Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 65,178 | 67,147 | 37,624 | 59,833 | 64,449 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,361 | 11,322 | 5,656 | 9,305 | 16,230 |
1. Tiền | 7,219 | 9,275 | 4,648 | 5,240 | 9,168 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,142 | 2,047 | 1,008 | 4,065 | 7,063 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 38,315 | 43,956 | 24,380 | 41,290 | 37,363 |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 38,315 | 43,956 | 24,380 | 41,290 | 37,363 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,934 | 5,248 | 3,860 | 5,014 | 6,724 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,921 | 3,445 | 1,748 | 2,307 | 3,729 |
2. Trả trước cho người bán | 625 | 400 | 816 | 841 | 247 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,389 | 1,404 | 1,296 | 1,866 | 2,748 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,569 | 5,321 | 3,536 | 3,737 | 3,583 |
1. Hàng tồn kho | 3,569 | 5,321 | 3,536 | 3,737 | 3,583 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,000 | 1,300 | 192 | 487 | 549 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 982 | 311 | 168 | 487 | 549 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 24 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 17 | 989 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 38,000 | 40,249 | 50,046 | 47,217 | 52,504 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,093 | 3,978 | 3,856 | 3,761 | 3,776 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,093 | 3,978 | 3,856 | 3,761 | 3,776 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 27,434 | 29,166 | 27,055 | 30,748 | 34,657 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,012 | 25,741 | 23,628 | 27,317 | 31,224 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,422 | 3,425 | 3,428 | 3,431 | 3,434 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 143 | 143 | 2,967 | 3,318 | 3,230 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 143 | 143 | 2,967 | 3,318 | 3,230 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,021 | 3,174 | 11,240 | 3,329 | 3,501 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,695 | 1,695 | 1,695 | 1,695 | 1,695 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,901 | 1,901 | 1,901 | 1,901 | 1,901 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -576 | -422 | -356 | -268 | -96 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,000 | ||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,309 | 3,788 | 4,927 | 6,062 | 7,340 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,309 | 3,788 | 4,927 | 6,062 | 7,340 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 103,178 | 107,396 | 87,669 | 107,050 | 116,953 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 24,473 | 29,114 | 12,880 | 26,353 | 36,369 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,800 | 28,441 | 10,549 | 23,600 | 33,431 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,493 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,268 | 6,588 | 1,506 | 3,676 | 4,271 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,528 | 3,305 | 2,622 | 4,127 | 3,745 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,107 | 1,373 | 3 | 2,442 | 3,298 |
6. Phải trả người lao động | 2,190 | 6,776 | 849 | 1,785 | 5,946 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 411 | 404 | 149 | 107 | 362 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 150 | 150 | 169 | 165 | 90 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 98 | 4,030 | 920 | 4,065 | 7,948 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,047 | 5,816 | 836 | 7,233 | 7,770 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 673 | 673 | 2,331 | 2,753 | 2,938 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | 673 | 673 | 592 | 742 | 697 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,739 | 2,012 | 2,242 | ||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 78,705 | 78,283 | 74,789 | 80,696 | 80,584 |
I. Vốn chủ sở hữu | 78,705 | 78,283 | 74,789 | 80,696 | 80,584 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 74,597 | 74,597 | 74,597 | 74,597 | 74,597 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 5,903 | 5,903 | 5,903 | 5,903 | 5,903 |
5. Cổ phiếu quỹ | -2,506 | -2,506 | -2,506 | -2,506 | -2,506 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 712 | 289 | -3,204 | 2,703 | 2,591 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 103,178 | 107,396 | 87,669 | 107,050 | 116,953 |