CTCP Thế Giới Số (dgw)

33.20
0.25
(0.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,773,9597,186,4926,753,3456,287,2056,841,8836,483,7016,023,4225,379,0525,782,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,406,6641,177,423833,575833,0611,450,3691,562,176963,382128,831827,784
1. Tiền172,695231,218282,001315,291186,909192,569216,199128,831281,583
2. Các khoản tương đương tiền1,233,969946,206551,574517,7701,263,4601,369,607747,184546,201
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,638,4902,924,9692,815,7192,284,6542,220,5532,540,7672,355,9742,085,8311,578,649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,383,2192,527,3092,544,1042,077,4911,981,6502,365,8572,228,0981,895,9461,495,984
2. Trả trước cho người bán118,264140,215141,94571,99392,225110,84167,88894,46437,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn53,61461,31450,94249,74741,52820,00020,00021,00023,720
6. Phải thu ngắn hạn khác129,180239,834122,430128,844148,73087,53283,291117,72464,774
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-45,786-43,702-43,702-43,422-43,580-43,462-43,304-43,304-43,304
IV. Tổng hàng tồn kho3,500,8422,859,8622,908,4052,944,8373,002,6732,248,5722,592,9423,032,7673,254,339
1. Hàng tồn kho3,628,4833,002,6093,051,6803,071,8333,129,6692,414,2612,758,6313,223,1253,444,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-127,642-142,747-143,275-126,996-126,996-165,689-165,689-190,358-190,358
V. Tài sản ngắn hạn khác227,963224,238195,645224,653168,288132,185111,124131,623121,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,91921,64218,15810,89815,51613,46316,51913,26327,077
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ206,835199,191173,774200,202151,287117,63593,480114,62293,499
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,2103,4053,7131,4841,0871,1263,739872
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,554
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn726,425684,375601,750615,174659,133519,453536,222537,295573,071
I. Các khoản phải thu dài hạn60,92238,36818,24018,23717,04015,54214,73014,74822,405
1. Phải thu dài hạn của khách hàng38,368
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác60,99118,24018,23717,04015,54214,73014,74822,405
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-68
II. Tài sản cố định172,007161,177124,885128,012131,009110,982108,45793,40195,634
1. Tài sản cố định hữu hình67,04969,53933,80136,21838,25939,60341,11030,78732,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình104,95891,63991,08491,79492,75171,37967,34762,61463,351
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,09914,95014,95014,90914,909
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,09914,95014,95014,90914,909
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,76612,27212,49218,62419,11260,96061,13066,45070,627
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,51110,01710,23718,62419,11260,96061,13059,89562,084
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,5558,544
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,2552,2552,255
VI. Tổng tài sản dài hạn khác135,440105,00668,17092,492124,50175,93088,86192,646107,350
1. Chi phí trả trước dài hạn30,50625,07624,99619,15220,44013,50215,76114,7398,959
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại95,68670,68133,92642,02772,74953,07063,74268,65989,142
3. Tài sản dài hạn khác9,2489,2489,24831,31331,3139,3589,3589,2489,248
VII. Lợi thế thương mại342,192352,603363,013342,901352,561256,039263,044270,050277,055
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,500,3857,870,8687,355,0956,902,3797,501,0167,003,1546,559,6445,916,3476,355,289
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,488,4075,030,2474,546,8564,182,9834,873,9134,346,7074,006,4983,411,1573,932,007
I. Nợ ngắn hạn5,482,9605,015,3784,534,4094,168,7364,857,7314,326,0553,985,6463,378,9033,882,135
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,486,5792,726,3262,644,5762,382,6222,321,4922,022,1282,120,7411,752,3031,914,826
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,302,9261,739,2551,603,1411,117,3801,556,7521,542,5391,271,8061,192,2151,210,476
4. Người mua trả tiền trước159,471181,571187,225162,167138,521111,892162,403125,21295,943
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước52,34862,2908,4905,15631,36146,53651,2313,95738,652
6. Phải trả người lao động36,69835,57630,47421,64230,92428,09721,76814,36428,121
7. Chi phí phải trả ngắn hạn325,303236,05644,187101,495251,495111,522161,309157,895306,511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn247
11. Phải trả ngắn hạn khác119,63534,30516,316378,275527,186463,371196,387132,959287,433
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn-30-75
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-3
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,44714,86912,44714,24716,18220,65220,85232,25449,872
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,5342,1504,0345,8347,7697,9348,1345,9345,859
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,8055,5005,5005,5009,8059,80523,50041,100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,9142,9142,9142,9142,9142,9142,9142,8202,914
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,011,9782,840,6212,808,2392,719,3952,627,1022,656,4472,553,1462,505,1902,423,282
I. Vốn chủ sở hữu3,011,9782,840,6212,808,2392,719,3952,627,1022,656,4472,553,1462,505,1902,423,282
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,193,2022,173,2021,672,0471,672,2441,672,2441,632,2441,632,2441,632,2991,632,299
2. Thặng dư vốn cổ phần61,23461,23461,23461,23461,23461,23461,23461,23461,234
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-6,273-6,273-6,273-6,470-6,440-6,273-6,273-6,303-6,303
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển400400400400400400400400400
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối730,349582,5001,048,474958,807867,193944,698842,282786,114706,725
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát33,06629,55832,35633,18032,47124,14423,25831,44628,927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,500,3857,870,8687,355,0956,902,3797,501,0167,003,1546,559,6445,916,3476,355,289
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |