Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 101,488 | 105,156 | 94,074 | 93,155 | 91,051 | 89,774 | 96,696 | 78,525 | 71,401 | 87,239 | 74,950 | 72,431 | 72,775 | 83,068 | 92,943 | 92,265 | 75,574 | 77,122 | 76,902 | 67,653 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,946 | 14,834 | 17,044 | 16,479 | 20,201 | 13,049 | 18,766 | 19,280 | 19,273 | 32,842 | 29,764 | 24,181 | 21,413 | 33,884 | 23,907 | 36,890 | 26,469 | 24,686 | 15,955 | 20,631 |
1. Tiền | 8,946 | 9,834 | 10,044 | 14,479 | 20,201 | 10,349 | 14,066 | 18,780 | 17,673 | 23,842 | 21,764 | 16,181 | 16,413 | 28,184 | 13,907 | 20,890 | 16,469 | 14,186 | 10,455 | 19,531 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 7,000 | 2,000 | 2,700 | 4,700 | 500 | 1,600 | 9,000 | 8,000 | 8,000 | 5,000 | 5,700 | 10,000 | 16,000 | 10,000 | 10,500 | 5,500 | 1,100 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 36,320 | 28,820 | 20,820 | 15,320 | 14,500 | 9,400 | 8,600 | 10,600 | 9,250 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 1,868 | 1,089 | 89 | 146 | 146 | 57 | 57 | 814 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,868 | 1,089 | 89 | 146 | 146 | 57 | 57 | 814 | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 36,320 | 28,820 | 20,820 | 15,320 | 14,500 | 9,400 | 8,600 | 10,600 | 9,250 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,012 | 33,428 | 31,060 | 29,615 | 23,917 | 33,457 | 29,516 | 20,968 | 24,217 | 25,062 | 23,634 | 24,831 | 24,841 | 17,450 | 46,138 | 36,728 | 25,490 | 22,958 | 35,757 | 22,300 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 28,867 | 33,359 | 31,027 | 29,028 | 23,825 | 32,640 | 27,661 | 18,984 | 22,497 | 23,916 | 21,201 | 7,745 | 8,337 | 16,596 | 41,276 | 35,953 | 25,402 | 22,816 | 35,162 | 22,295 |
2. Trả trước cho người bán | 371 | 482 | 20 | 195 | 4 | 416 | 1,241 | 252 | 833 | 370 | 650 | 496 | 575 | 240 | 5,039 | 921 | 261 | 130 | 910 | 311 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 1,441 | 13,403 | 12,611 | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 154 | 82 | 505 | 392 | 89 | 401 | 860 | 294 | 974 | 863 | 1,783 | 3,187 | 3,318 | 614 | 58 | 102 | 74 | 260 | 103 | 113 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -381 | -496 | -492 | -246 | -3 | -87 | -87 | -235 | -247 | -247 | -247 | -418 | -418 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 26,962 | 27,934 | 25,065 | 31,618 | 32,323 | 33,655 | 38,918 | 27,401 | 18,595 | 26,955 | 19,530 | 21,407 | 24,350 | 27,876 | 14,904 | 16,430 | 21,696 | 27,817 | 22,678 | 19,674 |
1. Hàng tồn kho | 27,253 | 28,025 | 25,726 | 31,618 | 32,323 | 33,655 | 39,015 | 27,401 | 18,680 | 27,040 | 19,725 | 21,603 | 24,546 | 28,078 | 15,366 | 16,892 | 22,158 | 28,279 | 23,195 | 20,191 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -290 | -91 | -660 | -97 | -85 | -85 | -196 | -196 | -196 | -203 | -462 | -462 | -462 | -462 | -517 | -517 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 248 | 140 | 85 | 123 | 110 | 212 | 896 | 276 | 66 | 380 | 22 | 13 | 302 | 2,769 | 7,906 | 2,072 | 1,772 | 1,604 | 2,455 | 4,234 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 238 | 135 | 85 | 123 | 110 | 190 | 140 | 142 | 25 | 38 | 13 | 25 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5 | 22 | 188 | 266 | 222 | |||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 9 | 567 | 135 | 41 | 77 | 22 | 55 | 712 | 44 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,057 | 7,906 | 2,072 | 1,772 | 1,604 | 2,411 | 4,234 | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,524 | 3,992 | 4,730 | 4,593 | 5,112 | 5,708 | 6,287 | 7,335 | 7,855 | 8,294 | 8,266 | 8,356 | 7,654 | 6,460 | 6,302 | 6,492 | 6,732 | 6,972 | 6,986 | 7,053 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 4,006 | 3,473 | 4,098 | 4,093 | 4,612 | 5,208 | 5,787 | 6,782 | 7,156 | 7,409 | 7,229 | 5,919 | 6,091 | 5,331 | 5,541 | 5,751 | 5,961 | 6,171 | 6,184 | 6,234 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,289 | 2,563 | 3,078 | 3,673 | 4,183 | 4,770 | 5,340 | 6,326 | 6,669 | 6,909 | 6,716 | 5,393 | 5,552 | 4,779 | 4,976 | 5,173 | 5,370 | 5,567 | 5,693 | 5,734 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 717 | 910 | 1,020 | 420 | 429 | 438 | 446 | 455 | 487 | 500 | 513 | 526 | 539 | 552 | 565 | 578 | 591 | 604 | 491 | 500 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1 | 1 | 1 | 85 | 1,517 | 844 | 378 