CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (dcm)

28.80
1.85
(6.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,836,86412,822,79014,530,75114,010,46913,243,52912,738,91013,330,89012,382,24311,633,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,903,2482,111,9553,975,1213,116,6212,284,4002,304,9572,140,6442,386,9042,125,625
1. Tiền1,903,2482,111,9553,435,1213,061,6212,274,4002,284,9572,110,6442,356,9042,125,625
2. Các khoản tương đương tiền540,00055,00010,00020,00030,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,039,0516,503,6006,652,0007,812,0008,242,0007,512,0008,372,0006,842,0006,812,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,039,0516,503,6006,652,0007,812,0008,242,0007,512,0008,372,0006,842,0006,812,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn446,745622,065722,145316,475389,087380,063398,991814,725186,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng298,905406,556502,1758,029198,5124,21966,0427,1801,405
2. Trả trước cho người bán139,654209,408216,766199,20178,251169,685128,847673,34884,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác118,516115,367112,469151,843154,923248,758246,700175,730141,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-110,330-109,266-109,266-42,598-42,598-42,598-42,598-41,534-41,534
IV. Tổng hàng tồn kho2,948,1723,172,7732,792,6802,278,9732,137,4322,418,7322,300,5302,244,2932,272,318
1. Hàng tồn kho2,983,0773,173,7852,799,5412,290,4482,169,0392,419,9342,300,5302,319,1552,411,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-34,905-1,012-6,861-11,475-31,607-1,202-74,862-139,315
V. Tài sản ngắn hạn khác499,647412,396388,805486,399190,610123,157118,72594,321237,224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn348,206298,346314,353311,51863,63032,35561,82458,41963,632
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ150,939111,60673,927174,103126,47788,31456,30735,002173,090
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5022,4445257785022,488594899502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,813,1642,597,0452,304,8181,733,1092,034,4501,975,9102,268,1852,188,8022,559,452
I. Các khoản phải thu dài hạn512314
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác512314
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,945,6221,876,9301,861,5291,543,7951,599,7411,605,3801,917,2231,878,1782,206,853
1. Tài sản cố định hữu hình1,570,6241,522,2681,513,0281,198,1381,249,3341,257,9081,564,4911,834,9162,159,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính11,2127,186
3. Tài sản cố định vô hình363,786347,476348,500345,658350,408347,473352,73343,26247,208
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn606,918478,337197,458150,426126,65972,24569,69323,05849,938
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang606,918478,337197,458150,426126,65972,24569,69323,05849,938
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác260,113241,465245,83138,887308,049298,285281,268287,566302,661
1. Chi phí trả trước dài hạn181,640178,435182,61137,992296,069297,358280,457286,687294,351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại78,47363,03063,22089511,9809278118798,310
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,650,02815,419,83516,835,56815,743,57815,277,97914,714,82015,599,07514,571,04514,193,395
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,532,3495,525,3047,040,3665,452,6895,284,7875,146,7434,496,8203,760,4183,572,316
I. Nợ ngắn hạn4,706,1924,590,9356,073,4604,659,5884,525,3814,426,1843,775,4443,045,2532,936,901
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,229,2281,493,6611,342,0101,407,397845,806292,206304,3681,8342,559
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,654,5981,008,8301,683,9451,340,5641,408,072966,516863,783824,6041,020,849
4. Người mua trả tiền trước233,212522,671397,787333,09223,308461,005135,770164,829106,451
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước63,59112,04936,62626,08174,44731,63141,09124,27467,141
6. Phải trả người lao động146,22691,15894,16070,136150,052134,94195,23967,180181,051
7. Chi phí phải trả ngắn hạn484,913504,461449,903493,866364,642684,966422,647378,318241,375
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác66,49539,7131,091,67139,52763,381297,628295,290294,540304,099
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn616,681647,177682,196623,5821,291,5411,305,5931,358,750986,688762,969
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi211,248271,215295,161325,345304,133251,696258,506302,986250,407
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn826,157934,369966,907793,100759,406720,559721,376715,165635,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn119,527132,779144,3722,6552,9641,3871,5081,0231,048
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ706,629801,590822,535790,446756,442719,172719,868714,142634,366
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,117,6799,894,5319,795,20210,290,8899,993,1919,568,07711,102,25410,810,62710,621,079
I. Vốn chủ sở hữu10,117,6799,894,5319,795,20210,290,8899,993,1919,568,07711,102,25410,810,62710,621,079
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,6653,6653,6653,6653,6653,6653,6653,6653,665
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,937,8682,850,1072,818,7122,696,3262,592,7342,444,0832,422,1392,328,5562,248,027
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,849,3601,715,1061,647,4202,266,1062,075,2011,795,3573,351,9033,154,6333,046,244
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát32,78631,65331,40430,79227,59130,97130,54829,77329,143
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,650,02815,419,83516,835,56815,743,57815,277,97914,714,82015,599,07514,571,04514,193,395
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |