Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,045,212 | 991,345 | 998,474 | 1,102,876 | 1,157,985 | 920,434 | 920,334 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,198 | 1,651 | 1,226 | 27,500 | 1,142 | 1,246 | 1,293 |
1. Tiền | 1,198 | 1,651 | 1,226 | 27,500 | 1,142 | 1,246 | 1,293 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 850,896 | 795,874 | 803,513 | 882,669 | 954,670 | 731,146 | 731,007 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 391,111 | 481,938 | 497,554 | 560,595 | 667,099 | 423,472 | 423,522 |
2. Trả trước cho người bán | 267,697 | 177,492 | 177,608 | 179,906 | 167,439 | 214,138 | 214,126 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 204,815 | 148,678 | 140,667 | 147,284 | 130,557 | 98,653 | 98,477 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -29,727 | -29,235 | -29,316 | -22,117 | -27,425 | -22,117 | -22,117 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 183,567 | 168,898 | 168,898 |
1. Hàng tồn kho | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 183,567 | 168,898 | 168,898 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 24,220 | 24,921 | 24,836 | 23,809 | 18,607 | 19,143 | 19,135 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,979 | 4,809 | 4,889 | 4,637 | 3,729 | 4,671 | 4,710 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 20,138 | 19,626 | 19,490 | 18,714 | 14,774 | 13,987 | 13,941 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 103 | 457 | 430 | 429 | 103 | 457 | 457 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | ||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 167,513 | 169,668 | 174,001 | 178,067 | 183,781 | 186,738 | 190,742 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9 | 9 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 9 | 9 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||
II. Tài sản cố định | 81,589 | 86,103 | 90,383 | 94,397 | 97,527 | 102,854 | 106,577 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 81,589 | 86,103 | 90,383 | 94,397 | 97,527 | 102,854 | 106,577 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
- Nguyên giá | |||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,056 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 3,056 | 2,932 | 2,932 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,056 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 3,056 | 2,932 | 2,932 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 68,146 | 68,156 | 68,156 | 68,156 | 68,146 | 68,156 | 68,097 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 36,423 | 36,433 | 36,433 | 36,433 | 36,423 | 36,433 | 36,433 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 31,723 | 31,723 | 31,723 | 31,723 | 31,723 | 31,723 | 31,723 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -59 | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,713 | 12,477 | 12,530 | 12,583 | 15,043 | 12,796 | 13,136 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,038 | 12,393 | 12,446 | 12,498 | 13,369 | 12,712 | 13,052 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,674 | 1,674 | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | ||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,212,724 | 1,161,012 | 1,172,475 | 1,280,943 | 1,341,766 | 1,107,172 | 1,111,076 |
NGUỒN VỐN | |||||||
A. Nợ phải trả | 1,301,138 | 1,227,894 | 1,229,925 | 1,344,487 | 1,444,152 | 1,180,933 | 1,162,307 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,301,138 | 1,227,448 | 1,229,488 | 1,344,058 | 1,444,152 | 1,180,528 | 1,161,903 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 731,930 | 735,410 | 736,810 | 741,210 | 743,310 | 744,210 | 744,210 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 105,313 | 108,511 | 116,604 | 243,462 | 329,923 | 108,922 | 108,685 |
4. Người mua trả tiền trước | 45,983 | 46,343 | 47,982 | 47,670 | 47,982 | 47,897 | 47,827 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,120 | 6,952 | 7,038 | 6,979 | 6,871 | 6,897 | 6,871 |
6. Phải trả người lao động | 938 | 1,221 | 1,836 | 1,339 | 2,274 | 2,021 | 1,213 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 339,748 | 315,899 | 305,892 | 289,757 | 279,062 | 254,912 | 238,372 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 70,084 | 13,060 | 13,272 | 13,588 | 34,708 | 15,614 | 14,626 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 22 | 53 | 53 | 53 | 22 | 56 | 99 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
II. Nợ dài hạn | 447 | 438 | 429 | 404 | 404 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 425 | 416 | 407 | 382 | 382 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | ||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -88,414 | -66,882 | -57,450 | -63,544 | -102,386 | -73,761 | -51,231 |
I. Vốn chủ sở hữu | -88,414 | -66,882 | -57,450 | -63,544 | -102,386 | -73,761 | -51,231 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 265,858 | 265,858 | 265,858 | 265,858 | 265,858 | 265,858 | 265,858 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,397 | 1,397 | 1,397 | 1,397 | 1,397 | 1,397 | 1,397 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -3,695 | -7,754 | -7,754 | -7,754 | -3,695 | -7,754 | -7,754 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,377 | 4,377 | 4,377 | 4,377 | 4,377 | 4,377 | 4,377 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -358,093 | -334,855 | -325,859 | -331,953 | -372,529 | -342,963 | -320,375 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,741 | 4,094 | 4,529 | 4,529 | 2,205 | 5,323 | 5,264 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,212,724 | 1,161,012 | 1,172,475 | 1,280,943 | 1,341,766 | 1,107,172 | 1,111,076 |