Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 361,810 | 336,374 | 318,771 | 310,481 | 310,508 | 311,611 | 310,116 | 315,605 | 314,732 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,571 | 770 | 4,352 | 3,257 | 3,941 | 1,918 | 2,369 | 5,745 | 2,975 |
1. Tiền | 4,571 | 770 | 4,352 | 3,257 | 3,941 | 1,918 | 2,369 | 5,745 | 2,975 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 334,200 | 310,680 | 298,928 | 294,446 | 295,068 | 297,604 | 297,002 | 294,262 | 296,760 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 325,029 | 303,663 | 296,930 | 292,331 | 293,171 | 295,503 | 294,013 | 291,248 | 293,900 |
2. Trả trước cho người bán | 11,198 | 9,161 | 4,098 | 4,054 | 2,456 | 2,587 | 3,461 | 3,120 | 2,442 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 259 | 141 | 186 | 347 | 419 | 491 | 505 | 486 | 575 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,286 | -2,286 | -2,286 | -2,286 | -977 | -977 | -977 | -593 | -156 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,974 | 22,370 | 13,918 | 11,108 | 11,226 | 11,085 | 9,354 | 13,866 | 14,853 |
1. Hàng tồn kho | 21,974 | 22,370 | 13,918 | 11,108 | 11,226 | 11,085 | 9,354 | 13,866 | 14,853 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,064 | 2,555 | 1,572 | 1,670 | 274 | 1,004 | 1,391 | 1,732 | 143 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 429 | 1,149 | 1,319 | 1,570 | 187 | 858 | 1,380 | 1,732 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 565 | 797 | 158 | 78 | 143 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 71 | 608 | 95 | 101 | 86 | 68 | 11 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 396,053 | 403,792 | 411,774 | 427,050 | 426,486 | 433,069 | 436,542 | 443,363 | 451,331 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 394,172 | 402,182 | 410,195 | 419,173 | 419,535 | 427,440 | 435,349 | 443,261 | 451,183 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 388,296 | 396,248 | 404,202 | 413,063 | 413,425 | 421,272 | 429,122 | 436,974 | 444,836 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,876 | 5,935 | 5,993 | 6,109 | 6,110 | 6,168 | 6,226 | 6,287 | 6,347 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 880 | 353 | 67 | 6,359 | 5,320 | 3,774 | 607 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 880 | 353 | 67 | 6,359 | 5,320 | 3,774 | 607 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,000 | 1,257 | 1,513 | 1,518 | 1,631 | 1,855 | 587 | 102 | 148 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,000 | 1,257 | 1,513 | 1,518 | 1,631 | 1,855 | 587 | 102 | 148 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 757,863 | 740,166 | 730,545 | 737,531 | 736,995 | 744,680 | 746,658 | 758,967 | 766,063 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 1,254,154 | 1,220,943 | 1,194,113 | 1,173,228 | 1,151,798 | 1,132,414 | 1,115,652 | 1,100,528 | 1,082,808 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,254,154 | 1,220,943 | 1,194,113 | 1,173,228 | 1,151,798 | 1,132,414 | 1,115,652 | 1,100,528 | 1,082,739 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 60,066 | 49,110 | 43,526 | 44,776 | 43,531 | 45,755 | 43,258 | 48,373 | 48,675 |
4. Người mua trả tiền trước | 36 | 186 | 36 | 66 | 36 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 175 | 16 | 5 | 77 | 476 | 1,334 | |||
6. Phải trả người lao động | 469 | 478 | 728 | 459 | 2,213 | 1,678 | 1,681 | 1,618 | 2,688 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 559 | 240 | 809 | 476 | 277 | 1,073 | 678 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 732,377 | 710,432 | 688,368 | 666,659 | 645,042 | 623,033 | 609,239 | 589,312 | 569,322 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 69 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 69 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -496,291 | -480,777 | -463,568 | -435,697 | -414,803 | -387,734 | -368,994 | -341,560 | -316,746 |
I. Vốn chủ sở hữu | -496,291 | -480,777 | -463,568 | -435,697 | -414,803 | -387,734 | -368,994 | -341,560 | -316,746 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -867,959 | -852,445 | -835,236 | -807,365 | -786,471 | -759,402 | -740,662 | -713,228 | -688,414 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 757,863 | 740,166 | 730,545 | 737,531 | 736,995 | 744,680 | 746,658 | 758,967 | 766,063 |