Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,664 | 9,888 | 11,897 | 15,217 | 17,044 | 16,307 | 12,340 | 12,817 | 15,415 | 16,904 | 13,517 | 13,558 | 11,728 | 14,931 | 14,537 | 16,166 | 16,203 | 14,316 | 13,147 | 11,396 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 205 | 1,224 | 556 | 1,329 | 192 | 832 | 353 | 346 | 1,186 | 1,016 | 2,331 | 1,779 | 260 | 1,159 | 852 | 671 | 1,504 | 2,013 | 5,344 | 1,410 |
1. Tiền | 205 | 1,224 | 556 | 1,329 | 192 | 832 | 353 | 346 | 1,186 | 1,016 | 2,331 | 1,779 | 260 | 1,159 | 852 | 671 | 1,004 | 513 | 2,344 | 1,410 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 1,500 | 3,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 448 | 297 | 2,597 | 3,941 | 3,756 | 2,904 | 3,327 | 2,685 | 3,052 | 1,983 | 423 | 591 | 4,924 | 3,739 | 4,290 | 3,470 | 1,910 | 2,000 | 1,154 | 975 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,497 | 5,282 | 5,709 | 6,600 | 6,016 | 5,323 | 5,921 | 5,414 | 5,833 | 4,770 | 2,902 | 2,987 | 3,646 | 4,229 | 4,189 | 3,706 | 3,754 | 3,820 | 2,886 | 2,821 |
2. Trả trước cho người bán | 110 | 156 | 110 | 110 | 110 | 136 | 110 | 110 | 143 | 143 | 110 | 112 | 154 | 405 | 430 | 365 | 243 | 251 | 366 | 226 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 655 | 673 | 717 | 798 | 766 | 581 | 432 | 298 | 213 | 206 | 216 | 228 | 3,571 | 1,564 | 2,131 | 1,496 | 10 | 27 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,814 | -5,814 | -3,939 | -3,567 | -3,136 | -3,136 | -3,136 | -3,136 | -3,136 | -3,136 | -2,805 | -2,736 | -2,447 | -2,459 | -2,459 | -2,097 | -2,097 | -2,097 | -2,097 | -2,073 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,980 | 8,367 | 8,696 | 9,947 | 12,902 | 12,571 | 8,497 | 9,786 | 11,177 | 13,768 | 10,763 | 11,189 | 6,162 | 10,033 | 9,394 | 11,694 | 12,496 | 9,686 | 6,334 | 8,804 |
1. Hàng tồn kho | 10,442 | 8,980 | 9,156 | 10,285 | 13,024 | 12,906 | 8,598 | 10,075 | 12,388 | 14,578 | 11,514 | 11,233 | 6,256 | 10,182 | 9,543 | 11,790 | 12,592 | 9,964 | 6,612 | 9,082 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -462 | -614 | -461 | -339 | -122 | -334 | -101 | -290 | -1,211 | -810 | -751 | -44 | -94 | -149 | -149 | -96 | -96 | -278 | -278 | -278 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 30 | 49 | 194 | 163 | 137 | 383 | 331 | 294 | 616 | 314 | 208 | |||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 30 | 49 | 194 | 163 | 137 | 383 | 310 | 135 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 331 | 294 | 306 | 180 | 208 | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,584 | 4,193 | 4,845 | 5,544 | 6,509 | 7,570 | 8,564 | 9,760 | 12,161 | 14,302 | 15,113 | 18,327 | 21,910 | 24,599 | 25,945 | 26,570 | 25,654 | 25,875 | 25,036 | 27,871 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,584 | 4,193 | 4,845 | 5,544 | 6,443 | 7,437 | 8,564 | 9,760 | 12,161 | 14,223 | 15,113 | 17,837 | 20,603 | 21,476 | 22,292 | 23,163 | 23,744 | 24,028 | 24,114 | 24,396 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,584 | 4,193 | 4,845 | 5,544 | 6,443 | 7,437 | 8,564 | 9,760 | 12,161 | 14,223 | 15,113 | 17,837 | 20,603 | 21,476 | 22,292 | 23,163 | 23,744 | 22,890 | 22,939 | 23,183 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,138 | 1,175 | 1,213 | |||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,342 | 2,235 | 2,174 | 760 | 980 | 279 | 433 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,342 | 2,235 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,710 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,710 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 67 | 133 | 79 | 491 | 1,307 | 781 | 1,418 | 1,232 | 1,149 | 867 | 643 | 332 | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 67 | 133 | 79 | 491 | 1,307 | 781 | 1,418 | 1,232 | 1,149 | 867 | 643 | 332 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 14,248 | 14,081 | 16,742 | 20,761 | 23,553 | 23,877 | 20,904 | 22,577 | 27,576 | 31,206 | 28,630 | 31,885 | 33,638 | 39,530 | 40,482 | 42,736 | 41,857 | 40,191 | 38,184 | 39,267 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 19,702 | 17,894 | 20,213 | 22,545 | 21,546 | 19,299 | 14,602 | 14,390 | 16,628 | 18,951 | 16,701 | 23,988 | 23,052 | 27,547 | 26,862 | 26,559 | 24,720 | 21,824 | 20,247 | 21,859 |
