Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 21,618 | 18,545 | 18,357 | 17,342 | 15,410 | 17,405 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,798 | 8,806 | 8,545 | 8,377 | 7,196 | 7,693 |
1. Tiền | 6,798 | 4,806 | 5,545 | 3,377 | 1,196 | 1,693 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 6,000 | 6,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,500 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,500 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,925 | 7,963 | 7,727 | 6,879 | 7,123 | 8,516 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,450 | 4,018 | 3,508 | 2,913 | 3,989 | 4,577 |
2. Trả trước cho người bán | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,937 | 4,205 | 4,179 | 3,926 | 3,094 | 3,899 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -502 | -301 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 394 | 776 | 1,085 | 1,085 | 1,087 | 1,091 |
1. Hàng tồn kho | 394 | 776 | 1,085 | 1,085 | 1,087 | 1,091 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4 | 104 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 104 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,419 | 21,616 | 21,340 | 21,589 | 23,852 | 22,235 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
II. Tài sản cố định | 4,847 | 4,909 | 4,838 | 5,087 | 5,350 | 5,627 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,847 | 4,909 | 4,838 | 5,087 | 5,350 | 5,627 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||
- Nguyên giá | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,572 | 14,207 | 14,002 | 14,002 | 14,002 | 13,108 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,572 | 14,207 | 14,002 | 14,002 | 14,002 | 13,108 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 4,500 | 3,500 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 4,500 | 3,500 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 41,036 | 40,161 | 39,697 | 38,931 | 39,263 | 39,640 |
NGUỒN VỐN | ||||||
A. Nợ phải trả | 8,245 | 7,886 | 7,467 | 7,169 | 6,738 | 7,010 |
I. Nợ ngắn hạn | 8,245 | 7,886 | 7,467 | 7,169 | 6,738 | 7,010 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,000 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 94 | 94 | 94 | 74 | 74 | 74 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,965 | 6,575 | 6,754 | 5,933 | 3,940 | 5,644 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,092 | 807 | 382 | 536 | 653 | 409 |
6. Phải trả người lao động | 1,715 | 70 | 267 | 724 | 253 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 230 | 241 | 93 | 170 | 149 | 406 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 45 | 216 | ||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 149 | 170 | 75 | 189 | 153 | 8 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 32,792 | 32,275 | 32,229 | 31,762 | 32,525 | 32,630 |
I. Vốn chủ sở hữu | 32,792 | 32,275 | 32,229 | 31,762 | 32,525 | 32,630 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 28,800 | 28,800 | 28,800 | 28,800 | 28,800 | 28,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 284 | 284 | 284 | 284 | 284 | 284 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,751 | 2,702 | 2,653 | 2,653 | 2,455 | 2,158 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 957 | 489 | 492 | 25 | 985 | 1,388 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 41,036 | 40,161 | 39,697 | 38,931 | 39,263 | 39,640 |