CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin (ctt)

16.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn573,159611,672585,582538,355437,847473,761508,930514,275369,937427,290340,913352,349358,708414,726422,057358,981335,917328,803321,637302,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,2414,5722,6136,1641,9394,0913,5132,6345,3893,7921,9701,6011,6307801,9552,2153,3531,8951,3552,876
1. Tiền10,2414,5722,6136,1641,9394,0913,5132,6345,3893,7921,9701,6011,6307801,9552,2153,3531,8951,3552,876
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn323,237348,609314,536272,423303,855296,350404,885379,457236,188279,410227,188238,465198,752225,089217,966201,384172,772208,069187,166203,275
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng330,021360,261322,476280,798312,832305,749413,378386,255243,680288,784231,201265,751226,316232,842232,763213,649182,473214,419204,276200,818
2. Trả trước cho người bán5,3421462,3143,4143,0412,7273,6625,3874,8222,5058714,1034,0014,4509482852,0505,5261905,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn14630966
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,94821,62122,92321,16620,96220,56820,50520,52320,62220,81627,6341,1041,08720,55416,90120,24121,06320,64015,47420,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,074-33,419-33,177-32,954-32,981-32,693-32,660-32,708-32,935-32,694-32,518-32,494-32,652-32,757-32,792-32,792-32,814-32,826-32,780-23,195
IV. Tổng hàng tồn kho228,169247,945253,183245,810129,141168,74796,557127,636125,662135,669105,027103,769155,269183,861195,230147,095154,001115,533127,00291,167
1. Hàng tồn kho229,972249,809255,047247,683129,965169,58297,396127,728125,754135,773105,132103,873155,374183,966195,349147,216154,122115,654130,70794,769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,804-1,863-1,864-1,873-824-835-839-92-93-104-105-105-105-105-120-121-121-121-3,705-3,602
V. Tài sản ngắn hạn khác11,51110,54615,24913,9592,9114,5723,9754,5492,6988,4186,7288,5143,0574,9966,9068,2885,7903,3066,1155,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11,51110,5098,1162,0091,8492,3913,3134,1492,6614,7586,7097,9403,0574,9645,6358,2882,8913,2605,3312,763
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ377,11211,37381699373,23419321,1612,737477842,350
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước225769811,482662400426574109162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn116,149136,601142,509147,781145,827143,415156,183150,493154,350155,642169,656198,804178,822177,561180,405190,193169,580177,251186,988193,629
I. Các khoản phải thu dài hạn19,29119,291
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác19,29119,291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định99,808116,801122,202128,274130,668129,500139,806135,388140,784141,982152,193161,184144,669162,672164,097170,415160,675168,197176,865181,036
1. Tài sản cố định hữu hình99,808116,801122,202128,274130,642129,441139,552135,049140,303141,359151,415160,276143,612161,464162,889168,907159,493166,840176,795180,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26582543394816237789081,0581,2081,2081,5081,1821,35770101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn52101162415
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang52101162415
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,34119,80120,30719,50815,15913,91516,37615,10513,56613,60817,46318,32814,86114,78916,30819,6158,4909,05410,12412,593
1. Chi phí trả trước dài hạn16,34119,80120,30719,50815,15913,91516,37615,10513,56613,60817,46318,32814,86114,78916,30819,6158,4909,05410,12412,593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN689,308748,274728,091686,136583,674617,176665,113664,768524,287582,932510,569551,152537,530592,287602,462549,174505,497506,054508,626496,060
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả622,597686,301658,611619,690519,992556,143598,562599,796461,551523,423443,596486,716476,208532,796538,206487,244446,366444,617447,896436,134
I. Nợ ngắn hạn603,948665,449635,546594,413498,114531,715581,353578,098439,476501,656419,593463,667453,988509,419513,673459,999425,960423,291425,039412,482
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,834103,616141,44656,085104,664113,843181,771179,856202,127179,103190,088171,544205,878233,736252,072182,303177,296187,481179,201174,683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn512,418498,184458,684489,287342,187362,008355,984350,027177,377250,237186,247228,137188,458234,253231,444238,578201,797184,695205,410187,175
4. Người mua trả tiền trước8,1668,1424,65822391,0885,26812,0413312,916112103823,8471,9237,3208,149
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,4132,5979121,5703,0167152,2822,0901,9218252,8528,9126,1533,0295698911,7246,343924295
6. Phải trả người lao động20,43318,29526,44637,19031,73428,31129,32230,41435,42540,24922,13329,00121,86716,05416,71822,57318,00419,10115,49524,118
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1001,11343814,70117410,90515,03426814,9641,2886183983806171,68271221
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn27
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9243,2527456099255,0261,9489,0905,4035,3931,4511,4571,8125,7511,4591,4982,0151,3491,275983
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn26,05626,0566,9523,82713,74819,3484,7615,4802,6822,6824,3408,59023,84813,88610,83513,05119,95119,95116,345
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6044,1663171,1061,8412,4625839282,5472,8651737311,7671,9807564471076715,343513
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,64920,85223,06525,27721,87824,42817,20921,69822,07421,76724,00323,04922,22023,37724,53327,24520,40721,32622,85723,652
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,03119,10321,17523,24719,70622,11514,75519,58220,01819,57021,66420,56919,59920,61521,62924,20017,22117,99919,38920,043
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1382694105516928339741,1151,2561,3981,5391,6801,8211,9622,1032,2442,3852,5272,6682,809
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,4801,4801,4801,4801,4801,4801,4801,000800800800800800800800800800800800800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu66,71061,97369,48066,44663,68261,03366,55064,97262,73659,50966,97364,43761,32259,49164,25661,93059,13061,43760,73059,926
I. Vốn chủ sở hữu66,26761,83469,34166,09863,04559,92765,25063,67260,81658,30965,77363,23760,12258,29163,64861,30558,50560,81260,10559,301
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu46,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,974
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,5836,5835,4805,4805,4805,4804,1294,1294,1294,1292,9832,9832,9832,9832,9832,9832,9832,9832,2892,289
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,7108,27716,88713,64410,5917,47414,14712,5699,7137,20615,81613,28010,1658,33413,69111,3488,54910,85510,84310,039
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4431391393486371,1051,3001,3001,9201,2001,2001,2001,2001,200608625625625625625
1. Nguồn kinh phí4431391393486371,1051,3001,3001,9201,2001,2001,2001,2001,200608625625625625625
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN689,308748,274728,091686,136583,674617,176665,113664,768524,287582,932510,569551,152537,530592,287602,462549,174505,497506,054508,626496,060
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |