CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

42.15
-0.35
(-0.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn389,817378,216385,980426,686534,547563,097575,439548,746586,314714,427861,4521,054,3421,172,6411,217,8481,260,0671,408,9721,689,1791,660,8901,492,1741,516,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,40460,39229,23216,01357,20173,88216,72442,61554,237134,74817,64328,953151,69280,73226,72553,04248,41544,65580,11729,882
1. Tiền7,40420,39229,2326,01327,20123,88216,72412,61524,2379,74817,64328,95374,69215,73226,72553,04218,41514,65530,11729,882
2. Các khoản tương đương tiền40,00040,00010,00030,00050,00030,00030,000125,00077,00065,00030,00030,00050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn90,000130,000200,000210,000280,000250,000270,000320,000537,000712,000732,000857,000936,9001,026,9001,266,0001,316,0001,083,500943,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn90,000130,000200,000210,000280,000250,000270,000320,000537,000712,000732,000857,000936,9001,026,9001,266,0001,316,0001,083,500943,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,72767,77850,99084,62563,81179,46195,75555,73975,105102,264176,665134,88889,52682,949112,751123,711173,44693,798122,394129,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,04020,68510,16813,14928,66233,84370,47827,08839,99254,51983,64585,93244,25037,51428,24829,16938,43032,29126,15637,489
2. Trả trước cho người bán19,65419,5438,45617,7652,5499,6608,94615,36420,16430,70152,0766,78911,32319,72614,04911,06235,02337,3899,9188,493
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác33,62829,92634,74156,08634,97438,04818,42014,94416,60618,70142,60143,69735,48227,23871,98484,721100,60624,73086,93283,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,596-2,375-2,375-2,375-2,375-2,090-2,090-1,657-1,657-1,657-1,657-1,529-1,529-1,529-1,529-1,242-613-613-613-499
IV. Tổng hàng tồn kho205,495179,674153,405135,904148,701145,433130,312140,948128,528106,68893,991145,924170,685169,201161,466188,447191,441197,152197,023405,522
1. Hàng tồn kho205,495179,674153,405135,904148,701145,433130,312140,948128,528106,68893,991145,924170,685169,201161,466188,447191,441197,152197,023405,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác69,19270,37262,35360,14464,83454,32052,64959,44458,44350,72736,15332,57728,73727,96622,22516,8739,8779,2859,1408,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2866,4751623,1015,80780891,8343,6264262561,4141,9301,889834548761,209140486
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ62,82662,05760,20156,10556,99753,13251,96155,66953,66850,30135,89731,16326,80725,25222,14216,419
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,0791,8401,9919392,0301,1085981,9411,1508259,0008,0759,0008,076
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,169,7121,183,1211,172,8531,120,0561,118,4401,094,4721,097,9461,111,1871,086,2321,069,561924,560858,680743,986759,090743,547606,556377,913375,601639,663889,242
I. Các khoản phải thu dài hạn11,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05611,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng75757575757575757575757575757575704302302302
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác17,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,53217,5326,4766,4766,4766,476
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-7,180-6,778-6,778-6,778
II. Tài sản cố định83,19183,95613,6657,3097,6297,9228,1318,4546,3416,5506,8307,0917,3787,7648,1025,8875,3855,7254,6554,913
1. Tài sản cố định hữu hình59,61760,21913,5757,2147,5297,8168,0208,3386,2206,4966,7747,0337,3197,7038,0395,8225,3195,6574,5844,841
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình23,57323,73790951001051101161215556586062636567697072
III. Bất động sản đầu tư344,246350,399356,127359,391359,328336,992343,018339,250278,401183,265172,210175,620167,562171,252175,053165,757168,826169,289169,910171,779
- Nguyên giá648,247647,411646,310642,697635,752606,752606,256596,068528,915428,328412,634411,705399,215398,720398,316384,767383,851380,294380,799378,842
- Giá trị hao mòn lũy kế-304,001-297,012-290,184-283,306-276,424-269,760-263,238-256,818-250,514-245,063-240,424-236,085-231,653-227,468-223,263-219,010-215,025-211,005-210,889-207,064
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4881,63365,59471,83165,05558,60145,87438,53693,966168,922142,313135,442129,35897,46496,50068,72925,98125,45725,57425,322
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4881,63365,59471,83165,05558,60145,87438,53693,966168,922142,313135,442129,35897,46496,50068,72925,98125,45725,57425,322
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn83,84583,74483,74485,25585,25585,58090,816111,08491,08491,08491,08490,83989,829129,403149,40388,82752,82747,359330,359575,612
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn91,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20090,19090,19090,19090,19054,19048,95048,95048,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,355-7,456-7,456-5,945-5,945-5,620-384-116-116-116-116-361-361-787-787-1,363-1,363-1,591-1,591-1,338
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00040,00060,000283,000528,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác645,891652,337642,672585,218590,121594,326599,055602,812605,388608,688501,071438,636338,807342,155303,433266,301124,894127,771109,165111,616
1. Chi phí trả trước dài hạn640,898647,310637,587579,855584,345588,524593,485596,572599,234601,999494,277421,681321,863325,186286,208249,062106,770108,539109,165111,616
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,9935,0265,0855,3635,7765,8025,5716,2406,1546,6896,79516,95516,94416,96917,22517,23918,12419,232
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,559,5291,561,3371,558,8331,546,7421,652,9871,657,5691,673,3851,659,9331,672,5451,783,9881,786,0121,913,0221,916,6261,976,9382,003,6132,015,5292,067,0922,036,4922,131,8372,405,835
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả628,077623,729622,546630,744731,916646,702667,246665,559674,559680,860689,017855,269899,184960,4361,034,2191,111,9131,165,5471,208,2431,375,1001,693,684
I. Nợ ngắn hạn92,32782,34974,97277,107172,91281,64396,39888,85191,75592,08094,204254,680292,386347,594415,346485,988533,648570,369730,6461,043,459
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,2063,6895,2563,8137,5094,47015,99110,88410,3414,0362,1913,3872,8863,0007,0924,3923,4882,0208441,522
4. Người mua trả tiền trước9578495959510595952,487959535,536130,693192,032237,910335,604374,648408,332453,143759,009
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước381,050311,0352,9121,0162,9662,76138,53517,46211,91721,64810,67114,4706,85716,52539,588
6. Phải trả người lao động1,9091,9004,0561,1351,1521,1714,7941,2071,2151,4994,6897,6805,9746,45610,4344,1711,4403,19669,1509,181
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,64325,76525,71827,09429,28829,46131,00530,94931,08933,50635,13385,20084,96985,46687,39386,26590,68796,22765,491199,761
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn37,41836,27126,50335,42434,55734,54424,94033,82434,08034,07925,66270,00433,81733,83424,90232,97333,16633,44023,74533,011
11. Phải trả ngắn hạn khác17,3906,8534,1693,35293,3472,5452,6532,5452,5512,2302,2291,5111,3021,1191,1192,9291,1371,24065,0841,386
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,6286,0369,1746,1946,9338,31214,0098,3319,99213,66921,44412,82615,28213,76924,8468,98214,61319,05836,664
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn535,750541,380547,574553,637559,003565,059570,847576,708582,805588,781594,813600,589606,798612,842618,873625,925631,899637,874644,454650,225
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5656565656565656565656565656565656565656
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn535,694541,324547,518553,581558,948565,003570,791576,652582,749588,725594,757600,534606,742612,786618,818625,869631,844637,818644,398650,169
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu931,452937,608936,287915,998921,0711,010,8671,006,139994,374997,9861,103,1281,096,9961,057,7521,017,4431,016,503969,394903,616901,545828,248756,737712,152
I. Vốn chủ sở hữu931,452937,608936,287915,998921,0711,010,8671,006,139994,374997,9861,103,1281,096,9961,057,7521,017,4431,016,503969,394903,616901,545828,248756,737712,152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048213,550213,550213,550213,550213,550
2. Thặng dư vốn cổ phần69,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển89,26589,26589,21685,40285,40285,40286,27482,82582,82582,82582,82546,41846,41846,41846,41895,69695,69695,69699,26740,417
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu16,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,675
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối454,592460,749459,477443,002448,074537,870532,271523,955527,567632,709626,576623,741583,431582,491535,383509,823507,752434,455359,374373,638
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,559,5291,561,3371,558,8331,546,7421,652,9871,657,5691,673,3851,659,9331,672,5451,783,9881,786,0121,913,0221,916,6261,976,9382,003,6132,015,5292,067,0922,036,4922,131,8372,405,835
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |