Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 142,596 | 127,563 | 134,542 | 132,320 | 120,830 | 123,930 | 161,338 | 137,581 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,957 | 7,220 | 6,083 | 35,159 | 14,628 | 13,602 | 13,805 | 17,268 |
1. Tiền | 13,957 | 7,220 | 6,083 | 35,159 | 14,628 | 13,602 | 13,805 | 17,268 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 48,000 | 45,000 | 23,000 | 22,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 48,000 | 45,000 | 23,000 | 22,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 30,299 | 33,318 | 64,867 | 39,100 | 30,706 | 33,490 | 74,565 | 47,649 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 16,168 | 17,777 | 20,113 | 19,561 | 14,960 | 17,129 | 44,499 | 22,082 |
2. Trả trước cho người bán | 322 | 3,742 | 33,487 | 6,359 | 2,387 | 1,951 | 16,023 | 12,718 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 13,809 | 11,799 | 11,267 | 13,179 | 13,359 | 14,409 | 14,043 | 12,850 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,998 | 12,676 | 12,522 | 9,777 | 7,950 | 9,294 | 8,363 | 10,256 |
1. Hàng tồn kho | 19,998 | 12,676 | 12,522 | 9,777 | 7,950 | 9,294 | 8,363 | 10,256 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 30,342 | 29,349 | 28,071 | 26,284 | 25,545 | 25,545 | 22,604 | 20,409 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,418 | 1,540 | 1,817 | 1,998 | 1,742 | 2,398 | 2,016 | 1,307 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 28,922 | 27,807 | 26,252 | 24,284 | 23,801 | 23,145 | 20,586 | 19,094 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 7 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 347,462 | 369,776 | 379,873 | 394,263 | 419,240 | 438,397 | 422,523 | 462,471 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 167,660 | 176,659 | 177,066 | 197,546 | 203,190 | 203,786 | 185,522 | 213,907 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 7,822 | 16,770 | 17,328 | 19,972 | 26,322 | 27,054 | 8,529 | 37,316 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 161,629 | 161,680 | 161,530 | 179,366 | 178,660 | 178,523 | 178,784 | 178,382 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,791 | -1,791 | -1,791 | -1,791 | -1,791 | -1,791 | -1,791 | -1,791 |
II. Tài sản cố định | 124,766 | 137,022 | 149,089 | 161,163 | 173,816 | 185,924 | 199,500 | 213,603 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 124,766 | 137,022 | 149,089 | 161,163 | 173,816 | 185,924 | 199,500 | 213,603 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,196 | 17,196 | 17,196 | 174 | 174 | 174 | 174 | 174 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,196 | 17,196 | 17,196 | 174 | 174 | 174 | 174 | 174 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 37,841 | 38,899 | 36,522 | 35,380 | 42,060 | 48,513 | 37,327 | 34,787 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 37,841 | 38,899 | 36,522 | 35,380 | 42,060 | 48,513 | 37,327 | 34,787 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 490,058 | 497,339 | 514,415 | 526,583 | 540,069 | 562,327 | 583,861 | 600,052 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 1,390,570 | 1,398,264 | 1,373,424 | 1,354,892 | 1,336,657 | 1,335,840 | 1,330,959 | 1,325,768 |
I. Nợ ngắn hạn | 84,976 | 84,603 | 88,608 | 75,598 | 73,112 | 78,815 | 84,838 | 81,658 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 45,043 | 46,838 | 48,249 | 48,549 | 47,975 | 48,712 | 49,213 | 50,569 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 26,558 | 20,117 | 23,609 | 11,555 | 9,500 | 10,521 | 13,556 | 13,217 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,831 | 556 | 1,056 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 387 | 391 | 379 | 374 | 368 | 786 | 688 | 690 |
6. Phải trả người lao động | 10,431 | 11,411 | 10,822 | 13,474 | 12,020 | 14,593 | 18,665 | 16,164 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,231 | 4,041 | 953 | 150 | 1,537 | 1,995 | 375 | 39 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,324 | 1,804 | 1,765 | 1,495 | 1,711 | 1,650 | 1,283 | 978 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,305,593 | 1,313,662 | 1,284,816 | 1,279,294 | 1,263,545 | 1,257,025 | 1,246,122 | 1,244,109 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 9,731 | 11,865 | 9,176 | 9,268 | 10,650 | 9,558 | 5,997 | 7,099 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 584,461 | 580,623 | 545,188 | 539,691 | 534,279 | 528,855 | 523,624 | 518,464 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 299,387 | 299,313 | 299,622 | 299,505 | 299,517 | 299,515 | 299,431 | 299,890 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 412,014 | 421,861 | 430,830 | 430,830 | 419,098 | 419,098 | 417,069 | 418,657 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -900,511 | -900,926 | -859,009 | -828,310 | -796,588 | -773,514 | -747,099 | -725,715 |
I. Vốn chủ sở hữu | -900,511 | -900,926 | -859,009 | -828,310 | -796,588 | -773,514 | -747,099 | -725,715 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 122,445 | 122,445 | 122,445 | 122,445 | 122,445 | 122,445 | 122,445 | 122,445 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,621 | 4,621 | 4,621 | 4,621 | 4,621 | 4,621 | 4,621 | 4,621 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,304 | 9,304 | 9,304 | 9,304 | 9,304 | 9,304 | 9,304 | 9,304 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,041,118 | -1,040,504 | -999,648 | -968,998 | -937,311 | -914,232 | -888,036 | -866,615 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,437 | 1,408 | 2,468 | 2,518 | 2,553 | 2,548 | 2,767 | 2,729 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 490,058 | 497,339 | 514,415 | 526,583 | 540,069 | 562,327 | 583,861 | 600,052 |