Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,113,195 | 975,997 | 938,958 | 936,998 | 979,371 | 849,387 | 801,962 | 782,292 | 1,003,413 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,508 | 17,045 | 16,816 | 17,044 | 27,899 | 11,199 | 16,631 | 11,313 | 28,790 |
1. Tiền | 9,508 | 17,045 | 16,816 | 17,044 | 27,899 | 11,199 | 16,631 | 11,313 | 28,790 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 496,951 | 644,165 | 550,900 | 607,459 | 603,342 | 521,801 | 521,775 | 559,332 | 589,292 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 486,370 | 501,006 | 505,779 | 558,306 | 547,191 | 501,733 | 512,543 | 558,015 | 590,787 |
2. Trả trước cho người bán | 11,375 | 144,224 | 48,099 | 50,371 | 55,872 | 21,521 | 14,974 | 4,541 | 1,896 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,376 | 3,282 | 1,368 | 1,637 | 3,133 | 6,553 | 2,263 | 2,519 | 2,352 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,170 | -4,346 | -4,346 | -2,855 | -2,855 | -8,006 | -8,006 | -5,743 | -5,743 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 585,769 | 304,667 | 359,421 | 299,973 | 335,798 | 304,521 | 254,712 | 201,256 | 370,496 |
1. Hàng tồn kho | 608,848 | 327,746 | 408,361 | 343,132 | 378,957 | 338,355 | 288,545 | 218,957 | 388,198 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -23,079 | -23,079 | -48,940 | -43,159 | -43,159 | -33,834 | -33,834 | -17,701 | -17,701 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 20,968 | 10,120 | 11,821 | 12,522 | 12,333 | 11,866 | 8,845 | 10,391 | 14,835 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,840 | 1,144 | 2,088 | 2,457 | 2,175 | 446 | 821 | 447 | 838 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 18,898 | 8,837 | 9,594 | 9,920 | 10,019 | 11,399 | 8,002 | 9,723 | 13,975 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 229 | 139 | 139 | 146 | 139 | 21 | 21 | 220 | 21 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 149,931 | 146,616 | 152,850 | 153,326 | 155,362 | 151,918 | 153,758 | 155,833 | 156,520 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 88,386 | 89,391 | 90,447 | 92,169 | 93,835 | 93,768 | 94,973 | 96,660 | 96,845 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 60,521 | 61,526 | 62,582 | 64,304 | 65,970 | 65,903 | 67,108 | 68,795 | 68,980 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 27,865 | 27,865 | 27,865 | 27,865 | 27,865 | 27,865 | 27,865 | 27,865 | 27,865 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 363 | 336 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 363 | 336 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 31,632 | 31,699 | 31,786 | 31,579 | 31,451 | 31,451 | 31,585 | 31,471 | 31,471 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 32,511 | 32,511 | 32,511 | 32,511 | 32,511 | 32,511 | 32,511 | 32,511 | 32,511 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -879 | -812 | -725 | -933 | -1,060 | -1,060 | -926 | -1,040 | -1,040 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 29,550 | 25,189 | 30,617 | 29,579 | 30,076 | 26,699 | 27,200 | 27,702 | 28,203 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 24,934 | 25,189 | 25,445 | 25,700 | 26,197 | 26,699 | 27,200 | 27,702 | 28,203 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4,616 | 5,172 | 3,879 | 3,879 | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,263,126 | 1,122,613 | 1,091,808 | 1,090,324 | 1,134,733 | 1,001,305 | 955,721 | 938,125 | 1,159,932 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 838,683 | 711,471 | 728,258 | 702,961 | 783,239 | 682,437 | 667,531 | 634,438 | 888,590 |
I. Nợ ngắn hạn | 838,683 | 711,471 | 728,258 | 702,961 | 783,239 | 682,437 | 667,531 | 634,438 | 888,590 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 336,244 | 290,501 | 257,544 | 324,428 | 334,987 | 217,211 | 210,433 | 266,496 | 281,844 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 448,903 | 365,220 | 404,880 | 346,414 | 408,478 | 407,765 | 388,310 | 336,166 | 571,634 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,027 | 11,723 | 772 | 959 | 1,639 | 5,292 | 8,301 | 5,804 | 4,577 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,235 | 2,045 | 1,842 | 7,945 | 9,722 | 6,451 | 548 | 4,989 | 2,910 |
6. Phải trả người lao động | 11,026 | 12,069 | 9,138 | 6,672 | 10,574 | 12,046 | 9,591 | 7,032 | 8,751 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,757 | 4,708 | 4,656 | 191 | 3,211 | 6,142 | 6,175 | 229 | 4,756 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,539 | 405 | 1,316 | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,872 | 19,705 | 41,581 | 15,681 | 13,955 | 26,858 | 44,033 | 12,017 | 12,414 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,080 | 5,095 | 6,528 | 672 | 672 | 672 | 139 | 1,704 | 1,704 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 424,444 | 411,142 | 363,550 | 387,363 | 351,495 | 318,868 | 288,190 | 303,687 | 271,342 |
I. Vốn chủ sở hữu | 424,444 | 411,142 | 363,550 | 387,363 | 351,495 | 318,868 | 288,190 | 303,687 | 271,342 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,445 | 2,445 | 2,445 | 2,445 | 2,445 | 2,445 | 2,445 | 2,445 | 2,445 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 212,209 | 198,907 | 151,315 | 175,128 | 139,260 | 106,633 | 75,955 | 91,452 | 59,107 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,263,126 | 1,122,613 | 1,091,808 | 1,090,324 | 1,134,733 | 1,001,305 | 955,721 | 938,125 | 1,159,932 |