Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 774,373 | 1,253,131 | 1,401,421 | 1,502,925 | 1,486,609 | 1,844,614 | 1,510,509 | 1,952,652 | 1,721,255 | 1,559,872 | 1,362,451 | 1,280,972 | 1,254,184 | 1,190,522 | 1,030,128 | 1,184,148 | 1,028,482 | 1,053,554 | 1,010,473 | 853,489 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 843 | 869 | 6,343 | 6,889 | 11,380 | 1,392 | 2,639 | 27,142 | 51,914 | 73,733 | 57,773 | 16,391 | 11,232 | 38,863 | 38,510 | 32,211 | 22,061 | 7,541 | 49,897 | 23,485 |
1. Tiền | 843 | 869 | 6,343 | 6,889 | 11,380 | 1,392 | 2,639 | 27,142 | 51,914 | 73,733 | 57,773 | 16,391 | 11,232 | 38,863 | 38,510 | 32,211 | 22,061 | 7,541 | 49,897 | 23,485 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 45,460 | 59,744 | 111,072 | 102,964 | 99,883 | 86,383 | 90,900 | 70,800 | 80,800 | 60,800 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 45,460 | 59,744 | 111,072 | 102,964 | 99,883 | 86,383 | 90,900 | 70,800 | 80,800 | 60,800 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 230,772 | 311,984 | 521,099 | 531,005 | 471,139 | 689,668 | 405,760 | 910,275 | 728,575 | 566,210 | 443,983 | 521,968 | 594,452 | 594,226 | 344,599 | 418,136 | 308,879 | 500,629 | 399,997 | 229,816 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 298,877 | 300,804 | 381,738 | 376,317 | 430,517 | 599,572 | 331,102 | 642,385 | 517,651 | 389,973 | 225,588 | 353,051 | 482,646 | 385,384 | 130,455 | 247,462 | 125,330 | 239,000 | 174,649 | 203,041 |
2. Trả trước cho người bán | 33,516 | 41,445 | 172,352 | 68,449 | 98,403 | 38,672 | 33,015 | 186,025 | 197,945 | 162,936 | 196,811 | 137,996 | 97,375 | 187,709 | 203,451 | 156,221 | 174,750 | 214,207 | 180,238 | 37,751 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 29,412 | 10,930 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,910 | 56,927 | 158,602 | 113,431 | -87,192 | 51,674 | 30,713 | 37,562 | 12,979 | 13,301 | 21,583 | 33,245 | 20,168 | 21,458 | 10,693 | 17,002 | 11,347 | 50,237 | 48,527 | -7,558 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -118,531 | -87,192 | -87,192 | -87,192 | 44,303 | -2,324 | -5,737 | -325 | -2,549 | -2,549 | -2,815 | -3,418 | -3,418 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 534,543 | 928,406 | 856,470 | 908,146 | 932,566 | 1,022,856 | 979,045 | 901,480 | 846,117 | 820,882 | 782,762 | 657,602 | 585,323 | 496,862 | 599,650 | 714,256 | 680,402 | 479,520 | 497,858 | 595,594 |
1. Hàng tồn kho | 896,330 | 962,527 | 890,590 | 942,267 | 967,845 | 1,022,856 | 979,045 | 901,480 | 846,117 | 820,882 | 782,762 | 657,602 | 585,323 | 496,862 | 599,650 | 714,256 | 680,402 | 479,612 | 497,949 | 595,686 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -361,786 | -34,121 | -34,121 | -34,121 | -35,280 | -91 | -91 | -91 | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,215 | 11,872 | 17,599 | 11,426 | 11,782 | 19,627 | 20,101 | 13,872 | 8,266 | 8,147 | 7,133 | 4,211 | 2,376 | 60,571 | 47,368 | 19,545 | 17,139 | 65,863 | 62,722 | 4,593 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 97 | 4,317 | 9,084 | 4,008 | 992 | 1,981 | 1,402 | 1,629 | 1,305 | 1,560 | 358 | 645 | 1,229 | 2,588 | 33,793 | 14,297 | 16,518 | 64,566 | 61,327 | 3,231 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,933 | 7,370 | 8,515 | 7,320 | 10,790 | 17,599 | 18,657 | 12,108 | 6,768 | 6,480 | 6,750 | 3,297 | 1,006 | 60 | 637 | 3,345 | 474 | 166 | 467 | 534 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 185 | 185 | 98 | 46 | 42 | 134 | 192 | 107 | 25 | 269 | 141 | 105 | 393 | 120 | 148 | 222 | 233 | 97 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 57,818 | 12,546 | 1,783 | 909 | 695 | 730 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 620,448 | 483,750 | 773,121 | 630,340 | 683,112 | 701,821 | 729,244 | 694,524 | 630,387 | 637,101 | 667,957 | 716,019 | 724,930 | 763,847 | 718,163 | 646,903 | 619,265 | 637,672 | 612,030 | 603,441 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,763 | 10,763 | 105,300 | -49,227 | 10,743 | 18,877 | 16,752 | 16,848 | 19,785 | 23,280 | 21,293 | 18,469 | 21,153 | 28,655 | 28,655 | 28,655 | 27,205 | 22,541 | 22,928 | 22,928 