Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 35,006 | 28,015 | 23,421 | 15,424 | 16,218 | 12,894 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,435 | 9,364 | 4,845 | 2,158 | 2,256 | 2,464 |
1. Tiền | 21,435 | 9,364 | 4,845 | 2,158 | 2,256 | 2,464 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,356 | 7,427 | 8,650 | 5,623 | 7,972 | 4,885 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,037 | 4,638 | 3,823 | 3,094 | 3,206 | 3,029 |
2. Trả trước cho người bán | 31 | 484 | 1,693 | 61 | 2,329 | 23 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,490 | 2,507 | 3,421 | 2,756 | 2,725 | 2,122 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -202 | -202 | -288 | -288 | -288 | -288 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 474 | 158 | 205 | |||
1. Hàng tồn kho | 474 | 158 | 205 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,214 | 11,224 | 9,452 | 7,642 | 5,832 | 5,340 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 512 | 509 | 57 | 94 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,702 | 10,715 | 9,395 | 7,642 | 5,737 | 5,247 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 95 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 66,968 | 68,618 | 73,673 | 81,280 | 79,379 | 85,196 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
II. Tài sản cố định | 54,941 | 55,112 | 60,984 | 68,243 | 65,824 | 73,385 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 54,575 | 54,746 | 60,618 | 67,877 | 65,458 | 73,019 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 366 | 366 | 366 | 366 | 366 | 366 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||
- Nguyên giá | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 229 | 461 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 229 | 461 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 8,699 | 8,760 | 8,760 | 8,760 | 8,760 | 8,760 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 15,806 | 15,806 | 15,806 | 15,806 | 15,806 | 15,806 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -7,107 | -7,046 | -7,046 | -7,046 | -7,046 | -7,046 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,328 | 4,516 | 3,929 | 4,276 | 4,334 | 3,051 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,328 | 4,516 | 3,929 | 4,276 | 4,334 | 3,051 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 101,975 | 96,633 | 97,094 | 96,704 | 95,597 | 98,090 |
NGUỒN VỐN | ||||||
A. Nợ phải trả | 18,206 | 14,883 | 21,564 | 24,227 | 21,893 | 25,259 |
I. Nợ ngắn hạn | 16,005 | 14,883 | 20,501 | 18,309 | 13,581 | 13,064 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 614 | 4,855 | 5,257 | 3,883 | 3,883 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,740 | 1,513 | 2,047 | 2,572 | 1,143 | 1,242 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,143 | 5,871 | 5,000 | 4 | 1,983 | 855 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,235 | 2,936 | 2,100 | 414 | 1,320 | 2,061 |
6. Phải trả người lao động | 3,997 | 2,909 | 3,277 | 1,008 | 2,424 | 2,917 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 97 | 453 | 954 | 1,717 | 1,006 | 534 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 570 | 410 | 703 | 5,969 | 732 | 1,162 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,610 | 791 | 1,565 | 1,370 | 1,091 | 411 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
II. Nợ dài hạn | 2,201 | 1,063 | 5,918 | 8,312 | 12,195 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,201 | 1,063 | 5,918 | 8,312 | 12,195 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 83,768 | 81,749 | 75,531 | 72,477 | 73,703 | 72,831 |
I. Vốn chủ sở hữu | 83,768 | 81,749 | 75,531 | 72,477 | 73,703 | 72,831 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 47,200 | 47,200 | 47,200 | 47,200 | 47,200 | 47,200 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,380 | 17,136 | 16,334 | 15,617 | 14,816 | 14,003 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 736 | 736 | 736 | 736 | 736 | 736 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,448 | 16,673 | 11,257 | 8,921 | 10,948 | 10,889 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 101,975 | 96,633 | 97,094 | 96,704 | 95,597 | 98,090 |