Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 645,375 | 678,081 | 636,992 | 689,067 | 683,853 | 663,351 | 667,077 | 641,927 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,054 | 12,006 | 18,335 | 20,648 | 9,380 | 9,525 | 10,765 | 12,307 |
1. Tiền | 9,054 | 12,006 | 18,335 | 20,648 | 9,380 | 9,525 | 10,765 | 12,307 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 64,897 | 63,340 | 61,130 | 61,051 | 65,051 | 60,051 | 20,404 | 14,336 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 39,493 | 39,493 | 39,493 | 39,493 | 39,493 | 39,493 | ||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,404 | 23,847 | 21,637 | 21,557 | 25,557 | 20,557 | 20,404 | 14,336 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 197,108 | 245,238 | 217,970 | 248,197 | 241,033 | 224,947 | 226,123 | 192,550 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 171,330 | 195,453 | 173,371 | 172,046 | 154,146 | 156,913 | 156,155 | 159,917 |
2. Trả trước cho người bán | 12,181 | 19,415 | 25,549 | 20,980 | 20,541 | 16,421 | 13,128 | 2,105 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,000 | 20,000 | 15,000 | 5,000 | ||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 13,540 | 32,313 | 20,851 | 36,972 | 53,562 | 48,574 | 58,668 | 32,267 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,943 | -1,943 | -1,801 | -1,801 | -2,216 | -1,961 | -1,828 | -1,739 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 369,820 | 354,172 | 333,813 | 355,921 | 362,196 | 359,610 | 398,539 | 412,813 |
1. Hàng tồn kho | 373,585 | 359,711 | 337,596 | 360,339 | 367,228 | 368,250 | 409,157 | 422,638 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,765 | -5,539 | -3,783 | -4,418 | -5,032 | -8,640 | -10,618 | -9,826 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,496 | 3,325 | 5,744 | 3,250 | 6,193 | 9,220 | 11,246 | 9,920 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,508 | 2,279 | 4,347 | 1,617 | 2,167 | 857 | 3,031 | 1,375 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,987 | 1,046 | 1,347 | 1,633 | 4,025 | 5,971 | 7,858 | 8,451 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 50 | 2,392 | 356 | 95 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 257,284 | 254,906 | 246,772 | 167,123 | 154,784 | 152,013 | 178,571 | 197,728 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,536 | 5,962 | 3,122 | 3,081 | 2,869 | 2,307 | 2,396 | 2,479 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6,536 | 5,962 | 3,122 | 3,081 | 2,869 | 2,307 | 2,396 | 2,479 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 133,388 | 129,194 | 117,545 | 66,252 | 64,363 | 64,533 | 65,410 | 64,591 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 99,011 | 97,734 | 87,711 | 52,515 | 53,288 | 54,418 | 56,011 | 54,714 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 27,593 | 24,478 | 22,649 | 6,348 | 6,723 | 5,817 | 5,058 | 5,482 |
3. Tài sản cố định vô hình | 6,784 | 6,983 | 7,186 | 7,388 | 4,352 | 4,297 | 4,341 | 4,396 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -53 | -53 | -53 | -53 | -53 | -53 | -53 | -53 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,073 | 771 | 8,951 | 8,276 | 7,412 | 6,955 | 6,417 | 10,656 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,073 | 771 | 8,951 | 8,276 | 7,412 | 6,955 | 6,417 | 10,656 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 39,671 | 27,530 | 28,080 | 55,285 | 70,205 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 39,671 | 27,530 | 28,080 | 55,285 | 54,205 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 16,000 | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 82,030 | 83,738 | 71,184 | 48,941 | 51,624 | 49,071 | 47,914 | 48,565 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 68,610 | 70,629 | 59,726 | 37,979 | 39,874 | 39,144 | 40,574 | 41,740 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 13,420 | 13,109 | 11,445 | 10,950 | 11,750 | 9,927 | 7,340 | 6,825 |
3. Tài sản dài hạn khác | 12 | 12 | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | 34,257 | 35,241 | 45,970 | 903 | 985 | 1,067 | 1,150 | 1,232 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 902,659 | 932,987 | 883,764 | 856,191 | 838,636 | 815,364 | 845,648 | 839,654 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 640,758 | 647,515 | 622,958 | 609,028 | 597,932 | 581,647 | 611,243 | 615,517 |
I. Nợ ngắn hạn | 605,211 | 610,527 | 574,027 | 597,304 | 582,843 | 566,778 | 595,461 | 599,107 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 513,387 | 509,313 | 487,398 | 464,748 | 457,072 | 422,601 | 424,279 | 394,228 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 62,500 | 67,350 | 60,504 | 84,331 | 77,037 | 106,030 | 145,233 | 166,407 |
4. Người mua trả tiền trước | 764 | 2,943 | 1,226 | 1,490 | 1,770 | 1,543 | 2,189 | 4,585 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,138 | 8,021 | 5,275 | 11,347 | 11,376 | 8,131 | 3,472 | 3,294 |
6. Phải trả người lao động | 11,525 | 13,091 | 9,192 | 23,343 | 16,432 | 12,922 | 12,263 | 22,490 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,085 | 3,152 | 3,211 | 8,862 | 15,428 | 10,900 | 3,202 | 5,519 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 530 | 489 | 2,774 | 273 | 96 | 260 | 129 | 250 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,755 | 2,628 | 2,699 | 1,152 | 1,597 | 2,312 | 2,231 | 1,002 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,527 | 3,539 | 1,748 | 1,760 | 2,034 | 2,078 | 2,463 | 1,332 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 35,547 | 36,988 | 48,931 | 11,724 | 15,089 | 14,869 | 15,782 | 16,409 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 70 | 70 | 70 | 70 | 64 | 94 | 99 | 94 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 33,402 | 34,744 | 48,861 | 11,653 | 15,025 | 14,774 | 15,684 | 16,315 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 2,075 | 2,174 | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 261,902 | 285,472 | 260,805 | 247,162 | 240,704 | 233,717 | 234,405 | 224,138 |
I. Vốn chủ sở hữu | 261,852 | 285,422 | 260,755 | 247,112 | 240,654 | 233,667 | 234,355 | 224,088 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 186,107 | 163,255 | 163,255 | 163,255 | 163,255 | 156,255 | 156,255 | 142,051 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 523 | 523 | 523 | 523 | 523 | 523 | 503 | 523 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -1,339 | -1,522 | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,355 | 9,355 | 9,355 | 9,355 | 9,355 | 9,355 | 9,355 | 9,355 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,537 | 2,537 | 2,537 | 2,537 | 2,537 | 2,537 | 2,537 | 2,537 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 40,488 | 81,660 | 71,533 | 63,474 | 57,916 | 57,828 | 59,912 | 65,566 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 22,843 | 28,092 | 13,553 | 7,969 | 7,069 | 7,169 | 7,133 | 5,578 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
1. Nguồn kinh phí | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 902,659 | 932,987 | 883,764 | 856,191 | 838,636 | 815,364 | 845,648 | 839,654 |