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 28,655 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10,763 | 10,763 | 10,763 | 10,763 | 10,743 | 18,877 | 16,752 | 16,848 | 19,785 | 23,280 | 21,293 | 18,469 | 21,153 | 28,655 | 28,655 | 27,205 | 22,541 | 22,928 | 22,928 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 560,646 | 560,902 | 615,347 | 629,293 | 616,037 | 591,960 | 619,294 | 590,353 | 563,769 | 566,542 | 586,734 | 575,441 | 569,355 | 618,304 | 579,433 | 545,363 | 519,425 | 467,721 | 455,253 | 492,114 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 377,060 | 377,060 | 392,214 | 400,619 | 378,228 | 380,749 | 308,585 | 333,002 | 335,440 | 312,546 | 329,559 | 316,569 | 302,546 | 345,666 | 304,290 | 267,702 | 281,613 | 258,127 | 275,506 | 307,934 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 183,215 | 183,215 | 222,660 | 227,920 | 236,959 | 210,268 | 310,497 | 257,087 | 228,010 | 253,625 | 256,750 | 258,395 | 266,278 | 272,053 | 274,505 | 276,970 | 237,068 | 208,797 | 178,896 | 183,273 |
3. Tài sản cố định vô hình | 371 | 627 | 473 | 754 | 849 | 943 | 211 | 264 | 318 | 371 | 424 | 478 | 531 | 584 | 638 | 691 | 744 | 798 | 851 | 907 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 36,870 | 39,413 | 38,989 | 36,596 | 36,469 | 58,979 | 64,453 | 61,650 | 19,005 | 18,706 | 18,706 | 103,831 | 110,625 | 107,479 | 91,225 | 61,350 | 61,350 | 107,473 | 78,848 | 78,649 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 36,870 | 39,413 | 38,989 | 36,596 | 36,469 | 58,979 | 64,453 | 61,650 | 19,005 | 18,706 | 18,706 | 103,831 | 110,625 | 107,479 | 91,225 | 61,350 | 61,350 | 107,473 | 78,848 | 78,649 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | -139,497 | 5,600 | 10,000 | 10,000 | 15,000 | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,600 | 10,000 | 10,000 | 15,000 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,169 | 12,169 | 13,485 | 13,677 | 19,863 | 26,405 | 28,745 | 25,673 | 27,829 | 28,574 | 31,224 | 8,277 | 8,797 | 9,409 | 18,849 | 11,535 | 11,285 | 39,937 | 55,001 | 9,749 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,169 | 12,169 | 13,485 | 13,677 | 19,863 | 26,405 | 28,745 | 25,673 | 27,829 | 28,574 | 31,224 | 8,277 | 8,797 | 9,409 | 18,849 | 11,535 | 11,234 | 39,937 | 55,001 | 9,749 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 51 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,394,822 | 1,736,880 | 2,174,542 | 2,133,265 | 2,169,722 | 2,546,435 | 2,239,753 | 2,647,176 | 2,351,642 | 2,196,973 | 2,030,407 | 1,996,991 | 1,979,114 | 1,954,369 | 1,748,291 | 1,831,051 | 1,647,746 | 1,691,226 | 1,622,503 | 1,456,929 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,367,550 | 1,392,906 | 1,744,796 | 1,626,764 | 1,648,457 | 1,880,946 | 1,552,805 | 1,956,027 | 1,663,848 | 1,515,311 | 1,347,972 | 1,320,412 | 1,310,032 | 1,274,490 | 1,071,033 | 1,155,834 | 975,559 | 1,022,338 | 955,033 | 787,619 |
I. Nợ ngắn hạn | 954,120 | 979,475 | 1,487,884 | 1,266,226 | 1,435,825 | 1,656,807 | 1,305,766 | 1,491,561 | 1,183,526 | 1,202,997 | 967,808 | 1,095,862 | 1,148,609 | 1,051,077 | 839,354 | 970,723 | 854,241 | 769,832 | 809,814 | 641,965 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 733,570 | 758,925 | 1,022,897 | 908,053 | 965,257 | 1,011,419 | 963,743 | 881,420 | 841,496 | 730,400 | 749,482 | 773,826 | 765,789 | 701,971 | 16,674 | 603,916 | 616,552 | 508,552 | 498,409 | 438,964 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 61,110 | 61,110 | 61,708 | 103,256 | 220,114 | 284,710 | 230,763 | 269,980 | 217,412 | 203,625 | 113,689 | 108,589 | 167,142 | 111,231 | 563,492 | 132,293 | 55,058 | 110,873 | 135,087 | 100,204 |
4. Người mua trả tiền trước | 46,435 | 46,435 | 176,237 | 204,177 | 203,174 | 281,092 | 47,672 | 268,709 | 87,531 | 228,448 | 61,794 | 166,369 | 166,465 | 195,772 | 120,408 | 148,848 | 117,795 | 62,814 | 97,451 | 38,831 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,467 | 10,467 | 8,119 | 9,308 | 11,172 | 10,419 | 8,673 | 7,105 | 9,557 | 10,503 | 14,049 | 14,422 | 12,649 | 10,840 | 109,244 | 20,526 | 21,575 | 20,111 | 12,659 | 22,825 |
