Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 810,246 | 837,180 | 956,838 | 1,008,673 | 781,245 | 845,196 | 970,405 | 1,010,937 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 89,265 | 82,517 | 196,819 | 301,790 | 76,553 | 70,419 | 57,420 | 93,132 |
1. Tiền | 89,265 | 82,517 | 176,819 | 261,790 | 76,553 | 70,419 | 57,420 | 93,132 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 40,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 130,000 | 140,000 | 140,000 | 80,000 | 80,000 | 50,000 | 50,000 | 53,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 130,000 | 140,000 | 140,000 | 80,000 | 80,000 | 50,000 | 50,000 | 53,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 169,527 | 171,391 | 178,748 | 232,796 | 230,114 | 264,577 | 282,967 | 367,327 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 115,989 | 93,905 | 98,257 | 91,124 | 111,922 | 132,514 | 134,282 | 114,575 |
2. Trả trước cho người bán | 49,274 | 72,556 | 75,074 | 135,598 | 109,087 | 118,622 | 143,555 | 248,791 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 13,258 | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,690 | 10,357 | 9,191 | 9,848 | 17,595 | 9,791 | 8,621 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,427 | -5,427 | -3,774 | -3,774 | -4,154 | -4,154 | -4,660 | -4,660 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 398,230 | 422,952 | 421,139 | 378,908 | 381,942 | 410,243 | 529,279 | 460,629 |
1. Hàng tồn kho | 400,191 | 424,913 | 423,100 | 380,869 | 383,903 | 412,204 | 531,240 | 462,590 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,961 | -1,961 | -1,961 | -1,961 | -1,961 | -1,961 | -1,961 | -1,961 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 23,224 | 20,319 | 20,131 | 15,177 | 12,636 | 49,956 | 50,738 | 36,849 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 14,501 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 22,023 | 19,675 | 19,271 | 677 | 12,577 | 49,817 | 50,738 | 36,506 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,201 | 644 | 859 | 59 | 139 | 342 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 975,003 | 928,351 | 928,042 | 829,592 | 749,990 | 702,179 | 617,645 | 458,565 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 182,425 | 169,173 | 158,535 | 154,261 | 156,285 | 151,652 | 145,413 | 142,216 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 181,048 | 167,796 | 157,158 | 152,884 | 154,854 | 150,167 | 143,874 | 140,622 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,377 | 1,377 | 1,377 | 1,377 | 1,431 | 1,485 | 1,539 | 1,593 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 774,167 | 741,764 | 733,179 | 638,852 | 577,798 | 534,817 | 457,146 | 301,451 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 774,167 | 741,764 | 733,179 | 638,852 | 577,798 | 534,817 | 457,146 | 301,451 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 16,467 | 15,264 | 34,091 | 33,969 | 13,559 | 12,665 | 11,686 | 11,144 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 16,467 | 15,264 | 14,091 | 13,969 | 13,559 | 12,665 | 11,686 | 11,144 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | 20,000 | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,944 | 2,151 | 2,236 | 2,510 | 2,348 | 3,044 | 3,399 | 3,754 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,944 | 2,151 | 2,236 | 2,510 | 2,348 | 3,044 | 3,399 | 3,754 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,785,249 | 1,765,531 | 1,884,880 | 1,838,264 | 1,531,235 | 1,547,375 | 1,588,049 | 1,469,502 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 708,747 | 709,285 | 845,030 | 771,114 | 661,209 | 696,068 | 761,912 | 670,662 |
I. Nợ ngắn hạn | 593,081 | 593,619 | 627,151 | 595,988 | 513,868 | 575,328 | 654,394 | 563,143 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 309,745 | 265,514 | 296,185 | 333,483 | 269,204 | 309,623 | 291,946 | 234,630 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 147,036 | 135,581 | 191,596 | 146,324 | 148,641 | 166,055 | 239,839 | 196,455 |
4. Người mua trả tiền trước | 102,830 | 165,870 | 114,796 | 97,905 | 63,052 | 67,050 | 92,485 | 105,284 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,946 | 4,708 | 3,792 | 4,958 | 4,514 | 6,810 | 6,785 | 8,758 |
6. Phải trả người lao động | 21,225 | 14,782 | 12,096 | 6,912 | 20,504 | 17,885 | 13,888 | 10,930 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 82 | 65 | 89 | 131 | 110 | 138 | 207 | 132 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,985 | 1,752 | 2,859 | 1,008 | 1,951 | 1,696 | 2,688 | 785 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,012 | 1,018 | 1,223 | 738 | 1,322 | 1,134 | 1,386 | 979 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,219 | 4,331 | 4,515 | 4,530 | 4,569 | 4,937 | 5,171 | 5,189 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 115,666 | 115,666 | 217,879 | 175,126 | 147,341 | 120,740 | 107,517 | 107,519 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 4,926 | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,908 | 4,908 | 4,908 | 4,908 | 5,315 | 5,304 | 5,306 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 110,758 | 110,758 | 212,971 | 170,218 | 142,415 | 115,425 | 102,213 | 102,213 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,076,502 | 1,056,246 | 1,039,850 | 1,067,150 | 870,026 | 851,307 | 826,138 | 798,841 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,076,502 | 1,056,246 | 1,039,850 | 1,067,150 | 870,026 | 851,307 | 826,138 | 798,841 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 823,418 | 823,418 | 823,418 | 823,418 | 739,418 | 739,418 | 264,088 | 264,088 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 97,320 | 97,320 | 97,320 | 97,320 | 1,000 | 1,000 | 315,934 | 315,934 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 26,612 | 26,612 | 26,612 | 26,612 | 26,612 | 26,612 | 119,572 | 119,572 |
5. Cổ phiếu quỹ | -8,084 | -8,084 | -8,084 | -8,084 | -8,084 | -8,084 | -8,084 | -8,084 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,749 | 10,749 | 10,749 | 10,749 | 10,749 | 10,749 | 10,749 | 10,749 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 100,553 | 81,178 | 62,804 | 88,257 | 72,847 | 54,911 | 97,307 | 71,082 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 25,934 | 25,053 | 27,030 | 28,877 | 27,484 | 26,700 | 26,571 | 25,499 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,785,249 | 1,765,531 | 1,884,880 | 1,838,264 | 1,531,235 | 1,547,375 | 1,588,049 | 1,469,502 |