CTCP Vinam (cvn)

1.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn94,674329,569445,638451,306446,501411,233369,174357,059356,100260,697264,586262,081254,392254,032253,496149,704210,749161,350150,615101,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,73012,23943,8056,9328,38777,706100,48190,39897,5147,1909,6748,6474,90226,89617,87716,0964,4746,11916,4414,776
1. Tiền2,73012,23943,8056,9328,38714,706100,48190,39897,5147,1909,6748,6474,90226,89617,87716,0964,4746,11916,4414,776
2. Các khoản tương đương tiền63,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn92,38820,00030,00028,00010,00150,00157,59660,28922,168
1. Chứng khoán kinh doanh36363636363636363636363636363610,03650,03661,75561,75523,725
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-36-36-36-36-36-36-36-36-36-36-36-36-36-36-36-36-36-4,158-1,466-1,557
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn92,38820,00030,00028,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,634265,657268,997379,230335,182263,187226,140227,640160,373157,809161,224183,746174,158204,891232,200102,328134,74876,73436,02733,891
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,14477,71975,20760,89950,04691,829108,239109,78139,56232,80527,88928,78025,33814,84815,07626,74435,60323,0029,224389
2. Trả trước cho người bán7,216162,642192,946317,434284,928171,091117,699117,821120,785124,972133,278154,820143,597176,822181,70938,32453,28950,10824,68833,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn35,000
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng2,260
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn-1720,0002,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,27425,297844897207268202394332571475,22213,22115,41535,0003,624114337
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi10,857
IV. Tổng hàng tồn kho54,98149,34038,82242,92269,62540,58240,69337,39096,55194,00592,59669,03573,69721,5723,09220,99821,26520,74537,81140,421
1. Hàng tồn kho54,98149,34038,82242,92269,62540,58240,69337,39096,55194,00592,59669,03573,69721,5723,09220,99821,26520,74537,81140,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3282,3331,6252,2223,3081,7581,8601,6301,6631,6921,0926531,6356733272822621554851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn204666714170594079164190427751279971691230
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3282,3331,4212,1563,2411,6171,7871,5701,6221,6129274631,208598199183191873621
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước31111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn365,362109,47227,10227,70728,36439,96243,61446,00551,37446,71741,36730,19531,53030,22810,12310,1882,8035,3735,36552,755
I. Các khoản phải thu dài hạn4,60520,00020,00050,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc4,605
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20,00020,00050,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,65511,16112,62913,19813,76818,49019,54920,17320,83721,02615,55710,7821,217
1. Tài sản cố định hữu hình5,4607,6967,9328,1688,40411,63712,10612,49912,76512,5566,3171,5421,217
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,1953,4654,6975,0315,3646,8537,4437,6748,0728,4709,2409,240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,46312,91712,91712,91712,90219,24223,83923,83923,83923,83923,83917,3848,93610,17810,12310,1232,7975,3725,3642,753
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,46312,91712,91712,91712,90219,24223,83923,83923,83923,83923,83917,3848,93610,17810,12310,1232,7975,3725,3642,753
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn345,87184,000-1,738
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh327,17184,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,738
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3741,3941,5561,5911,6941,8701,9641,9932,0921,8521,9712,0281,37750656122
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3741,3941,5561,5911,6941,8681,9641,9932,0921,8521,9712,0281,37750656122
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN460,037439,041472,740479,013474,864451,196412,788403,064407,474307,414305,953292,275285,921284,260263,619159,892213,552166,723155,980154,062
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả56,11034,75867,63473,87470,34556,88921,2148,60013,62512,80218,9816,71511,61616,1318,5445,70551,50812,00614,37014,190
I. Nợ ngắn hạn56,11034,75867,63473,85370,34556,71421,2147,7898,96212,74518,9816,18911,61616,1318,5442,57942,2791,3171,3281,148
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,00015,10037,81037,81037,91015,00015,2103494593504172007039,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,70418,04426,53833,07630,61739,8612,6544,1085,4669,33614,6124,0798,53613,8415,078509761291085
4. Người mua trả tiền trước984
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước108971591345474431,4911,1956101,0559791,0151,3841,9073,0951,8171,3061471,092577
6. Phải trả người lao động3532627871,5776427507421,80090482049368846425627454836683121
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17526773821046014550400
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12,7249431,0314755788862911,4786131,7641621,187815286121
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn526526526526526526526
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4545454545454545454545454545454545454545
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn211758124,663575263,1259,22910,68913,04213,042
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh4,663
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2117528557
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5265263,1259,22910,68913,04213,042
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu403,927404,283405,106405,139404,520394,307391,575394,464393,850294,612286,972285,560274,306268,130255,075154,188162,044154,717141,610139,872
I. Vốn chủ sở hữu403,927404,283405,106405,139404,520394,307391,575394,464393,850294,612286,972285,560274,306268,130255,075154,188162,044154,717141,610139,872
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu296,600295,600297,000297,000297,000297,000297,000297,000297,000198,000198,000198,000198,000198,000198,000115,50082,50082,50082,50082,500
2. Thặng dư vốn cổ phần18,91918,91918,91918,91918,91918,91918,91918,91918,91918,91918,91918,95618,95618,95619,0062,6002,6002,6002,6002,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển196196196196196196196196196196196196196196196196196196196196
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối77,79877,09478,05076,80076,15666,10963,95667,78867,21466,83759,49157,83246,82340,62437,69135,74376,63369,36156,31454,576
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,41512,47410,94212,22412,24812,08311,50410,56110,52110,66010,36510,57610,33110,35418114811560
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN460,037439,041472,740479,013474,864451,196412,788403,064407,474307,414305,953292,275285,921284,260263,619159,892213,552166,723155,980154,062
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |