Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 181,502 | 282,047 | 128,789 | 141,181 | 287,554 | 291,984 | 146,928 | 140,650 | 176,365 | 283,601 | 164,490 | 103,935 | 177,099 | 168,164 | 83,716 | 87,469 | 107,470 | 122,284 | 90,834 | 80,000 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,650 | 4,936 | 5,559 | 53,762 | 100,761 | 5,296 | 12,288 | 53,828 | 52,342 | 21,187 | 10,558 | 28,771 | 31,766 | 2,797 | 6,624 | 1,590 | 17,373 | 2,146 | 3,150 | 26,379 |
1. Tiền | 4,650 | 4,936 | 2,559 | 6,662 | 1,461 | 5,296 | 3,028 | 1,928 | 2,342 | 5,187 | 5,558 | 2,871 | 2,066 | 2,797 | 2,624 | 1,590 | 2,873 | 2,146 | 3,150 | 1,479 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,000 | 3,000 | 47,100 | 99,300 | 9,260 | 51,900 | 50,000 | 16,000 | 5,000 | 25,900 | 29,700 | 4,000 | 14,500 | 24,900 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 16,088 | 6,088 | 4,117 | 19,117 | 18,888 | 4,150 | 4,081 | 15,081 | 15,109 | 6,159 | 6,175 | 16,150 | 26,136 | 16,100 | 6,084 | 42,366 | 45,100 | 6,376 | 6,013 | 4,253 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 4,237 | 5,137 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -149 | -149 | -121 | -121 | -349 | -88 | -157 | -157 | -128 | -79 | -62 | -88 | -101 | -137 | -154 | -321 | -587 | -611 | -224 | -885 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 12,000 | 2,000 | 15,000 | 15,000 | 11,000 | 11,000 | 2,000 | 2,000 | 12,000 | 22,000 | 12,000 | 2,000 | 38,450 | 41,450 | 2,750 | 2,000 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 136,171 | 246,534 | 48,830 | 39,389 | 141,208 | 256,818 | 65,905 | 25,889 | 81,809 | 234,516 | 38,630 | 28,955 | 110,310 | 129,202 | 24,507 | 13,705 | 42,946 | 75,576 | 14,130 | 6,893 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 135,415 | 245,849 | 26,329 | 37,421 | 140,744 | 256,643 | 64,655 | 21,338 | 81,398 | 233,428 | 37,730 | 28,512 | 110,347 | 129,734 | 24,084 | 13,514 | 42,908 | 75,415 | 13,715 | 6,213 |
2. Trả trước cho người bán | 1,657 | 1,323 | 22,600 | 1,286 | 1,283 | 1,280 | 1,205 | 4,996 | 1,661 | 1,254 | 338 | 440 | 671 | 582 | 717 | 777 | 918 | 836 | 513 | 777 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 1,912 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 406 | 669 | 1,131 | 409 | 124 | 1,321 | 831 | 294 | 1,377 | 2,270 | 1,712 | 1,425 | 1,019 | 1,403 | 1,112 | 962 | 1,135 | 1,367 | 1,369 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,308 | -1,308 | -1,230 | -1,230 | -1,228 | -1,228 | -1,276 | -1,276 | -1,543 | -1,543 | -1,709 | -1,709 | -2,133 | -2,133 | -1,698 | -1,698 | -1,842 | -1,809 | -1,465 | -1,465 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,576 | 22,755 | 68,051 | 27,107 | 25,090 | 23,508 | 59,732 | 43,178 | 26,711 | 19,765 | 103,451 | 26,505 | 6,741 | 17,940 | 44,100 | 26,426 | 726 | 34,551 | 61,341 | 38,824 |
1. Hàng tồn kho | 29,691 | 43,370 | 80,685 | 39,741 | 44,822 | 43,240 | 82,667 | 66,032 | 45,606 | 38,659 | 121,285 | 44,338 | 17,821 | 29,020 | 54,873 | 37,125 | 12,501 | 46,327 | 66,188 | 43,756 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -15,115 | -20,615 | -12,634 | -12,634 | -19,732 | -19,732 | -22,935 | -22,854 | -18,895 | -18,895 | -17,833 | -17,833 | -11,080 | -11,080 | -10,773 | -10,699 | -11,776 | -11,776 | -4,848 | -4,932 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,017 | 1,733 | 2,233 | 1,806 | 1,606 | 2,211 | 4,922 | 2,675 | 393 | 1,975 | 5,676 | 3,554 | 2,147 | 2,125 | 2,401 | 3,382 | 1,327 | 3,636 | 6,201 | 3,652 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 993 | 1,733 | 2,046 | 1,806 | 1,606 | 2,195 | 4,922 | 2,675 | 393 | 1,975 | 5,632 | 3,554 | 2,142 | 2,125 | 2,354 | 3,299 | 1,327 | 3,630 | 6,139 | 3,652 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 10 | 19 | 16 | 5 | 6 | 7 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 15 | 168 | 44 | 40 | 76 | 6 | 62 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,686 | 24,142 | 24,708 | 25,226 | 25,524 | 25,948 | 26,321 | 26,794 | 24,558 | 24,934 | 25,277 | 25,667 | 26,056 | 26,565 | 26,088 | 26,436 | 26,313 | 28,830 | 31,742 | 31,837 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 16,702 | 17,141 | 17,587 | 18,054 | 18,471 | 18,878 | 19,233 | 19,689 | 17,435 | 17,795 | 18,120 | 18,492 | 18,864 | 19,356 | 18,862 | 19,192 | 19,142 | 19,463 | 19,211 | 19,509 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,869 | 9,296 | 9,726 | 10,177 | 10,629 | 11,024 | 11,368 | 11,812 | 9,547 | 9,895 | 10,209 | 10,570 | 10,930 | 11,410 | 10,905 | 11,223 | 11,162 | 11,471 | 11,208 | 11,494 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7,833 | 7,845 | 7,861 | 7,877 | 7,842 | 7,854 | 7,865 | 7,877 | 7,888 | 7,900 | 7,911 | 7,923 | 7,934 | 7,946 | 7,957 | 7,969 | 7,980 | 7,992 | 8,003 | 8,015 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,710 | 8,883 | 11,970 | 11,815 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 | 5,450 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 4,350 | 13,228 | 13,228 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -90 | -916 | -6,707 | -6,863 | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 185 | 202 | 322 | 373 | 254 | 271 | 288 | 306 | 323 | 340 | 358 | 375 | 392 | 409 | 427 | 444 | 461 | 484 | 561 | 513 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 185 | 202 | 322 | 373 | 254 | 271 | 288 | 306 | 323 | 340 | 358 | 375 | 392 | 409 | 427 | 444 | 461 | 484 | 496 | 513 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 65 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 205,188 | 306,189 | 153,497 | 166,407 | 313,078 | 317,932 | 173,249 | 167,444 | 200,922 | 308,536 | 189,767 | 129,602 | 203,155 | 194,729 | 109,804 | 113,904 | 133,783 | 151,115 | 122,577 | 111,837 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 107,644 | 209,955 | 61,948 | 68,517 | 215,094 | 222,500 | 84,209 | 72,989 | 105,877 | 214,975 | 105,494 | 38,312 | 111,335 | 103,554 | 28,883 | 26,519 | 47,306 | 67,759 | 45,722 | 28,359 |
I. Nợ ngắn hạn | 107,644 | 209,955 | 61,948 | 68,517 | 215,094 | 222,500 | 84,209 | 72,989 | 105,877 | 214,975 | 105,494 | 38,312 | 111,335 | 103,554 | 28,883 | 26,519 | 47,306 | 67,759 | 45,722 | 28,359 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 27,792 | 9,256 | 25,742 | 15,371 | 16,315 | 15,732 | 10,000 | |||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 61,681 | 135,790 | 15,225 | 28,334 | 167,740 | 155,074 | 29,412 | 34,440 | 54,767 | 161,984 | 88,527 | 16,526 | 73,169 | 57,306 | 23,804 | 15,974 | 24,352 | 32,825 | 27,048 | 9,233 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,421 | 464 | 3,193 | 565 | 469 | 329 | 535 | 2,060 | 876 | 337 | 322 | 1,144 | 135 | 130 | 334 | 938 | 1,242 | 1,080 | 463 | 1,137 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 180 | 2,944 | 1,801 | 1,020 | 2,466 | 534 | 1,613 | 575 | 4,099 | 125 | 1,793 | 283 | 3,666 | 140 | 480 | 614 | 2,475 | 129 | 704 | |
6. Phải trả người lao động | 8,913 | 7,551 | 1,428 | 6,680 | 9,205 | 6,566 | 1,659 | 5,314 | 9,396 | 10,579 | 954 | 2,425 | 8,315 | 9,319 | 718 | 2,025 | 5,532 | 4,983 | 92 | 1,385 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 33,072 | 33,152 | 32,479 | 30,261 | 35,281 | 31,005 | 36,681 | 28,448 | 38,150 | 34,143 | 14,625 | 15,666 | 26,947 | 30,545 | 2,933 | 5,762 | 12,982 | 7,981 | 1,871 | 4,847 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 31 | 28 | 28 | 26 | 26 | 26 | 26 | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 64 | 16 | 59 | 26 | 1 | 11 | 46 | 29 | 73 | 49 | 29 | 39 | 62 | 82 | 18 | 1 | 37 | 56 | 48 | 14 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,313 | 2,246 | 308 | 850 | 1,378 | 1,307 | -28 | 1,054 | 2,041 | 3,784 | 911 | 719 | 2,423 | 2,506 | 907 | 1,311 | 2,521 | 2,018 | 313 | 1,012 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 97,545 | 96,234 | 91,549 | 97,891 | 97,983 | 95,431 | 89,040 | 94,455 | 95,046 | 93,561 | 84,273 | 91,290 | 91,820 | 91,175 | 80,920 | 87,385 | 86,478 | 83,355 | 76,855 | 83,478 |
I. Vốn chủ sở hữu | 97,545 | 96,234 | 91,549 | 97,891 | 97,983 | 95,431 | 89,040 | 94,455 | 95,046 | 93,561 | 84,273 | 91,290 | 91,820 | 91,175 | 80,920 | 87,385 | 86,478 | 83,355 | 76,855 | 83,478 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 | -2,907 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,517 | 10,429 | 9,962 | 9,919 | 9,925 | 9,755 | 9,329 | 9,224 | 9,263 | 9,164 | 8,545 | 8,501 | 8,534 | 8,494 | 7,853 | 7,820 | 7,763 | 7,568 | 7,117 | 7,114 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 39,935 | 38,712 | 34,494 | 40,879 | 40,966 | 38,584 | 32,618 | 38,139 | 38,690 | 37,304 | 28,636 | 35,697 | 36,194 | 35,589 | 25,975 | 32,473 | 31,622 | 28,695 | 22,645 | 29,272 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 205,188 | 306,189 | 153,497 | 166,407 | 313,078 | 317,932 | 173,249 | 167,444 | 200,922 | 308,536 | 189,767 | 129,602 | 203,155 | 194,729 | 109,804 | 113,904 | 133,783 | 151,115 | 122,577 | 111,837 |