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1 | 1 | 1 | 85 | 1,517 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 594 | 762 | 762 | 762 | 544 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 500 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 544 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 94 | 262 | 262 | 262 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18 | 18 | 132 | 53 | 105 | 123 | 190 | 158 | 175 | 251 | 260 | 240 | 270 | 300 | 802 | 319 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18 | 132 | 53 | 105 | 123 | 190 | 158 | 175 | 251 | 260 | 240 | 270 | 300 | 302 | 319 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 18 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 500 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 106,012 | 109,148 | 98,805 | 97,748 | 96,163 | 95,482 | 102,983 | 85,860 | 79,257 | 95,533 | 83,216 | 80,787 | 80,429 | 89,528 | 99,244 | 98,757 | 82,306 | 84,094 | 83,888 | 74,706 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 36,745 | 40,999 | 32,374 | 37,201 | 37,959 | 40,122 | 48,037 | 34,326 | 31,255 | 49,051 | 38,969 | 38,109 | 35,229 | 44,857 | 54,986 | 57,395 | 39,359 | 43,881 | 45,174 | 37,927 |
I. Nợ ngắn hạn | 36,745 | 40,999 | 32,374 | 37,201 | 37,959 | 40,122 | 48,037 | 34,326 | 31,255 | 49,051 | 38,969 | 38,109 | 35,229 | 44,857 | 54,986 | 57,395 | 39,359 | 42,868 | 45,119 | 37,873 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 32,168 | 33,482 | 23,514 | 33,312 | 35,248 | 36,901 | 42,941 | 28,752 | 23,288 | 40,089 | 29,226 | 27,197 | 26,477 | 33,286 | 40,257 | 45,127 | 30,834 | 32,205 | 33,773 | 26,258 |
4. Người mua trả tiền trước | 6 | 10 | 392 | 11 | 8 | 6 | 18 | 69 | 11 | 164 | 876 | 264 | 6 | 4,047 | 216 | 358 | 294 | 929 | 137 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 828 | 934 | 1,893 | 887 | 938 | 910 | 729 | 1,322 | 1,251 | 859 | 1,004 | 1,174 | 352 | 1,584 | 2,277 | 2,082 | 1,250 | 2,716 | 2,645 | 2,029 |
6. Phải trả người lao động | 2,640 | 4,589 | 4,154 | 961 | 926 | 776 | 977 | 1,236 | 1,706 | 3,127 | 3,462 | 4,134 | 4,430 | 6,556 | 4,206 | 5,896 | 5,132 | 5,167 | 3,729 | 4,331 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 564 | 896 | 1,030 | 1,702 | 490 | 727 | 1,931 | 965 | 2,105 | 1,712 | 1,682 | 1,323 | 1,438 | 1,108 | 1,520 | 987 | 169 | 669 | 1,664 | 2,371 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 152 | 348 | 721 | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 292 | 441 | 473 | 246 | 195 | 306 | 751 | 398 | 552 | 439 | 478 | 390 | 354 | 267 | 511 | 404 | 516 | 487 | 813 | 673 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 95 | 298 | 196 | 82 | 155 | 495 | 707 | 1,635 | 2,285 | 2,814 | 2,953 | 3,014 | 1,915 | 2,052 | 2,168 | 2,683 | 1,100 | 1,330 | 1,565 | 2,074 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,014 | 55 | 55 | |||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 55 | 55 | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,014 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 69,267 | 68,149 | 66,431 | 60,548 | 58,204 | 55,360 | 54,946 | 51,534 | 48,001 | 46,482 | 44,247 | 42,678 | 45,200 | 44,671 | 44,258 | 41,362 | 42,947 | 40,212 | 38,715 | 36,779 |
I. Vốn chủ sở hữu | 69,267 | 68,149 | 66,431 | 60,548 | 58,204 | 55,360 | 54,946 | 51,534 | 48,001 | 46,482 | 44,247 | 42,678 | 45,200 | 44,671 | 44,258 | 41,362 | 42,947 | 40,212 | 38,715 | 36,779 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 19,416 | 12,944 | 12,944 | 12,944 | 12,944 | 12,944 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 37,332 | 35,514 | 32,124 | 29,844 | 27,247 | 25,160 | 21,798 | 18,846 | 15,703 | 15,703 | 15,703 | 15,703 | 12,158 | 9,569 | 9,569 | 16,041 | 13,341 | 13,341 | 13,341 | 13,341 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,589 | 2,589 | 2,589 | 2,589 | 2,589 | 2,589 | 2,589 | |||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 | 1,294 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,225 | 11,925 | 13,597 | 9,994 | 10,247 | 9,490 | 12,438 | 11,977 | 11,588 | 10,069 | 7,834 | 6,265 | 12,332 | 11,803 | 11,390 | 8,493 | 12,778 | 10,044 | 8,546 | 6,611 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 106,012 | 109,148 | 98,805 | 97,748 | 96,163 | 95,482 | 102,983 | 85,860 | 79,257 | 95,533 | 83,216 | 80,787 | 80,429 | 89,528 | 99,244 | 98,757 | 82,306 | 84,094 | 83,888 | 74,706 |