Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 274,512 | 272,500 | 280,502 | 303,509 | 419,784 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,768 | 7,003 | 4,770 | 3,546 | 2,956 |
1. Tiền | 1,768 | 3,003 | 770 | 2,546 | 2,956 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 1,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 63,930 | 67,971 | 76,563 | 135,631 | 251,149 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 53,176 | 56,720 | 76,309 | 135,504 | 250,650 |
2. Trả trước cho người bán | 676 | 1,162 | 143 | 18 | 374 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,078 | 10,089 | 111 | 109 | 126 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 204,248 | 197,193 | 197,320 | 163,541 | 164,865 |
1. Hàng tồn kho | 204,248 | 197,193 | 197,320 | 163,541 | 164,865 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 566 | 333 | 1,850 | 791 | 814 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 356 | 290 | 62 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 143 | 1,787 | 660 | 686 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 67 | 43 | 1 | 131 | 127 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 48,565 | 48,989 | 50,432 | 52,906 | 54,370 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 216 | 198 | 367 | 193 | 193 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 193 | ||||
5. Phải thu dài hạn khác | 216 | 198 | 367 | 193 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 48,349 | 48,791 | 50,065 | 52,713 | 54,177 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 45,164 | 45,509 | 46,782 | 49,358 | 50,749 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,674 | 2,771 | 2,771 | 2,844 | 2,917 |
3. Tài sản cố định vô hình | 511 | 511 | 511 | 511 | 511 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 323,076 | 321,489 | 330,934 | 356,415 | 474,154 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 169,130 | 168,377 | 179,753 | 206,299 | 325,748 |
I. Nợ ngắn hạn | 168,468 | 167,535 | 179,452 | 205,096 | 322,657 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 123,115 | 119,781 | 118,972 | 106,060 | 113,566 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,880 | 19,624 | 32,275 | 76,240 | 186,392 |
4. Người mua trả tiền trước | 17,590 | 22,942 | 19,683 | 17,744 | 20,380 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,015 | 2,198 | 5,418 | 2,877 | 384 |
6. Phải trả người lao động | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 434 | 434 | 718 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,421 | 2,544 | 2,373 | 2,164 | 1,923 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 662 | 842 | 301 | 1,203 | 3,091 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 662 | 842 | 301 | 1,203 | 3,091 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 153,946 | 153,112 | 151,182 | 150,116 | 148,406 |
I. Vốn chủ sở hữu | 153,946 | 153,112 | 151,182 | 150,116 | 148,406 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -114 | -114 | -114 | -114 | -114 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 35 | 35 | 35 | 24 | 35 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 12 | ||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 34,025 | 33,191 | 31,261 | 30,196 | 28,485 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 323,076 | 321,489 | 330,934 | 356,415 | 474,154 |