CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

28.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,488105,15694,07493,15591,05189,77496,69678,52571,40187,23974,95072,43172,77583,06892,94392,26575,57477,12276,90267,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,94614,83417,04416,47920,20113,04918,76619,28019,27332,84229,76424,18121,41333,88423,90736,89026,46924,68615,95520,631
1. Tiền8,9469,83410,04414,47920,20110,34914,06618,78017,67323,84221,76416,18116,41328,18413,90720,89016,46914,18610,45519,531
2. Các khoản tương đương tiền5,0007,0002,0002,7004,7005001,6009,0008,0008,0005,0005,70010,00016,00010,00010,5005,5001,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,32028,82020,82015,32014,5009,4008,60010,6009,2502,0002,0002,0001,8681,089891461465757814
1. Chứng khoán kinh doanh1,8681,089891461465757814
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,32028,82020,82015,32014,5009,4008,60010,6009,2502,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,01233,42831,06029,61523,91733,45729,51620,96824,21725,06223,63424,83124,84117,45046,13836,72825,49022,95835,75722,300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,86733,35931,02729,02823,82532,64027,66118,98422,49723,91621,2017,7458,33716,59641,27635,95325,40222,81635,16222,295
2. Trả trước cho người bán3714822019544161,2412528333706504965752405,039921261130910311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,44113,40312,611
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15482505392894018602949748631,7833,1873,3186145810274260103113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-381-496-492-246-3-87-87-235-247-247-247-418-418
IV. Tổng hàng tồn kho26,96227,93425,06531,61832,32333,65538,91827,40118,59526,95519,53021,40724,35027,87614,90416,43021,69627,81722,67819,674
1. Hàng tồn kho27,25328,02525,72631,61832,32333,65539,01527,40118,68027,04019,72521,60324,54628,07815,36616,89222,15828,27923,19520,191
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-290-91-660-97-85-85-196-196-196-203-462-462-462-462-517-517
V. Tài sản ngắn hạn khác248140851231102128962766638022133022,7697,9062,0721,7721,6042,4554,234
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2381358512311019014014225381325
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ522188266222
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước95671354177225571244
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,0577,9062,0721,7721,6042,4114,234
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,5243,9924,7304,5935,1125,7086,2877,3357,8558,2948,2668,3567,6546,4606,3026,4926,7326,9726,9867,053
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,0063,4734,0984,0934,6125,2085,7876,7827,1567,4097,2295,9196,0915,3315,5415,7515,9616,1716,1846,234
1. Tài sản cố định hữu hình3,2892,5633,0783,6734,1834,7705,3406,3266,6696,9096,7165,3935,5524,7794,9765,1735,3705,5675,6935,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7179101,020420429438446455487500513526539552565578591604491500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn111851,517844378111111
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang111851,517
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500594762762762544500500500500500500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn500500500500500500500500500500500500544500500500500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn94262262262
VI. Tổng tài sản dài hạn khác181813253105123190158175251260240270300802319
1. Chi phí trả trước dài hạn1813253105123190158175251260240270300302319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18
3. Tài sản dài hạn khác500
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98385,86079,25795,53383,21680,78780,42989,52899,24498,75782,30684,09483,88874,706
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,32631,25549,05138,96938,10935,22944,85754,98657,39539,35943,88145,17437,927
I. Nợ ngắn hạn36,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,32631,25549,05138,96938,10935,22944,85754,98657,39539,35942,86845,11937,873
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,16833,48223,51433,31235,24836,90142,94128,75223,28840,08929,22627,19726,47733,28640,25745,12730,83432,20533,77326,258
4. Người mua trả tiền trước610392118618691116487626464,047216358294929137
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8289341,8938879389107291,3221,2518591,0041,1743521,5842,2772,0821,2502,7162,6452,029
6. Phải trả người lao động2,6404,5894,1549619267769771,2361,7063,1273,4624,1344,4306,5564,2065,8965,1325,1673,7294,331
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5648961,0301,7024907271,9319652,1051,7121,6821,3231,4381,1081,5209871696691,6642,371
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn152348721
11. Phải trả ngắn hạn khác292441473246195306751398552439478390354267511404516487813673
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi95298196821554957071,6352,2852,8142,9533,0141,9152,0522,1682,6831,1001,3301,5652,074
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0145555
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5555
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,014
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu69,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,53448,00146,48244,24742,67845,20044,67144,25841,36242,94740,21238,71536,779
I. Vốn chủ sở hữu69,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,53448,00146,48244,24742,67845,20044,67144,25841,36242,94740,21238,71536,779
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu19,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41619,41612,94412,94412,94412,94412,944
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển37,33235,51432,12429,84427,24725,16021,79818,84615,70315,70315,70315,70312,1589,5699,56916,04113,34113,34113,34113,341
9. Quỹ dự phòng tài chính2,5892,5892,5892,5892,5892,5892,589
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,294
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,22511,92513,5979,99410,2479,49012,43811,97711,58810,0697,8346,26512,33211,80311,3908,49312,77810,0448,5466,611
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98385,86079,25795,53383,21680,78780,42989,52899,24498,75782,30684,09483,88874,706
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |