Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 24,876 | 24,747 | 28,160 | 26,616 | 25,927 | 29,113 | 28,244 | 29,768 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,402 | 3,706 | 5,609 | 1,956 | 1,995 | 2,545 | 2,225 | 2,380 |
1. Tiền | 1,394 | 1,698 | 4,601 | 1,948 | 1,986 | 2,536 | 2,217 | 2,372 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,008 | 2,008 | 1,008 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,231 | 2,623 | 4,134 | 5,586 | 4,788 | 7,291 | 6,915 | 8,369 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,083 | 9,762 | 10,074 | 11,302 | 10,494 | 13,066 | 12,739 | 13,614 |
2. Trả trước cho người bán | 8,643 | 8,604 | 8,631 | 8,631 | 8,632 | 8,632 | 8,561 | 8,479 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,453 | 2,365 | 1,455 | 1,632 | 1,642 | 1,573 | 1,594 | 2,196 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,948 | -18,108 | -16,026 | -15,980 | -15,980 | -15,980 | -15,980 | -15,920 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 17,314 | 17,450 | 17,450 | 18,103 | 17,961 | 18,132 | 18,073 | 17,904 |
1. Hàng tồn kho | 17,314 | 17,450 | 17,450 | 18,103 | 17,961 | 18,132 | 18,073 | 17,904 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 929 | 968 | 967 | 972 | 1,183 | 1,145 | 1,031 | 1,115 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8 | 37 | 4 | 8 | 11 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 517 | 552 | 541 | 525 | 727 | 685 | 599 | 535 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 413 | 417 | 418 | 410 | 452 | 452 | 420 | 580 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 28,573 | 29,096 | 27,554 | 28,373 | 29,205 | 30,073 | 30,922 | 31,462 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 11,928 | 12,371 | 12,800 | 13,254 | 13,686 | 14,145 | 14,605 | 15,072 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,266 | 8,681 | 9,082 | 9,510 | 9,914 | 10,345 | 10,777 | 11,217 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,662 | 3,690 | 3,717 | 3,745 | 3,772 | 3,800 | 3,827 | 3,855 |
III. Bất động sản đầu tư | 15,530 | 15,737 | 15,944 | 16,158 | 16,358 | 16,565 | 16,772 | 16,979 |
- Nguyên giá | 29,549 | 29,549 | 29,549 | 29,549 | 29,549 | 29,549 | 29,549 | 29,549 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -14,019 | -13,812 | -13,605 | -13,392 | -13,191 | -12,984 | -12,777 | -12,570 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 198 | 198 | -2,084 | -1,524 | -1,524 | -1,524 | -1,524 | -1,471 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 198 | 198 | 198 | 254 | 254 | 254 | 254 | 239 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,282 | -1,778 | -1,778 | -1,778 | -1,778 | -1,710 | ||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 914 | 787 | 891 | 482 | 683 | 884 | 1,066 | 879 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 914 | 787 | 891 | 482 | 683 | 884 | 1,066 | 879 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 53,448 | 53,843 | 55,713 | 54,989 | 55,133 | 59,185 | 59,166 | 61,230 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 70,886 | 70,344 | 73,487 | 70,546 | 73,196 | 77,544 | 77,137 | 77,580 |
I. Nợ ngắn hạn | 69,579 | 69,070 | 69,337 | 66,557 | 67,241 | 71,646 | 71,813 | 70,509 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 551 | 551 | 557 | 9,157 | 9,657 | 11,012 | 12,012 | 12,412 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,348 | 13,358 | 13,371 | 13,457 | 13,517 | 14,017 | 14,013 | 6,874 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,632 | 4,296 | 5,612 | 2,602 | 4,305 | 5,267 | 6,197 | 10,894 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,445 | 739 | 1,829 | 1,954 | -250 | 958 | 785 | 2,562 |
6. Phải trả người lao động | 134 | 53 | 135 | 87 | 153 | 158 | 151 | 86 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,036 | 4,818 | 5,978 | 32,583 | 32,531 | 31,813 | 31,292 | 30,443 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,667 | 2,681 | 220 | 56 | 519 | 395 | 205 | 118 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 43,766 | 42,573 | 41,635 | 6,661 | 6,809 | 8,026 | 7,158 | 7,121 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,307 | 1,274 | 4,150 | 3,989 | 5,955 | 5,898 | 5,324 | 7,070 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,307 | 1,254 | -390 | -390 | -390 | -420 | -420 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,274 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 2,896 | 4,378 | 6,345 | 6,287 | 5,744 | 7,490 | ||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -17,438 | -16,501 | -17,773 | -15,557 | -18,064 | -18,359 | -17,971 | -16,350 |
I. Vốn chủ sở hữu | -17,438 | -16,501 | -17,773 | -15,557 | -18,064 | -18,359 | -17,971 | -16,350 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,847 | 3,847 | 3,847 | 3,847 | 3,847 | 3,847 | 3,847 | 3,847 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,009 | 3,052 | 3,052 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 | 3,009 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 379 | 337 | 337 | 379 | 379 | 379 | 379 | 379 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -69,673 | -68,736 | -70,009 | -67,792 | -70,299 | -70,594 | -70,206 | -68,585 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 53,448 | 53,843 | 55,713 | 54,989 | 55,133 | 59,185 | 59,166 | 61,230 |