 22,537 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 975 | 975 | 1,425 | 1,425 | 4,330 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 975 | 975 | 1,425 | 1,425 | 4,330 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 468,788 | 447,484 | 490,514 | 468,462 | 417,925 | 399,058 | 441,685 | 417,450 |
I. Vốn chủ sở hữu | 468,788 | 447,484 | 490,514 | 468,462 | 417,925 | 399,058 | 441,685 | 417,450 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 214,999 | 214,999 | 214,999 | 214,999 | 214,999 | 86,000 | 86,000 | 86,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 97,659 | 97,659 | 97,659 | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 62,666 | 62,666 | 50,140 | 50,140 | 50,140 | 50,140 | 39,257 | 39,257 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 191,123 | 169,819 | 225,375 | 203,323 | 152,786 | 165,260 | 218,769 | 194,534 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 564,909 | 598,178 | 566,864 | 570,613 | 544,747 | 581,219 | 546,386 | 507,868 |