Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông Dương (ddb)

13.20
0.10
(0.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn274,512272,500280,502303,509419,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,7687,0034,7703,5462,956
1. Tiền1,7683,0037702,5462,956
2. Các khoản tương đương tiền4,0004,0004,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,93067,97176,563135,631251,149
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng53,17656,72076,309135,504250,650
2. Trả trước cho người bán6761,16214318374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,07810,089111109126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho204,248197,193197,320163,541164,865
1. Hàng tồn kho204,248197,193197,320163,541164,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5663331,850791814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn35629062
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1431,787660686
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước67431131127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,56548,98950,43252,90654,370
I. Các khoản phải thu dài hạn216198367193193
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn193
5. Phải thu dài hạn khác216198367193
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định48,34948,79150,06552,71354,177
1. Tài sản cố định hữu hình45,16445,50946,78249,35850,749
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,6742,7712,7712,8442,917
3. Tài sản cố định vô hình511511511511511
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN323,076321,489330,934356,415474,154
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả169,130168,377179,753206,299325,748
I. Nợ ngắn hạn168,468167,535179,452205,096322,657
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn123,115119,781118,972106,060113,566
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,88019,62432,27576,240186,392
4. Người mua trả tiền trước17,59022,94219,68317,74420,380
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0152,1985,4182,877384
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn434434718
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4212,5442,3732,1641,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1212121212
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6628423011,2033,091
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6628423011,2033,091
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,946153,112151,182150,116148,406
I. Vốn chủ sở hữu153,946153,112151,182150,116148,406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-114-114-114-114-114
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3535352435
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,02533,19131,26130,19628,485
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN323,076321,489330,934356,415474,154
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |