Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 629,835 | 801,485 | 773,700 | 770,092 | 719,774 | 725,901 | 780,255 | 902,159 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,621 | 13,208 | 1,973 | 10,641 | 13,634 | 3,547 | 3,624 | 16,181 |
1. Tiền | 1,446 | 12,033 | 809 | 9,477 | 12,486 | 2,400 | 2,502 | 15,059 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,175 | 1,175 | 1,164 | 1,164 | 1,147 | 1,147 | 1,122 | 1,122 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 135,026 | 143,973 | 138,392 | 140,190 | 150,882 | 179,198 | 166,730 | 160,562 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 53,647 | 60,938 | 54,399 | 56,926 | 73,417 | 101,416 | 84,851 | 84,835 |
2. Trả trước cho người bán | 15,158 | 11,819 | 9,131 | 9,403 | 10,581 | 11,981 | 20,108 | 13,302 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 48,856 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 66,455 | 71,450 | 75,096 | 74,095 | 67,118 | 66,034 | 62,006 | 13,803 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -234 | -234 | -234 | -234 | -234 | -234 | -234 | -234 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 492,185 | 637,142 | 628,548 | 614,514 | 552,117 | 543,156 | 605,151 | 712,102 |
1. Hàng tồn kho | 492,185 | 637,142 | 628,548 | 614,514 | 552,117 | 543,156 | 605,151 | 712,102 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4 | 7,162 | 4,787 | 4,747 | 3,142 | 4,749 | 13,314 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,245 | 800 | 600 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4 | 1,917 | 3,987 | 4,744 | 2,542 | 4,749 | 13,314 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,830 | 4,898 | 4,615 | 4,920 | 5,224 | 5,538 | 6,047 | 18,719 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | 509 | 321 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 322 | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | 509 | 321 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 2,002 | 2,044 | 1,735 | 2,014 | 2,292 | 2,581 | 2,876 | 3,180 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,002 | 2,044 | 1,735 | 2,014 | 2,292 | 2,581 | 2,876 | 3,180 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,506 | 2,532 | 2,558 | 2,584 | 2,610 | 2,636 | 2,662 | 15,218 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,506 | 2,532 | 2,558 | 2,584 | 2,610 | 2,636 | 2,662 | 15,218 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 634,665 | 806,384 | 778,315 | 775,012 | 724,998 | 731,440 | 786,302 | 920,879 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 515,124 | 700,993 | 671,674 | 673,318 | 604,407 | 608,709 | 676,087 | 824,895 |
I. Nợ ngắn hạn | 382,854 | 587,833 | 365,967 | 645,438 | 360,685 | 556,769 | 634,457 | 797,015 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 297,334 | 465,305 | 243,445 | 343,253 | 91,571 | 362,707 | 506,818 | 682,012 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 27,558 | 27,762 | 26,206 | 29,210 | 31,021 | 34,236 | 44,672 | 41,696 |
4. Người mua trả tiền trước | 27,562 | 68,634 | 70,278 | 244,545 | 204,910 | 119,330 | 56,214 | 53,697 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,374 | 12 | 3,930 | 7,855 | 13,970 | 4,608 | 1,760 | |
6. Phải trả người lao động | 447 | 173 | 585 | 93 | 93 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 23,273 | 23,381 | 24,990 | 23,122 | 21,173 | 19,999 | 18,088 | 15,307 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,118 | 653 | 718 | 500 | 3,105 | 5,064 | 3,688 | 2,122 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,635 | 1,638 | 330 | 878 | 878 | 878 | 273 | 329 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 132,270 | 113,160 | 305,707 | 27,880 | 243,722 | 51,940 | 41,630 | 27,880 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 132,270 | 113,160 | 305,707 | 27,880 | 243,722 | 51,940 | 41,630 | 27,880 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 119,541 | 105,391 | 106,642 | 101,693 | 120,591 | 122,731 | 110,215 | 95,983 |
I. Vốn chủ sở hữu | 119,541 | 105,391 | 106,642 | 101,693 | 120,591 | 122,731 | 110,215 | 95,983 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 68,942 | 59,950 | 59,950 | 59,950 | 59,950 | 59,950 | 59,950 | 59,950 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 19,802 | 19,802 | 19,802 | 18,866 | 18,866 | 18,866 | 18,866 | 18,866 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1,129 | -1,129 | -1,129 | -1,129 | -1,129 | |||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,617 | 13,617 | 12,209 | 12,209 | 12,209 | 12,209 | 11,605 | 11,605 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,181 | 12,022 | 14,681 | 11,798 | 30,696 | 32,836 | 20,924 | 6,692 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 634,665 | 806,384 | 778,315 | 775,012 | 724,998 | 731,440 | 786,302 | 920,879 |