6. Phải trả người lao động | 614 | 614 | 2,634 | 2,994 | 6,849 | 2,671 | 3,341 | 1,633 | 2,014 | 2,044 | 2,202 | 1,480 | 3,277 | 1,386 | 13,304 | 4,327 | 1,609 | 6,321 | 5,603 | 5,612 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 25,638 | 25,638 | 25,638 | 13,805 | 2,932 | 1,964 | 2,625 | 844 | 1,197 | 640 | 2,465 | 100 | 2,298 | 2,131 | 3,746 | 1,676 | 1,606 | 769 | 468 | 468 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 950 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 171 | 108 | 650 | 489 | 718 | 925 | 765 | 778 | 778 | |||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 60,881 | 60,881 | 175,246 | 9,228 | 10,923 | 49,127 | 33,374 | 46,466 | 8,806 | 12,252 | 8,393 | 15,503 | 17,334 | 17,241 | 46,678 | 27,745 | 50,651 | 50,398 | 599 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 25,500 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 15,404 | 15,404 | 15,404 | 15,404 | 15,404 | 15,404 | 15,404 | 15,404 | 15,404 | 15,085 | 15,085 | 15,085 | 12,937 | 10,504 | 11,536 | 11,536 | 8,961 | 8,961 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | 11,536 | 8,961 | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 413,430 | 413,430 | 256,912 | 360,538 | 212,632 | 224,139 | 247,039 | 464,466 | 480,322 | 312,313 | 380,164 | 224,550 | 161,424 | 223,413 | 231,679 | 185,111 | 121,318 | 252,507 | 145,219 | 145,655 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 1,208 | 1,208 | 1,208 | 1,208 | 1,208 | 1,208 | 1,208 | 172,525 | 49,849 | 3,150 | 3,150 | 16,977 | 4,059 | 70,240 | 38,841 | 38,841 | ||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 280 | 138,750 | 1,208 | 155,801 | 1,389 | 418 | 338 | 231,341 | 491 | 491 | 338 | 338 | 338 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 412,093 | 412,093 | 255,575 | 359,201 | 211,295 | 222,802 | 245,701 | 291,661 | 291,724 | 307,955 | 221,213 | 206,185 | 156,947 | 152,835 | 184,620 | 81,987 | 213,328 | 144,882 | 145,317 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 338 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 27,271 | 343,975 | 429,746 | 506,502 | 521,265 | 665,489 | 686,948 | 691,149 | 687,794 | 681,662 | 682,435 | 676,579 | 669,081 | 679,879 | 677,257 | 675,217 | 672,187 | 668,887 | 667,470 | 669,310 |
I. Vốn chủ sở hữu | 27,271 | 343,975 | 429,746 | 506,502 | 521,265 | 665,489 | 686,948 | 691,149 | 687,794 | 681,662 | 682,435 | 676,579 | 669,081 | 679,879 | 677,257 | 675,217 | 672,187 | 668,887 | 667,470 | 669,310 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 603,141 | 603,141 | 603,141 | 603,141 | 595,641 | 595,641 | 595,641 | 595,641 | 595,641 | 595,641 | 595,641 | 595,641 | 595,641 | 517,951 | 517,951 | 517,951 | 517,951 | 517,951 | 517,951 | 517,951 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 492 | 492 | 492 | 492 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 | 7,992 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | -13 | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -27 | -20 | -20 | -13 | -13 | -13 | -13 | -13 | -13 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 36,038 | 821 | 821 | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 41,543 | 41,543 | 41,543 | 41,543 | 41,543 | 41,543 | 41,543 | 41,543 | 41,543 | 40,903 | 40,903 | 40,903 | 40,903 | 36,038 | 36,038 | 36,038 | 30,889 | 30,889 | 30,889 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 23,104 | 23,104 | 23,104 | 23,104 | 23,104 | 23,104 | 23,104 | 23,104 | 23,104 | 22,464 | 22,464 | 22,464 | 22,464 | 17,600 | 97,690 | 17,600 | 17,600 | 12,451 | 12,451 | 12,451 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -640,989 | -324,285 | -238,515 | -161,759 | -146,995 | -2,771 | 18,688 | 22,888 | 19,534 | 14,682 | 15,462 | 9,598 | 2,101 | 100,312 | 95,650 | 92,620 | 99,617 | 97,379 | 99,219 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 17,600 | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,394,822 | 1,736,880 | 2,174,542 | 2,133,265 | 2,169,722 | 2,546,435 | 2,239,753 | 2,647,176 | 2,351,642 | 2,196,973 | 2,030,407 | 1,996,991 | 1,979,114 | 1,954,369 | 1,748,291 | 1,831,051 | 1,647,746 | 1,691,226 | 1,622,503 | 1,456,929 |