Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,605 | 5,173 | 3,567 | 5,041 | 4,887 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 421 | 667 | 911 | 1,247 | 1,159 |
1. Tiền | 421 | 667 | 911 | 1,247 | 1,159 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 300 | 300 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | 300 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,062 | 2,920 | 1,995 | 2,721 | 2,588 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,194 | 2,307 | 1,313 | 1,765 | 2,193 |
2. Trả trước cho người bán | 216 | 97 | 43 | 280 | 63 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 667 | 531 | 655 | 691 | 347 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15 | -15 | -15 | -15 | -15 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 872 | 822 | 660 | 773 | 839 |
1. Hàng tồn kho | 872 | 822 | 660 | 773 | 839 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 250 | 764 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 250 | 628 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 136 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 115,889 | 120,540 | 129,706 | 139,581 | 149,183 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 20 | 20 | 500 | 510 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 20 | 20 | 500 | 510 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 115,100 | 120,068 | 129,253 | 138,527 | 147,834 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 115,060 | 120,006 | 129,150 | 138,383 | 147,649 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 40 | 62 | 103 | 144 | 185 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 184 | 184 | 184 | 184 | 184 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 184 | 184 | 184 | 184 | 184 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 585 | 268 | 270 | 370 | 656 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 585 | 268 | 270 | 370 | 656 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 119,493 | 125,713 | 133,273 | 144,622 | 154,070 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 102,386 | 101,173 | 98,953 | 94,486 | 91,272 |
I. Nợ ngắn hạn | 67,713 | 60,268 | 52,448 | 41,545 | 36,032 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,183 | 31,676 | 35,035 | 28,440 | 28,430 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,915 | 4,780 | 1,912 | 2,570 | 2,941 |
4. Người mua trả tiền trước | 681 | 1,939 | 570 | 42 | 44 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,658 | 3,442 | 2,155 | 1,160 | 977 |
6. Phải trả người lao động | 1,931 | 2,616 | 881 | 2,010 | 1,079 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 28 | 365 | 263 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,579 | ||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,830 | 15,886 | 11,993 | 7,058 | 2,397 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -64 | -99 | -99 | -99 | -99 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 34,674 | 40,905 | 46,505 | 52,941 | 55,239 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | 275 | 356 | 356 | 356 | 362 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 34,399 | 40,549 | 46,149 | 52,585 | 54,877 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 17,107 | 24,541 | 34,321 | 50,136 | 62,798 |
I. Vốn chủ sở hữu | 17,107 | 24,541 | 34,321 | 50,136 | 62,798 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 93,074 | 93,074 | 93,074 | 93,074 | 93,074 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -77,494 | -70,060 | -60,280 | -44,465 | -31,803 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 119,493 | 125,713 | 133,273 | 144,622 | 154,070 |