Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 | Qúy 4 2006 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 61,768 | 82,385 | 72,219 | 78,502 | 78,119 | 92,245 | 46,461 | 37,611 | 72,396 | 58,716 | 38,987 | 44,283 | 50,404 | 71,713 | 80,340 | 119,094 | 121,296 | 119,082 | 151,267 | 54,399 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,949 | 3,332 | 3,731 | 9,814 | 4,080 | 3,395 | 6,481 | 6,618 | 8,602 | 5,650 | 1,435 | 1,828 | 3,235 | 868 | 3,027 | 9,122 | 4,762 | 2,161 | 19,126 | 2,184 |
1. Tiền | 4,949 | 3,332 | 3,731 | 9,814 | 4,080 | 3,395 | 6,481 | 6,618 | 8,602 | 5,650 | 1,435 | 1,828 | 2,735 | 868 | 947 | 8,522 | 2,762 | 2,161 | 19,126 | 2,184 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 2,080 | 600 | 2,000 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,826 | 20,990 | 19,826 | 16,831 | 9,855 | 26,159 | 15,000 | 5,259 | 19,794 | 35,397 | 15,344 | 16,869 | 5,970 | 9,364 | 11,509 | 11,899 | 34,963 | 40,732 | 54,112 | 15,653 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,367 | 18,221 | 17,174 | 14,018 | 8,454 | 23,362 | 13,675 | 5,762 | 10,380 | 19,855 | 11,815 | 12,084 | 6,840 | 10,286 | 10,450 | 10,790 | 32,547 | 31,076 | 12,317 | |
2. Trả trước cho người bán | 4,466 | 4,021 | 3,068 | 2,923 | 2,078 | 3,553 | 2,802 | 1,147 | 10,620 | 17,227 | 5,143 | 6,367 | 593 | 472 | 1,681 | 1,843 | 2,487 | 22,844 | 1,399 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,144 | 899 | 1,735 | 2,041 | 1,474 | 1,395 | 758 | 585 | 1,029 | 45 | 114 | 147 | 267 | 79 | 215 | 104 | 129 | 508 | 2,138 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,151 | -2,151 | -2,151 | -2,151 | -2,151 | -2,151 | -2,235 | -2,235 | -2,235 | -1,729 | -1,729 | -1,729 | -1,729 | -1,472 | -836 | -836 | -200 | -315 | -200 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 28,061 | 55,711 | 46,703 | 49,080 | 60,231 | 58,772 | 24,759 | 25,008 | 36,977 | 15,945 | 20,511 | 24,972 | 40,309 | 60,030 | 63,847 | 95,809 | 80,555 | 73,424 | 74,305 | 32,808 |
1. Hàng tồn kho | 28,600 | 56,802 | 49,265 | 51,524 | 65,480 | 58,955 | 24,941 | 25,191 | 37,160 | 16,188 | 20,815 | 25,276 | 41,996 | 64,675 | 69,615 | 96,519 | 80,555 | 74,305 | 32,808 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -538 | -1,091 | -2,562 | -2,444 | -5,248 | -182 | -182 | -182 | -182 | -243 | -304 | -304 | -1,687 | -4,645 | -5,768 | -710 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 931 | 2,352 | 1,958 | 2,777 | 3,953 | 3,919 | 221 | 726 | 7,022 | 1,724 | 1,697 | 614 | 889 | 1,451 | 1,957 | 2,264 | 1,016 | 2,765 | 3,724 | 3,753 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 252 | 4 | 101 | 495 | 168 | 106 | 114 | 10 | 7 | 18 | 11 | 33 | 13 | 11 | 27 | 39 | 46 | 534 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 646 | 2,313 | 1,858 | 2,273 | 3,782 | 3,813 | 66 | 354 | 6,643 | 1,126 | 1,203 | 125 | 440 | 975 | 1,415 | 2,001 | 650 | 2,375 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 34 | 35 | 9 | 4 | 40 | 362 | 372 | 481 | 383 | 372 | 381 | 380 | 351 | 24 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 99 | 100 | 85 | 56 | 85 | 165 | 224 | 320 | 1,325 | 3,220 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 48,410 | 51,754 | 54,420 | 41,634 | 44,338 | 41,099 | 28,311 | 24,944 | 25,742 | 25,207 | 27,421 | 27,720 | 26,213 | 22,253 | 22,367 | 54,704 | 53,701 | 56,018 | 26,085 | 24,875 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 46,347 | 49,541 | 38,289 | 38,982 | 40,956 | 37,505 | 23,581 | 24,547 | 25,361 | 24,732 | 26,688 | 26,882 | 26,005 | 21,908 | 22,104 | 50,999 | 52,813 | 25,306 | 24,265 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 33,917 | 36,887 | 25,277 | 25,612 | 27,228 | 23,419 | 9,524 | 10,491 | 11,305 | 10,675 | 11,802 | 11,996 | 11,949 | 7,846 | 8,041 | 23,818 | 25,087 | 25,276 | 24,265 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 12,430 | 12,654 | 13,012 | 13,370 | 13,728 | 14,086 | 14,056 | 14,056 | 14,056 | 14,056 | 14,886 | 14,886 | 14,056 | 14,062 | 14,063 | 27,181 | 27,726 | 30 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 13,862 | 150 | 1,367 | 2,923 | 27 | 9 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13,862 | 150 | 1,367 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 443 | 443 | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 443 | 443 | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,062 | 2,214 | 2,268 | 2,501 | 3,382 | 3,594 | 3,363 | 398 | 381 | 475 | 732 | 838 | 207 | 346 | 263 | 782 | 861 | 809 | 336 | 158 