Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 416,345 | 277,005 | 203,612 | 332,854 | 243,173 | 241,424 | 156,875 | 282,793 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 79,682 | 67,961 | 61,078 | 15,300 | 4,663 | 3,553 | 25,884 | 41,899 |
1. Tiền | 6,682 | 47,961 | 11,078 | 5,300 | 4,663 | 3,553 | 1,884 | 31,899 |
2. Các khoản tương đương tiền | 73,000 | 20,000 | 50,000 | 10,000 | 24,000 | 10,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 223,934 | 82,643 | 65,869 | 209,304 | 126,768 | 99,593 | 46,409 | 108,745 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 195,303 | 57,879 | 39,541 | 180,501 | 113,635 | 88,572 | 25,427 | 102,619 |
2. Trả trước cho người bán | 3,922 | 442 | 2,081 | 2,973 | 10,591 | 8,694 | 19,477 | 5,214 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2,542 | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 24,709 | 24,322 | 24,247 | 25,830 | 2,558 | 1,735 | 1,143 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -231 | -231 | -231 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 110,432 | 123,999 | 76,101 | 107,903 | 111,598 | 134,677 | 84,207 | 131,763 |
1. Hàng tồn kho | 110,432 | 123,999 | 76,101 | 107,903 | 111,598 | 134,677 | 84,207 | 131,763 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,297 | 2,401 | 564 | 347 | 144 | 3,602 | 374 | 386 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 479 | 785 | 242 | 347 | 144 | 78 | 100 | 108 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,818 | 1,616 | 319 | 3,524 | 273 | 278 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 1 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 154,874 | 149,314 | 156,448 | 163,698 | 170,740 | 178,299 | 175,761 | 183,750 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 127,357 | 131,987 | 136,621 | 141,264 | 145,770 | 150,494 | 155,223 | 159,968 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 127,357 | 131,987 | 136,621 | 141,264 | 145,770 | 150,494 | 155,223 | 159,968 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,817 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12,817 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,300 | 11,927 | 14,426 | 17,033 | 19,570 | 22,405 | 15,138 | 18,381 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,300 | 11,859 | 14,426 | 16,994 | 19,561 | 22,129 | 15,056 | 18,160 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 68 | 40 | 9 | 276 | 82 | 221 | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 571,219 | 426,319 | 360,060 | 496,551 | 413,913 | 419,723 | 332,636 | 466,542 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 278,893 | 161,041 | 81,809 | 211,268 | 144,834 | 163,940 | 62,553 | 212,773 |
I. Nợ ngắn hạn | 278,893 | 161,041 | 81,809 | 211,268 | 144,834 | 163,940 | 62,553 | 212,773 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 102,658 | 74,924 | 31,821 | 108,666 | 68,170 | 104,211 | 20,918 | 47,965 |
4. Người mua trả tiền trước | 142,144 | 63,247 | 25,103 | 55,683 | 34,186 | 16,308 | 6,779 | 104,423 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,761 | 2,335 | 3,290 | 9,571 | 2,888 | 2,731 | 4,302 | 6,198 |
6. Phải trả người lao động | 12,945 | 6,077 | 10,564 | 22,301 | 12,889 | 12,756 | 22,297 | 26,826 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,024 | 1,360 | 1,688 | 852 | 1,567 | 1,754 | 1,593 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,864 | 4,228 | 4,623 | 7,070 | 16,844 | 15,101 | 5,055 | 16,024 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,036 | 1,036 | 6,842 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,497 | 8,868 | 3,684 | 6,090 | 8,290 | 11,079 | 1,610 | 4,496 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 292,326 | 265,279 | 278,251 | 285,283 | 269,079 | 255,783 | 270,083 | 253,769 |
I. Vốn chủ sở hữu | 292,326 | 265,279 | 278,251 | 285,283 | 269,079 | 255,783 | 270,083 | 253,769 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 93,151 | 93,151 | 76,694 | 76,694 | 76,694 | 76,694 | 60,248 | 60,248 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 45,065 | 18,017 | 47,446 | 54,478 | 38,274 | 24,977 | 55,724 | 39,410 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 571,219 | 426,319 | 360,060 | 496,551 | 413,913 | 419,723 | 332,636 | 466,542 |