I. Nợ ngắn hạn | 19,702 | 17,894 | 20,213 | 22,545 | 21,546 | 19,299 | 14,602 | 14,390 | 16,399 | 18,281 | 16,161 | 23,042 | 21,761 | 25,687 | 24,939 | 26,436 | 24,597 | 21,431 | 20,054 | 21,666 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,984 | 8,051 | 8,953 | 10,507 | 10,447 | 10,063 | 7,798 | 6,017 | 6,961 | 10,076 | 5,367 | 7,375 | 8,356 | 8,171 | 8,192 | 7,802 | 8,431 | 8,145 | 6,588 | 7,147 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,115 | 4,255 | 4,450 | 5,981 | 5,619 | 4,615 | 2,337 | 2,696 | 2,988 | 2,299 | 2,963 | 4,728 | 2,793 | 4,223 | 4,996 | 8,259 | 6,931 | 4,532 | 3,173 | 3,242 |
4. Người mua trả tiền trước | 128 | 407 | 67 | 8 | 21 | 278 | 2 | 13 | 218 | 28 | 412 | 30 | 341 | 62 | 444 | 176 | 131 | 171 | 179 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,074 | 714 | 1,328 | 1,126 | 741 | 425 | 100 | 262 | 390 | 269 | 758 | 5,567 | 5,528 | 5,602 | 4,829 | 4,035 | 3,457 | 3,164 | 3,577 | 3,497 |
6. Phải trả người lao động | 1,100 | 1,537 | 2,425 | 1,978 | 1,167 | 1,071 | 1,122 | 2,356 | 2,949 | 2,587 | 4,036 | 1,301 | 424 | 237 | 401 | 476 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 86 | 62 | 61 | 69 | 79 | 68 | 69 | 59 | 154 | 147 | 25 | 41 | 25 | 28 | 32 | 401 | 163 | 514 | 235 | 446 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 207 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,001 | 2,861 | 2,923 | 2,870 | 3,464 | 3,051 | 2,891 | 2,992 | 2,912 | 2,654 | 2,847 | 3,417 | 4,873 | 6,095 | 5,918 | 5,325 | 4,854 | 4,554 | 5,760 | 6,527 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,034 | 727 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 31 | 31 | 137 | 201 | 157 | 192 | 184 | 170 | 161 | 154 | 148 | 152 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 229 | 670 | 540 | 946 | 1,292 | 1,860 | 1,923 | 123 | 123 | 393 | 193 | 193 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 229 | 670 | 540 | 946 | 1,292 | 1,860 | 1,923 | 123 | 123 | 393 | 193 | 193 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -5,454 | -3,813 | -3,471 | -1,785 | 2,007 | 4,577 | 6,301 | 8,187 | 10,948 | 12,255 | 11,929 | 7,897 | 10,586 | 11,983 | 13,620 | 16,177 | 17,137 | 18,367 | 17,937 | 17,408 |
I. Vốn chủ sở hữu | -5,454 | -3,813 | -3,471 | -1,785 | 2,007 | 4,577 | 6,301 | 8,187 | 10,948 | 12,255 | 11,929 | 7,897 | 10,586 | 11,983 | 13,620 | 16,177 | 17,137 | 18,367 | 17,937 | 17,408 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 | 10,050 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | ||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | ||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 13,351 | 10,378 | 10,378 | 10,378 | 10,378 | 10,378 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,973 | 2,973 | 2,973 | 2,973 | 2,973 | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -29,860 | -28,219 | -27,877 | -26,190 | -22,398 | -19,828 | -18,104 | -16,218 | -13,457 | -12,150 | -12,476 | -16,508 | -13,820 | -12,423 | -10,786 | -8,229 | -7,269 | -6,039 | -6,469 | -6,998 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 14,248 | 14,081 | 16,742 | 20,761 | 23,553 | 23,877 | 20,904 | 22,577 | 27,576 | 31,206 | 28,630 | 31,885 | 33,638 | 39,530 | 40,482 | 42,736 | 41,857 | 40,191 | 38,184 | 39,267 |