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,062 | 2,214 | 2,268 | 2,501 | 3,382 | 3,594 | 3,363 | 398 | 381 | 475 | 732 | 838 | 207 | 226 | 213 | 707 | 861 | 336 | 158 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 120 | 50 | 75 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 110,177 | 134,140 | 126,638 | 120,136 | 122,457 | 133,344 | 74,772 | 62,555 | 98,138 | 83,923 | 66,408 | 72,003 | 76,617 | 93,967 | 102,707 | 173,798 | 174,998 | 175,100 | 177,353 | 79,275 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 52,453 | 80,503 | 77,082 | 69,167 | 71,213 | 83,432 | 25,137 | 14,206 | 51,403 | 39,442 | 22,849 | 27,681 | 30,012 | 37,146 | 45,915 | 118,651 | 124,229 | 130,117 | 129,417 | 51,140 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,674 | 67,372 | 62,784 | 61,229 | 62,872 | 74,298 | 24,143 | 14,206 | 49,101 | 33,483 | 12,978 | 17,971 | 16,320 | 37,064 | 45,842 | 99,636 | 101,754 | 100,975 | 120,335 | 40,867 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,656 | 57,544 | 55,149 | 54,369 | 52,998 | 58,071 | 21,204 | 12,991 | 46,777 | 24,847 | 12,047 | 15,696 | 11,002 | 36,419 | 43,555 | 80,297 | 85,978 | 84,124 | 15,682 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,492 | 2,455 | 3,388 | 2,336 | 3,192 | 2,216 | 782 | 264 | 236 | 6,784 | 118 | 1,208 | 1,042 | 61 | 348 | 8,201 | 5,442 | 27,712 | 15,423 | |
4. Người mua trả tiền trước | 1,084 | 5,046 | 3,457 | 3,752 | 2,760 | 12,398 | 825 | 619 | 948 | 1,204 | 439 | 208 | 559 | 186 | 1,653 | 7,150 | 3,064 | 7,943 | 2,688 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 786 | 306 | 104 | 158 | 219 | 312 | 51 | 125 | 355 | 85 | 386 | 150 | 156 | 2 | 2,667 | 1,384 | 72 | 247 | ||
6. Phải trả người lao động | 750 | 1,312 | 2,031 | 875 | 600 | 1,000 | 500 | 250 | 266 | |||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,234 | 98 | 70 | 55 | 268 | 65 | 1,081 | 109 | 56 | 467 | 248 | 42 | 107 | 73 | 164 | 123 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 336 | 179 | 183 | 129 | 1,151 | 195 | 98 | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,064 | 377 | 345 | 278 | 189 | 81 | 32 | 30 | 60 | 76 | 155 | 69 | 3,280 | 136 | 209 | 146 | 5,143 | 201 | 6,409 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 272 | 54 | 88 | 152 | 65 | 85 | 69 | 69 | 69 | 106 | 134 | 157 | 245 | 1 | 12 | 121 | 33 | 152 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 7,779 | 13,132 | 14,298 | 7,938 | 8,341 | 9,134 | 994 | 2,302 | 5,959 | 9,871 | 9,710 | 13,692 | 82 | 73 | 19,015 | 22,475 | 29,142 | 9,081 | 10,273 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 51 | 52 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 7,779 | 13,132 | 14,298 | 7,938 | 8,341 | 9,134 | 994 | 2,302 | 5,959 | 9,615 | 9,615 | 13,470 | 18,786 | 22,361 | 9,040 | 10,179 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 71 | 63 | 41 | 94 | ||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 256 | 95 | 222 | 82 | 73 | 108 | ||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,724 | 53,636 | 49,557 | 50,969 | 51,244 | 49,912 | 49,635 | 48,349 | 46,735 | 44,481 | 43,558 | 44,322 | 46,604 | 56,821 | 56,792 | 55,147 | 50,769 | 101 | 47,936 | 28,134 |
I. Vốn chủ sở hữu | 57,724 | 53,636 | 49,557 | 50,969 | 51,244 | 49,912 | 49,635 | 48,349 | 46,735 | 44,481 | 43,558 | 44,322 | 46,604 | 56,821 | 56,792 | 55,147 | 50,769 | 47,936 | 28,134 | |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 26,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,254 | 2,254 | 2,254 | 2,254 | 2,254 | 2,254 | 2,254 | 2,254 | 2,254 | 2,265 | 2,265 | 2,265 | 2,265 | 2,265 | 2,265 | 2,265 | 2,265 | 2,265 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 495 | 409 | 7 | -68 | 510 | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,135 | 4,135 | 4,135 | 4,135 | 4,135 | 4,135 | 4,071 | 4,071 | 4,071 | 2,789 | 2,789 | 2,789 | 2,789 | 2,789 | 2,789 | 1,875 | 2,328 | 510 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,282 | 1,282 | 1,282 | 1,282 | 939 | 939 | 483 | 266 | 77 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,334 | 5,246 | 1,167 | 2,579 | 2,854 | 1,522 | 1,309 | 24 | -1,590 | -2,856 | -3,778 | -3,015 | -732 | 9,333 | 9,799 | 9,114 | 4,902 | 4,151 | 1,624 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 101 | |||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 110,177 | 134,140 | 126,638 | 120,136 | 122,457 | 133,344 | 74,772 | 62,555 | 98,138 | 83,923 | 66,408 | 72,003 | 76,617 | 93,967 | 102,707 | 173,798 | 174,998 | 130,219 | 177,353 | 79,275 |