Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 16,514,276 | 16,702,072 | 14,847,612 | 13,979,059 | 11,202,075 | 11,208,546 | 10,977,163 | 10,894,302 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,478,591 | 1,599,986 | 1,942,625 | 2,307,306 | 209,970 | 152,757 | 205,327 | 245,922 |
1. Tiền | 477,535 | 714,522 | 1,221,420 | 2,296,937 | 199,675 | 141,249 | 193,725 | 236,432 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,001,056 | 885,463 | 721,205 | 10,368 | 10,294 | 11,509 | 11,602 | 9,490 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 972,400 | 1,374,843 | 1,021,828 | 196,710 | 192,810 | 186,000 | 177,100 | 176,800 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 972,400 | 1,374,843 | 1,021,828 | 196,710 | 192,810 | 186,000 | 177,100 | 176,800 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,985,773 | 5,851,463 | 4,830,620 | 4,704,442 | 4,284,694 | 4,360,389 | 4,362,269 | 4,347,131 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,177,479 | 1,336,762 | 951,396 | 1,037,402 | 1,061,148 | 1,086,433 | 1,154,986 | 1,220,360 |
2. Trả trước cho người bán | 27,340 | 26,676 | 212,309 | 213,231 | 221,639 | 234,275 | 223,162 | 216,804 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 430,350 | 358,700 | 359,450 | 277,450 | 277,450 | 277,450 | 277,950 | 266,130 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,353,791 | 4,152,843 | 3,330,982 | 3,199,867 | 2,747,855 | 2,785,629 | 2,729,569 | 2,667,235 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,187 | -23,518 | -23,518 | -23,508 | -23,398 | -23,398 | -23,398 | -23,398 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,864,985 | 7,654,740 | 6,784,486 | 6,550,911 | 6,276,881 | 6,310,161 | 6,037,094 | 5,923,242 |
1. Hàng tồn kho | 7,864,985 | 7,657,174 | 6,786,919 | 6,553,344 | 6,279,315 | 6,312,595 | 6,039,528 | 5,925,675 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,434 | -2,434 | -2,434 | -2,434 | -2,434 | -2,434 | -2,434 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 212,526 | 221,040 | 268,053 | 219,690 | 237,721 | 199,238 | 195,373 | 201,207 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 173,456 | 182,106 | 191,886 | 186,197 | 204,213 | 164,469 | 162,126 | 165,788 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 15,053 | 15,230 | 12,611 | 14,677 | 17,228 | 18,689 | 18,443 | 22,382 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 24,017 | 23,703 | 63,556 | 18,816 | 16,280 | 16,080 | 14,803 | 13,037 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,639,669 | 1,758,869 | 2,918,013 | 2,909,277 | 2,940,906 | 2,838,724 | 2,849,492 | 3,849,064 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 80,054 | 80,014 | 1,381,168 | 1,381,168 | 1,381,772 | 1,381,853 | 1,381,168 | 2,381,168 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 80,054 | 80,014 | 1,381,168 | 1,381,168 | 1,381,772 | 1,381,853 | 1,381,168 | 2,381,168 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 818,025 | 864,619 | 755,434 | 761,404 | 771,820 | 694,452 | 705,119 | 717,821 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 731,309 | 829,542 | 720,250 | 726,341 | 736,661 | 651,559 | 662,130 | 674,722 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 86,716 | 35,078 | 35,184 | 35,063 | 35,159 | 42,893 | 42,989 | 43,100 |
III. Bất động sản đầu tư | 110,989 | 111,711 | 112,433 | 113,156 | 109,239 | 102,323 | 103,045 | 103,767 |
- Nguyên giá | 156,733 | 156,733 | 156,733 | 156,733 | 152,094 | 144,456 | 144,456 | 144,456 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -45,744 | -45,022 | -44,300 | -43,578 | -42,855 | -42,133 | -41,411 | -40,688 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 44,523 | 103,605 | 102,853 | 101,958 | 163,066 | 140,021 | 126,651 | 117,552 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 44,523 | 103,605 | 102,853 | 101,958 | 163,066 | 140,021 | 126,651 | 117,552 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 414,928 | 419,696 | 416,171 | 392,248 | 353,133 | 350,727 | 356,565 | 350,015 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 382,648 | 383,416 | 379,892 | 355,965 | 319,850 | 319,444 | 319,907 | 313,345 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,344 | 2,344 | 22,344 | 22,344 | 22,344 | 63,449 | 63,449 | 63,449 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -65 | -65 | -20,065 | -20,061 | -20,061 | -61,166 | -55,791 | -55,779 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 31,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 57,380 | 60,965 | 26,866 | 32,109 | 30,153 | 33,137 | 37,144 | 35,352 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 34,360 | 37,933 | 14,085 | 16,466 | 14,808 | 17,756 | 21,728 | 19,874 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 23,020 | 23,033 | 12,781 | 15,643 | 15,345 | 15,381 | 15,416 | 15,478 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 113,770 | 118,258 | 123,087 | 127,235 | 131,723 | 136,211 | 139,799 | 143,388 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 18,153,944 | 18,460,941 | 17,765,625 | 16,888,336 | 14,142,981 | 14,047,270 | 13,826,655 | 14,743,366 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 10,204,748 | 10,571,873 | 9,993,305 | 8,934,815 | 6,262,350 | 6,172,101 | 5,959,777 | 6,995,611 |
I. Nợ ngắn hạn | 7,755,638 | 8,166,298 | 7,489,854 | 6,915,493 | 4,141,027 | 4,210,605 | 3,818,353 | 3,941,323 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,464,958 | 2,158,971 | 1,931,978 | 1,256,794 | 855,146 | 930,752 | 790,547 | 1,004,779 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 498,916 | 610,787 | 317,410 | 544,309 | 450,208 | 447,679 | 379,515 | 420,333 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,366,654 | 1,970,116 | 1,843,777 | 1,764,905 | 1,685,459 | 1,664,377 | 1,538,435 | 1,460,087 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 87,507 | 52,488 | 40,358 | 91,300 | 108,253 | 109,250 | 103,700 | 91,155 |
6. Phải trả người lao động | 14,404 | 16,622 | 19,144 | 30,504 | 14,617 | 21,895 | 19,006 | 37,431 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 328,690 | 337,813 | 333,318 | 305,436 | 274,874 | 263,764 | 218,305 | 215,580 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 55,796 | 56,671 | 55,723 | 56,650 | 55,687 | 56,521 | 55,933 | 54,334 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,887,416 | 2,908,391 | 2,899,700 | 2,811,603 | 634,400 | 659,084 | 652,395 | 588,893 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 118 | 445 | 464 | 530 | 1,487 | 1,487 | 1,493 | 2,305 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 51,178 | 53,994 | 47,981 | 53,461 | 60,895 | 55,797 | 59,022 | 66,426 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,449,109 | 2,405,575 | 2,503,451 | 2,019,322 | 2,121,323 | 1,961,495 | 2,141,424 | 3,054,288 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 51,757 | 51,761 | 51,761 | 19,686 | 19,746 | 19,746 | 19,946 | 20,106 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,214,118 | 2,165,975 | 2,306,652 | 1,854,842 | 1,954,236 | 1,794,654 | 1,972,566 | 2,840,289 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 22,072 | 28,160 | 27,608 | 27,365 | 28,846 | 28,480 | 28,609 | 73,591 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 4,471 | 2,987 | 2,987 | 2,987 | 2,365 | 2,486 | 2,486 | 2,486 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 156,691 | 156,691 | 114,443 | 114,443 | 116,130 | 116,130 | 117,817 | 117,817 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 7,949,197 | 7,889,068 | 7,772,320 | 7,953,521 | 7,880,632 | 7,875,169 | 7,866,879 | 7,747,754 |
I. Vốn chủ sở hữu | 7,949,197 | 7,889,068 | 7,772,320 | 7,953,521 | 7,880,632 | 7,875,169 | 7,866,879 | 7,747,754 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 6,098,520 | 6,098,520 | 6,098,520 | 6,098,520 | 6,098,520 | 6,098,520 | 6,098,520 | 6,098,520 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,046,338 | 1,046,338 | 1,046,338 | 1,046,189 | 1,046,338 | 1,046,338 | 1,046,338 | 1,046,338 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 14,895 | 14,895 | 14,895 | 14,895 | 14,895 | 12,779 | 10,975 | 10,975 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 84,751 | 84,751 | 84,751 | 84,751 | 84,751 | 84,750 | 84,687 | 84,687 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 480,684 | 404,660 | 288,051 | 467,327 | 388,616 | 384,554 | 376,385 | 299,658 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 224,009 | 239,904 | 239,766 | 241,839 | 247,513 | 248,227 | 249,974 | 207,576 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 18,153,944 | 18,460,941 | 17,765,625 | 16,888,336 | 14,142,981 | 14,047,270 | 13,826,655 | 14,743,366 |